Kashima Antlers
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Cerezo Osaka
Địa điểm: Kashima Stadium
Thời tiết: Giông bão, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.00
1.00
+0.5
0.88
0.88
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.86
0.86
1
2.00
2.00
X
3.40
3.40
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.23
1.23
+0.25
0.71
0.71
O
1
1.04
1.04
U
1
0.86
0.86
Diễn biến chính
Kashima Antlers
Phút
Cerezo Osaka
Tomoya Inukai
32'
46'
Adam Taggart
Ra sân: Mutsuki Kato
Ra sân: Mutsuki Kato
50'
Yusuke Maruhashi
Ryotaro Araki
51'
Yuta Matsumura
Ra sân: Ryohei Shirasaki
Ra sân: Ryohei Shirasaki
60'
64'
Naoto Arai
Ra sân: Yusuke Maruhashi
Ra sân: Yusuke Maruhashi
Ryotaro Araki 1 - 0
72'
Kento Misao
Ra sân: Hugo Leonardo Silva Serejo,Leo Silva
Ra sân: Hugo Leonardo Silva Serejo,Leo Silva
73'
Ueda Ayase
Ra sân: Ryotaro Araki
Ra sân: Ryotaro Araki
73'
75'
Yoshito Okubo
Ra sân: Naoyuki Fujita
Ra sân: Naoyuki Fujita
85'
Ryuya Nishio
Ra sân: Riki Harakawa
Ra sân: Riki Harakawa
Arthur Caike do Nascimento Cruz
Ra sân: Shoma Doi
Ra sân: Shoma Doi
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kashima Antlers
Cerezo Osaka
5
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
8
5
Sút trúng cầu môn
4
9
Sút ra ngoài
4
8
Sút Phạt
15
60%
Kiểm soát bóng
40%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
14
Phạm lỗi
7
2
Việt vị
1
5
Cứu thua
5
84
Pha tấn công
64
69
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Kashima Antlers
4-2-3-1
4-2-3-1
Cerezo Osaka
31
Oki
14
Nagato
28
Machida
39
Inukai
32
Tsunemot...
4
Silva
21
Pituca
41
Shirasak...
37
Kei
13
Araki
8
Doi
21
Hyeon
2
Matsuda
43
Pereira
15
Seko
14
Maruhash...
4
Harakawa
5
Fujita
17
Sakamoto
25
Okuno
10
Kiyotake
29
Kato
Đội hình dự bị
Kashima Antlers
Yuta Matsumura
27
Kento Misao
20
Ryota Nagaki
6
Ueda Ayase
18
Naoki Hayashi
23
Kwoun Sun Tae
1
Arthur Caike do Nascimento Cruz
17
Cerezo Osaka
20
Yoshito Okubo
18
Jun Nishikawa
1
Dang Van Lam
33
Ryuya Nishio
9
Adam Taggart
32
Yuta Toyokawa
16
Naoto Arai
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
0.67
6.33
Phạt góc
3
1.67
Thẻ vàng
1.33
1.67
Sút trúng cầu môn
4
52.33%
Kiểm soát bóng
50%
12
Phạm lỗi
10
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1
1.1
Bàn thua
1.1
5.5
Phạt góc
5
1.1
Thẻ vàng
0.7
3.2
Sút trúng cầu môn
3.3
51.8%
Kiểm soát bóng
54.5%
10.6
Phạm lỗi
9.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kashima Antlers (5trận)
Chủ
Khách
Cerezo Osaka (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
0