Vòng 35
14:00 ngày 07/11/2021
Kashiwa Reysol
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Cerezo Osaka
Địa điểm: Sankyo Frontier Kashiwa Stadium
Thời tiết: Trong lành, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
+0.25
0.80
O 2.5
1.06
U 2.5
0.80
1
2.37
X
3.15
2
2.98
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.13
O 1
1.11
U 1
0.80

Diễn biến chính

Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Phút
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Hayato Nakama match yellow.png
5'
60'
match change Yoshito Okubo
Ra sân: Yuta Toyokawa
Keiya Shiihashi
Ra sân: Douglas Moreira Fagundes
match change
71'
Yuta Kamiya
Ra sân: Hayato Nakama
match change
71'
75'
match change Hiroto Yamada
Ra sân: Mutsuki Kato
85'
match change Toshiyuki Takagi
Ra sân: Tatsuhiro Sakamoto
85'
match change Hinata Kida
Ra sân: Naoyuki Fujita
85'
match change Ryuya Nishio
Ra sân: Tiago Pagnussat
Takuma Ominami 1 - 0
Kiến tạo: Keiya Shiihashi
match goal
86'
Sachiro Toshima
Ra sân: Yuki Muto
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
8
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
5
3
 
Sút trúng cầu môn
 
0
6
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
4
8
 
Sút Phạt
 
13
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
445
 
Số đường chuyền
 
577
10
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
0
13
 
Đánh đầu thành công
 
14
0
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
10
8
 
Đánh chặn
 
9
11
 
Cản phá thành công
 
10
10
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
78
 
Pha tấn công
 
81
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Masato Sasaki
44
Takumi Kamijima
24
Naoki Kawaguchi
28
Sachiro Toshima
26
Keiya Shiihashi
35
Mao Hosoya
39
Yuta Kamiya
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol 4-4-1-1
4-4-2 Cerezo Osaka Cerezo Osaka
17
Seoung-G...
20
Mitsumar...
4
Koga
3
Takahash...
25
Ominami
33
Nakama
22
Fagundes
27
MIHARA
11
Savio
19
Muto
9
Silva
21
Hyeon
3
Shindo
6
Pagnussa...
24
Toriumi
16
Arai
17
Sakamoto
4
Harakawa
5
Fujita
10
Kiyotake
32
Toyokawa
29
Kato

Substitutes

50
Kenya Matsui
33
Ryuya Nishio
30
Hinata Kida
34
Hiroto Yamada
22
Riki Matsuda
13
Toshiyuki Takagi
20
Yoshito Okubo
Đội hình dự bị
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Masato Sasaki 21
Takumi Kamijima 44
Naoki Kawaguchi 24
Sachiro Toshima 28
Keiya Shiihashi 26
Mao Hosoya 35
Yuta Kamiya 39
Kashiwa Reysol Cerezo Osaka
50 Kenya Matsui
33 Ryuya Nishio
30 Hinata Kida
34 Hiroto Yamada
22 Riki Matsuda
13 Toshiyuki Takagi
20 Yoshito Okubo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 6.33
1.67 Thẻ vàng 1
3.67 Sút trúng cầu môn 3.33
42.33% Kiểm soát bóng 59%
11.33 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.4
0.8 Bàn thua 0.7
6.3 Phạt góc 5.1
1.5 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 3.6
46.9% Kiểm soát bóng 53.7%
9.8 Phạm lỗi 8.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kashiwa Reysol (9trận)
Chủ Khách
Cerezo Osaka (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
1
0
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
0
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
3
HT-B/FT-B
2
1
0
0