Kashiwa Reysol
Đã kết thúc
2
-
3
(2 - 0)
Consadole Sapporo
Địa điểm: Sankyo Frontier Kashiwa Stadium
Thời tiết: Tuyết rơi, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.94
0.94
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.86
0.86
1
2.17
2.17
X
3.25
3.25
2
2.90
2.90
Hiệp 1
+0
0.95
0.95
-0
0.95
0.95
O
1
1.04
1.04
U
1
0.86
0.86
Diễn biến chính
Kashiwa Reysol
Phút
Consadole Sapporo
Yugo Masukake 1 - 0
20'
Yugo Masukake 2 - 0
25'
46'
Riku Danzaki
Ra sân: Sora Igawa
Ra sân: Sora Igawa
57'
2 - 1 Fukai Kazuki
Kaito Mori
Ra sân: Yugo Masukake
Ra sân: Yugo Masukake
61'
71'
Milan Tucic
72'
Taika Nakashima
Ra sân: Milan Tucic
Ra sân: Milan Tucic
Masatoshi MIHARA
Ra sân: Takuto Kato
Ra sân: Takuto Kato
74'
76'
Toya Nakamura
Ra sân: Hiromu Takama
Ra sân: Hiromu Takama
85'
2 - 2 Taika Nakashima
Riku Ochiai
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
90'
90'
2 - 3 Taika Nakashima
90'
Fukai Kazuki
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kashiwa Reysol
Consadole Sapporo
4
Phạt góc
9
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
2
5
Tổng cú sút
10
2
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
5
11
Sút Phạt
18
34%
Kiểm soát bóng
66%
32%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
68%
5
Cứu thua
3
69
Pha tấn công
88
32
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Kashiwa Reysol
3-3-2-2
3-4-2-1
Consadole Sapporo
21
Sasaki
32
Tanaka
44
Kamijima
13
Kitazume
23
Iwashita
22
Fagundes
37
Unoki
7
Otani
30
Kato
14
Koyamats...
38
2
Masukake
34
Nakano
29
Igawa
50
Okamura
4
Suga
3
Yanagi
27
Arano
8
Kazuki
30
Takama
11
Aoki
33
Oliveira
32
Tucic
Đội hình dự bị
Kashiwa Reysol
Emerson Raymundo Santos Moreno
5
Hidetaka Maie
35
Kenta Matsumoto
46
Masatoshi MIHARA
27
Kaito Mori
39
Riku Ochiai
40
Takuma Otake
33
Consadole Sapporo
21
Awaka Shunta
17
Riku Danzaki
16
Ren Fujimura
24
Toya Nakamura
45
Taika Nakashima
2
44
Shinji Ono
41
Kenta Urushidate Kenta
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
0.33
0.67
Bàn thua
2.33
7
Phạt góc
5
1.33
Thẻ vàng
2
2.33
Sút trúng cầu môn
2.33
53%
Kiểm soát bóng
59%
12
Phạm lỗi
13
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
0.8
1
Bàn thua
1.6
6.5
Phạt góc
3.9
1.4
Thẻ vàng
1.7
3
Sút trúng cầu môn
4.9
47.2%
Kiểm soát bóng
57.7%
9.9
Phạm lỗi
10.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kashiwa Reysol (5trận)
Chủ
Khách
Consadole Sapporo (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
2
1
1
0