Kashiwa Reysol
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 2)
Consadole Sapporo
Địa điểm: Hitachi Kashiwa Soccer Stadium
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.97
0.97
-0
0.91
0.91
O
2.75
0.99
0.99
U
2.75
0.87
0.87
1
2.58
2.58
X
3.40
3.40
2
2.51
2.51
Hiệp 1
+0
1.00
1.00
-0
0.90
0.90
O
1
0.82
0.82
U
1
1.08
1.08
Diễn biến chính
Kashiwa Reysol
Phút
Consadole Sapporo
20'
0 - 1 Tsuyoshi Ogashiwa
Christiano Da Silva 1 - 1
35'
45'
1 - 2 Daihachi Okamura
Ataru Esaka
Ra sân: Masatoshi MIHARA
Ra sân: Masatoshi MIHARA
46'
Mao Hosoya
Ra sân: Rodrigo Luiz Angelotti
Ra sân: Rodrigo Luiz Angelotti
46'
48'
Akito Fukumori
Shunki TAKAHASHI
59'
Yuta Kamiya
Ra sân: Hayato Nakama
Ra sân: Hayato Nakama
66'
68'
Hiroki MIYAZAWA
Ra sân: Akito Fukumori
Ra sân: Akito Fukumori
68'
Fukai Kazuki
Ra sân: Takuma Arano
Ra sân: Takuma Arano
68'
Takuro Kaneko
Ra sân: Lucas Fernandes
Ra sân: Lucas Fernandes
Richardson Fernandes dos Santos
Ra sân: Douglas Moreira Fagundes
Ra sân: Douglas Moreira Fagundes
69'
Takuma Ominami
73'
Naoki Kawaguchi
Ra sân: Shunki TAKAHASHI
Ra sân: Shunki TAKAHASHI
78'
82'
Takanori Sugeno
84'
Takahiro Yanagi
Ra sân: Ryota Aoki
Ra sân: Ryota Aoki
87'
Hiroki MIYAZAWA
90'
Daiki Suga
Ra sân: Tsuyoshi Ogashiwa
Ra sân: Tsuyoshi Ogashiwa
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kashiwa Reysol
Consadole Sapporo
4
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
3
8
Tổng cú sút
10
3
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
7
20
Sút Phạt
16
50%
Kiểm soát bóng
50%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
15
Phạm lỗi
19
1
Việt vị
2
0
Cứu thua
2
78
Pha tấn công
73
56
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Kashiwa Reysol
5-3-2
3-4-2-1
Consadole Sapporo
17
Seoung-G...
33
Nakama
4
Koga
44
Kamijima
25
Ominami
6
TAKAHASH...
22
Fagundes
26
Shiihash...
27
MIHARA
29
Angelott...
9
Silva
1
Sugeno
50
Okamura
2
Tanaka
5
Fukumori
7
Fernande...
27
Arano
6
Takamine
28
Aoki
35
Ogashiwa
14
Komai
48
Bothroyd
Đội hình dự bị
Kashiwa Reysol
Masato Sasaki
21
Ataru Esaka
10
Ippei Shinozuka
31
Yuta Kamiya
39
Richardson Fernandes dos Santos
8
Mao Hosoya
35
Naoki Kawaguchi
24
Consadole Sapporo
8
Fukai Kazuki
10
Hiroki MIYAZAWA
4
Daiki Suga
3
Takahiro Yanagi
22
Koki Otani
44
Shinji Ono
9
Takuro Kaneko
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
0.33
0.67
Bàn thua
2.33
7
Phạt góc
5
1.33
Thẻ vàng
2
2.33
Sút trúng cầu môn
2.33
53%
Kiểm soát bóng
59%
12
Phạm lỗi
13
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
0.8
1
Bàn thua
1.6
6.5
Phạt góc
3.9
1.4
Thẻ vàng
1.7
3
Sút trúng cầu môn
4.9
47.2%
Kiểm soát bóng
57.7%
9.9
Phạm lỗi
10.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kashiwa Reysol (5trận)
Chủ
Khách
Consadole Sapporo (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
2
1
1
0