Kashiwa Reysol
Đã kết thúc
0
-
4
(0 - 3)
FC Tokyo
Địa điểm: Hitachi Kashiwa Soccer Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.94
0.94
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.93
0.93
1
2.14
2.14
X
3.40
3.40
2
3.20
3.20
Hiệp 1
+0
0.90
0.90
-0
1.00
1.00
O
1
1.08
1.08
U
1
0.82
0.82
Diễn biến chính
Kashiwa Reysol
Phút
FC Tokyo
12'
0 - 1 Diego Queiroz de Oliveira
17'
0 - 2 Adailton dos Santos da Silva
Kiến tạo: Yojiro Takahagi
Kiến tạo: Yojiro Takahagi
18'
0 - 3 Adailton dos Santos da Silva
Kiến tạo: Shuto ABE
Kiến tạo: Shuto ABE
Naoki Kawaguchi
Ra sân: Emerson Raymundo Santos Moreno
Ra sân: Emerson Raymundo Santos Moreno
46'
Mao Hosoya
Ra sân: Ippei Shinozuka
Ra sân: Ippei Shinozuka
46'
53'
Yojiro Takahagi
57'
Ryoya Ogawa
67'
Kensuke Nagai
Ra sân: Diego Queiroz de Oliveira
Ra sân: Diego Queiroz de Oliveira
67'
Keigo Higashi
Ra sân: Adailton dos Santos da Silva
Ra sân: Adailton dos Santos da Silva
Hidekazu Otani
Ra sân: Keiya Shiihashi
Ra sân: Keiya Shiihashi
69'
Yuta Kamiya
Ra sân: Ataru Esaka
Ra sân: Ataru Esaka
77'
Hiroto Goya
Ra sân: Rodrigo Luiz Angelotti
Ra sân: Rodrigo Luiz Angelotti
77'
Hiroto Goya
81'
81'
Keigo Higashi
86'
Hirotaka Mita
Ra sân: Kyosuke Tagawa
Ra sân: Kyosuke Tagawa
90'
0 - 4 Hirotaka Mita
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kashiwa Reysol
FC Tokyo
12
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
3
13
Tổng cú sút
8
6
Sút trúng cầu môn
6
7
Sút ra ngoài
2
12
Sút Phạt
20
55%
Kiểm soát bóng
45%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
19
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
2
2
Cứu thua
6
55
Pha tấn công
66
68
Tấn công nguy hiểm
26
Đội hình xuất phát
Kashiwa Reysol
3-4-2-1
4-2-3-1
FC Tokyo
17
Seoung-G...
4
Koga
5
Moreno
25
Ominami
20
Mitsumar...
22
Fagundes
26
Shiihash...
31
Shinozuk...
33
Nakama
10
Esaka
29
Angelott...
13
Hatano
14
Uchida
4
Watanabe
3
Morishig...
6
Ogawa
21
Takuya
31
ABE
27
Tagawa
8
Takahagi
15
2
Silva
9
Oliveira
Đội hình dự bị
Kashiwa Reysol
Masato Sasaki
21
Hidekazu Otani
7
Yuta Kamiya
39
Richardson Fernandes dos Santos
8
Naoki Kawaguchi
24
Hiroto Goya
19
Mao Hosoya
35
FC Tokyo
10
Keigo Higashi
11
Kensuke Nagai
20
Weverson Leandro Oliveira Moura
7
Hirotaka Mita
1
Tsuyoshi Kodama
49
Kashifu Bangynagande
29
Makoto Okazaki
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
2.33
0.67
Bàn thua
1.33
5
Phạt góc
6.67
1
Thẻ vàng
1
5
Sút trúng cầu môn
4
45.33%
Kiểm soát bóng
59%
7.67
Phạm lỗi
8
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.8
0.9
Bàn thua
1.4
6.1
Phạt góc
5.5
1.4
Thẻ vàng
1.5
4.3
Sút trúng cầu môn
3.4
47%
Kiểm soát bóng
50.2%
9.8
Phạm lỗi
12.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kashiwa Reysol (10trận)
Chủ
Khách
FC Tokyo (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
1
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
2
0
1
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
2
2
1
2