Vòng Final
12:35 ngày 04/01/2021
Kashiwa Reysol
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
FC Tokyo
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
+0.25
0.80
O 2.5
0.90
U 2.5
0.98
1
2.29
X
3.30
2
2.81
Hiệp 1
+0
0.79
-0
1.09
O 1
0.88
U 1
1.00

Diễn biến chính

Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Phút
FC Tokyo FC Tokyo
16'
match goal 0 - 1 Weverson Leandro Oliveira Moura
Yusuke Segawa 1 - 1 match goal
45'
67'
match change Adailton dos Santos da Silva
Ra sân: Keigo Higashi
67'
match change Hirotaka Mita
Ra sân: Taichi Hara
74'
match goal 1 - 2 Adailton dos Santos da Silva
Hiroto Goya
Ra sân: Ataru Esaka
match change
77'
Masatoshi MIHARA
Ra sân: Hidekazu Otani
match change
77'
Yuta Kamiya
Ra sân: Yusuke Segawa
match change
78'
Hayato Nakama
Ra sân: Richardson Fernandes dos Santos
match change
86'
90'
match change Takuya Uchida
Ra sân: Kensuke Nagai

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
FC Tokyo FC Tokyo
6
 
Phạt góc
 
0
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
7
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
5
13
 
Sút Phạt
 
19
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
2
 
Cứu thua
 
3
112
 
Pha tấn công
 
152
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
100

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Masatoshi MIHARA
20
Hiromu Mitsumaru
16
Haruhiko Takimoto
39
Yuta Kamiya
15
Someya Yuta
19
Hiroto Goya
33
Hayato Nakama
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
FC Tokyo FC Tokyo
10
Esaka
4
Koga
7
Otani
14
Olunga
9
Silva
25
Ominami
17
Seoung-G...
18
Segawa
24
Kawaguch...
50
Yamashit...
8
Santos
11
Nagai
37
Nakamura
13
Hatano
20
Moura
32
Oumari
6
Ogawa
31
ABE
10
Higashi
3
Morishig...
24
Hara
4
Watanabe

Substitutes

7
Hirotaka Mita
1
Tsuyoshi Kodama
38
Kazuya Konno
44
Manato Shinada
15
Adailton dos Santos da Silva
5
Niwa Daiki
28
Takuya Uchida
Đội hình dự bị
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Masatoshi MIHARA 27
Hiromu Mitsumaru 20
Haruhiko Takimoto 16
Yuta Kamiya 39
Someya Yuta 15
Hiroto Goya 19
Hayato Nakama 33
Kashiwa Reysol FC Tokyo
7 Hirotaka Mita
1 Tsuyoshi Kodama
38 Kazuya Konno
44 Manato Shinada
15 Adailton dos Santos da Silva
5 Niwa Daiki
28 Takuya Uchida

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1.33
7 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
2.33 Sút trúng cầu môn 3
53% Kiểm soát bóng 47.33%
12 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.3
1 Bàn thua 1.2
6.5 Phạt góc 4.6
1.4 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 3.2
47.2% Kiểm soát bóng 50.1%
9.9 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kashiwa Reysol (5trận)
Chủ Khách
FC Tokyo (5trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
2
1
0
1