Kashiwa Reysol
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 1)
FC Tokyo
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.80
0.80
O
2.5
0.90
0.90
U
2.5
0.98
0.98
1
2.29
2.29
X
3.30
3.30
2
2.81
2.81
Hiệp 1
+0
0.79
0.79
-0
1.09
1.09
O
1
0.88
0.88
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Kashiwa Reysol
Phút
FC Tokyo
16'
0 - 1 Weverson Leandro Oliveira Moura
Yusuke Segawa 1 - 1
45'
67'
Adailton dos Santos da Silva
Ra sân: Keigo Higashi
Ra sân: Keigo Higashi
67'
Hirotaka Mita
Ra sân: Taichi Hara
Ra sân: Taichi Hara
74'
1 - 2 Adailton dos Santos da Silva
Hiroto Goya
Ra sân: Ataru Esaka
Ra sân: Ataru Esaka
77'
Masatoshi MIHARA
Ra sân: Hidekazu Otani
Ra sân: Hidekazu Otani
77'
Yuta Kamiya
Ra sân: Yusuke Segawa
Ra sân: Yusuke Segawa
78'
Hayato Nakama
Ra sân: Richardson Fernandes dos Santos
Ra sân: Richardson Fernandes dos Santos
86'
90'
Takuya Uchida
Ra sân: Kensuke Nagai
Ra sân: Kensuke Nagai
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kashiwa Reysol
FC Tokyo
6
Phạt góc
0
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
6
Tổng cú sút
7
1
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
5
13
Sút Phạt
19
54%
Kiểm soát bóng
46%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
2
Cứu thua
3
112
Pha tấn công
152
71
Tấn công nguy hiểm
100
Đội hình xuất phát
Kashiwa Reysol
FC Tokyo
10
Esaka
4
Koga
7
Otani
14
Olunga
9
Silva
25
Ominami
17
Seoung-G...
18
Segawa
24
Kawaguch...
50
Yamashit...
8
Santos
11
Nagai
37
Nakamura
13
Hatano
20
Moura
32
Oumari
6
Ogawa
31
ABE
10
Higashi
3
Morishig...
24
Hara
4
Watanabe
Đội hình dự bị
Kashiwa Reysol
Masatoshi MIHARA
27
Hiromu Mitsumaru
20
Haruhiko Takimoto
16
Yuta Kamiya
39
Someya Yuta
15
Hiroto Goya
19
Hayato Nakama
33
FC Tokyo
7
Hirotaka Mita
1
Tsuyoshi Kodama
38
Kazuya Konno
44
Manato Shinada
15
Adailton dos Santos da Silva
5
Niwa Daiki
28
Takuya Uchida
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
1.33
7
Phạt góc
4.33
1.33
Thẻ vàng
1.33
2.33
Sút trúng cầu môn
3
53%
Kiểm soát bóng
47.33%
12
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.3
1
Bàn thua
1.2
6.5
Phạt góc
4.6
1.4
Thẻ vàng
2
3
Sút trúng cầu môn
3.2
47.2%
Kiểm soát bóng
50.1%
9.9
Phạm lỗi
12.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kashiwa Reysol (5trận)
Chủ
Khách
FC Tokyo (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
2
1
0
1