Kashiwa Reysol
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Gamba Osaka
Địa điểm: Hitachi Kashiwa Soccer Stadium
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.95
0.95
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.86
0.86
1
2.28
2.28
X
3.15
3.15
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
0.72
0.72
-0
1.21
1.21
O
1
1.04
1.04
U
1
0.86
0.86
Diễn biến chính
Kashiwa Reysol
Phút
Gamba Osaka
46'
Takashi Usami
Ra sân: Leandro Marcos Pereira
Ra sân: Leandro Marcos Pereira
63'
Yosuke Ideguchi
Ra sân: Hiroyuki Yamamoto
Ra sân: Hiroyuki Yamamoto
63'
Kosuke Onose
Ra sân: Tiago Alves Sales
Ra sân: Tiago Alves Sales
Hidekazu Otani
Ra sân: Keiya Shiihashi
Ra sân: Keiya Shiihashi
69'
77'
Yuya Fukuda
Ra sân: Shu Kurata
Ra sân: Shu Kurata
Hidekazu Otani 1 - 0
77'
80'
Kazunari Ichimi
Ra sân: Keisuke Kurokawa
Ra sân: Keisuke Kurokawa
Yuta Kamiya
Ra sân: Matheus Goncalves Savio
Ra sân: Matheus Goncalves Savio
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kashiwa Reysol
Gamba Osaka
11
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
12
Tổng cú sút
8
5
Sút trúng cầu môn
2
7
Sút ra ngoài
6
8
Sút Phạt
11
51%
Kiểm soát bóng
49%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
9
Phạm lỗi
6
2
Việt vị
2
1
Cứu thua
4
89
Pha tấn công
92
86
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Kashiwa Reysol
3-4-2-1
4-4-2
Gamba Osaka
17
Seoung-G...
4
Koga
44
Kamijima
25
Ominami
20
Mitsumar...
33
Nakama
26
Shiihash...
13
Kitazume
11
Savio
10
Esaka
9
Silva
1
Masaki
27
Takao
5
Miura
3
Shoji
24
Kurokawa
32
Sales
6
Jong
29
Yamamoto
10
Kurata
9
Pereira
18
Oliveira
Đội hình dự bị
Kashiwa Reysol
Tatsuya Yamashita
50
Hiroto Goya
19
Masato Sasaki
21
Hidekazu Otani
7
Ippei Shinozuka
31
Yuta Kamiya
39
Mao Hosoya
35
Gamba Osaka
25
Kei Ishikawa
39
Takashi Usami
20
Kazunari Ichimi
14
Yuya Fukuda
8
Kosuke Onose
15
Yosuke Ideguchi
13
Shunya Suganuma
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
1.33
5
Phạt góc
10.33
1.67
Thẻ vàng
1.33
3.67
Sút trúng cầu môn
7
42.33%
Kiểm soát bóng
54%
11.33
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
0.9
0.8
Bàn thua
0.9
6.3
Phạt góc
6.4
1.5
Thẻ vàng
1.2
4
Sút trúng cầu môn
5.1
46.9%
Kiểm soát bóng
51.3%
9.8
Phạm lỗi
11.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kashiwa Reysol (9trận)
Chủ
Khách
Gamba Osaka (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
1
0
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
2
0
1
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
2
1
0
0