Kashiwa Reysol
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 1)
Kashima Antlers
Địa điểm: Sankyo Frontier Kashiwa Stadium
Thời tiết: Giông bão, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.90
0.90
-0
0.98
0.98
O
2.5
0.88
0.88
U
2.5
0.98
0.98
1
2.78
2.78
X
3.30
3.30
2
2.39
2.39
Hiệp 1
+0
1.06
1.06
-0
0.82
0.82
O
1
0.92
0.92
U
1
0.98
0.98
Diễn biến chính
Kashiwa Reysol
Phút
Kashima Antlers
Takumi Kamijima
15'
23'
Ikuma Sekigawa
25'
Ikuma Sekigawa Card changed
45'
0 - 1 Kim Min Tae
Kiến tạo: Yuta Higuchi
Kiến tạo: Yuta Higuchi
46'
Arthur Caike do Nascimento Cruz
Ra sân: Kouki Anzai
Ra sân: Kouki Anzai
58'
Diego Pituca
Ra sân: Hayato Nakama
Ra sân: Hayato Nakama
58'
Ryuji Izumi
Ra sân: Shoma Doi
Ra sân: Shoma Doi
Keita Nakamura
Ra sân: Sachiro Toshima
Ra sân: Sachiro Toshima
61'
Yuki Muto
Ra sân: Mao Hosoya
Ra sân: Mao Hosoya
61'
Yuki Muto 1 - 1
Kiến tạo: Matheus Goncalves Savio
Kiến tạo: Matheus Goncalves Savio
63'
74'
Everaldo Stum
Ra sân: Yuta Higuchi
Ra sân: Yuta Higuchi
79'
Yu Funabashi
Ra sân: Rikuto Hirose
Ra sân: Rikuto Hirose
80'
1 - 2 Everaldo Stum
Kaito Mori
Ra sân: Naoki Kawaguchi
Ra sân: Naoki Kawaguchi
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kashiwa Reysol
Kashima Antlers
6
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng cầu môn
3
9
Sút ra ngoài
4
3
Cản sút
1
13
Sút Phạt
12
51%
Kiểm soát bóng
49%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
376
Số đường chuyền
371
13
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
4
17
Đánh đầu thành công
15
1
Cứu thua
2
11
Rê bóng thành công
17
8
Đánh chặn
9
1
Dội cột/xà
0
11
Thử thách
18
97
Pha tấn công
84
91
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Kashiwa Reysol
3-4-2-1
4-4-2
Kashima Antlers
21
Sasaki
4
Koga
44
Kamijima
25
Ominami
2
Mitsumar...
28
Toshima
6
Shiihash...
24
Kawaguch...
14
Koyamats...
10
Savio
19
Hosoya
1
Tae
32
Tsunemot...
5
Sekigawa
20
Tae
22
Hirose
2
Anzai
14
Higuchi
6
Misao
33
Nakama
8
Doi
40
Suzuki
Đội hình dự bị
Kashiwa Reysol
Takuto Kato
30
Kaito Mori
39
Yuki Muto
9
Keita Nakamura
8
Haruki Saruta
1
Takumi Tsuchiya
34
Yuto Yamada
36
Kashima Antlers
17
Arthur Caike do Nascimento Cruz
9
Everaldo Stum
34
Yu Funabashi
23
Naoki Hayashi
11
Ryuji Izumi
31
Yuya Oki
21
Diego Pituca
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
1
7
Phạt góc
6.33
1.33
Thẻ vàng
1.67
2.33
Sút trúng cầu môn
1.67
53%
Kiểm soát bóng
52.33%
12
Phạm lỗi
12
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.1
1
Bàn thua
1.1
6.5
Phạt góc
5.5
1.4
Thẻ vàng
1.1
3
Sút trúng cầu môn
3.2
47.2%
Kiểm soát bóng
51.8%
9.9
Phạm lỗi
10.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kashiwa Reysol (5trận)
Chủ
Khách
Kashima Antlers (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
2
1
0
1