Kashiwa Reysol
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Nagoya Grampus
Địa điểm: Sankyo Frontier Kashiwa Stadium
Thời tiết: Giông bão, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.95
0.95
O
2
1.01
1.01
U
2
0.85
0.85
1
2.30
2.30
X
3.00
3.00
2
3.50
3.50
Hiệp 1
+0
0.65
0.65
-0
1.20
1.20
O
0.75
0.88
0.88
U
0.75
0.93
0.93
Diễn biến chính
Kashiwa Reysol
Phút
Nagoya Grampus
4'
0 - 1 Mateus dos Santos Castro
Kiến tạo: Ryoya Morishita
Kiến tạo: Ryoya Morishita
46'
Takuya Uchida
Ra sân: Keiya Sento
Ra sân: Keiya Sento
Naoki Kawaguchi
Ra sân: Takumi Kamijima
Ra sân: Takumi Kamijima
46'
Takuma Ominami
57'
Mao Hosoya
Ra sân: Yuki Muto
Ra sân: Yuki Muto
61'
67'
Haruya Fujii
69'
Kazuya Miyahara
Ra sân: Hugo Leonardo Silva Serejo,Leo Silva
Ra sân: Hugo Leonardo Silva Serejo,Leo Silva
69'
Ryotaro Ishida
Ra sân: Yoichiro Kakitani
Ra sân: Yoichiro Kakitani
Kaito Mori
Ra sân: Douglas Moreira Fagundes
Ra sân: Douglas Moreira Fagundes
69'
72'
Tiago Pagnussat
Ra sân: Haruya Fujii
Ra sân: Haruya Fujii
Yuto Yamada
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
79'
84'
Ryotaro Ishida
90'
Yuki Soma
90'
Haruki Yoshida
Ra sân: Takuya Uchida
Ra sân: Takuya Uchida
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kashiwa Reysol
Nagoya Grampus
6
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
3
10
Tổng cú sút
6
3
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
3
5
Cản sút
3
12
Sút Phạt
20
52%
Kiểm soát bóng
48%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
458
Số đường chuyền
426
18
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
0
17
Đánh đầu thành công
8
2
Cứu thua
3
17
Rê bóng thành công
17
5
Đánh chặn
7
1
Dội cột/xà
1
9
Thử thách
7
120
Pha tấn công
75
49
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Kashiwa Reysol
3-4-2-1
3-1-4-2
Nagoya Grampus
21
Sasaki
4
Koga
44
Kamijima
3
Takahash...
2
Mitsumar...
22
Fagundes
6
Shiihash...
25
Ominami
14
Koyamats...
10
Savio
9
Muto
1
Langerak
4
Nakatani
13
Fujii
3
Yuuichi
16
Silva
17
Morishit...
15
Inagaki
14
Sento
11
Soma
10
Castro
8
Kakitani
Đội hình dự bị
Kashiwa Reysol
Mao Hosoya
19
Takuto Kato
30
Naoki Kawaguchi
24
Kaito Mori
39
Haruki Saruta
1
Sachiro Toshima
28
Yuto Yamada
36
Nagoya Grampus
46
Ryotaro Ishida
24
Akinari Kawazura
6
Kazuya Miyahara
2
Tiago Pagnussat
21
Yohei Takeda
34
Takuya Uchida
31
Haruki Yoshida
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
0.67
7
Phạt góc
4.67
1.33
Thẻ vàng
2.33
2.33
Sút trúng cầu môn
3
53%
Kiểm soát bóng
44.33%
12
Phạm lỗi
12.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
0.9
1
Bàn thua
1.2
6.5
Phạt góc
4.5
1.4
Thẻ vàng
1.4
3
Sút trúng cầu môn
4.3
47.2%
Kiểm soát bóng
51.6%
9.9
Phạm lỗi
10.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kashiwa Reysol (5trận)
Chủ
Khách
Nagoya Grampus (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
2
1
2
1