Kashiwa Reysol
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Nagoya Grampus
Địa điểm: Hitachi Kashiwa Soccer Stadium
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.85
0.85
O
2.75
0.88
0.88
U
2.75
1.00
1.00
1
2.26
2.26
X
3.55
3.55
2
2.80
2.80
Hiệp 1
+0
0.71
0.71
-0
1.20
1.20
O
1.25
1.14
1.14
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Kashiwa Reysol
Phút
Nagoya Grampus
51'
0 - 1 Yuki Soma
58'
Naoki Maeda
Ra sân: Gabriel Augusto Xavier
Ra sân: Gabriel Augusto Xavier
Shunki TAKAHASHI
Ra sân: Kengo Kitazume
Ra sân: Kengo Kitazume
65'
Yuta Kamiya
Ra sân: Ataru Esaka
Ra sân: Ataru Esaka
70'
Hiroto Goya
Ra sân: Christiano Da Silva
Ra sân: Christiano Da Silva
70'
Yusuke Kobayashi
Ra sân: Masatoshi MIHARA
Ra sân: Masatoshi MIHARA
77'
Hayato Nakama
Ra sân: Yusuke Segawa
Ra sân: Yusuke Segawa
77'
Takuma Ominami
77'
88'
Shumpei Naruse
Ra sân: Hiroyuki Abe
Ra sân: Hiroyuki Abe
90'
Maruyama Yuuichi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kashiwa Reysol
Nagoya Grampus
2
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
3
9
Sút Phạt
16
52%
Kiểm soát bóng
48%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
14
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
1
3
Cứu thua
3
92
Pha tấn công
85
47
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Kashiwa Reysol
3-4-2-1
4-4-2
Nagoya Grampus
17
Seoung-G...
4
Koga
50
Yamashit...
25
Ominami
18
Segawa
27
MIHARA
8
Santos
13
Kitazume
10
Esaka
9
Silva
14
Olunga
1
Langerak
34
Seok
4
Nakatani
3
Yuuichi
23
Yoshida
16
Castro
15
Inagaki
2
Yonemoto
27
Soma
10
Xavier
11
Abe
Đội hình dự bị
Kashiwa Reysol
Jiro Kamata
2
Yusuke Kobayashi
5
Hayato Nakama
33
Hiroto Goya
19
Yuta Kamiya
39
Haruhiko Takimoto
16
Shunki TAKAHASHI
6
Nagoya Grampus
8
Joao Schmidt Urbano
17
Ryogo Yamasaki
6
Kazuya Miyahara
13
Haruya Fujii
21
Yohei Takeda
26
Shumpei Naruse
25
Naoki Maeda
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
0.67
7
Phạt góc
4.67
1.33
Thẻ vàng
2.33
2.33
Sút trúng cầu môn
3
53%
Kiểm soát bóng
44.33%
12
Phạm lỗi
12.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
0.9
1
Bàn thua
1.2
6.5
Phạt góc
4.5
1.4
Thẻ vàng
1.4
3
Sút trúng cầu môn
4.3
47.2%
Kiểm soát bóng
51.6%
9.9
Phạm lỗi
10.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kashiwa Reysol (5trận)
Chủ
Khách
Nagoya Grampus (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
2
1
2
1