Kashiwa Reysol
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Sagan Tosu
Địa điểm: Sankyo Frontier Kashiwa Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.78
0.78
+0.25
1.11
1.11
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.86
0.86
1
1.99
1.99
X
3.30
3.30
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.78
0.78
O
0.75
0.78
0.78
U
0.75
1.11
1.11
Diễn biến chính
Kashiwa Reysol
Phút
Sagan Tosu
62'
0 - 1 Masaya Tashiro
Keita Nakamura
Ra sân: Sachiro Toshima
Ra sân: Sachiro Toshima
66'
66'
Taisei Miyashiro
Ra sân: Taichi Kikuchi
Ra sân: Taichi Kikuchi
66'
Koizumi Kei
Ra sân: Kyo Sato
Ra sân: Kyo Sato
66'
Yuki Kakita
Ra sân: Yuta Fujihara
Ra sân: Yuta Fujihara
Wataru Iwashita
Ra sân: Hiromu Mitsumaru
Ra sân: Hiromu Mitsumaru
70'
Wataru Iwashita
73'
74'
Fuchi Honda
Ra sân: Kentaro Moriya
Ra sân: Kentaro Moriya
Yugo Masukake
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
74'
Yugo Masukake 1 - 1
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kashiwa Reysol
Sagan Tosu
2
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
5
1
Thẻ vàng
0
12
Tổng cú sút
9
5
Sút trúng cầu môn
5
7
Sút ra ngoài
4
13
Sút Phạt
7
50%
Kiểm soát bóng
50%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
4
Cứu thua
2
81
Pha tấn công
80
39
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Kashiwa Reysol
3-3-2-2
4-1-2-3
Sagan Tosu
46
Matsumot...
4
Koga
3
Takahash...
25
Ominami
2
Mitsumar...
22
Fagundes
24
Kawaguch...
28
Toshima
10
Savio
14
Koyamats...
49
Matos
31
Okamoto
42
Harada
30
Tashiro
5
Rodrigue...
13
Nakano
14
Fujita
47
Moriya
23
Kikuchi
16
Araki
25
Fujihara
22
Sato
Đội hình dự bị
Kashiwa Reysol
Wataru Iwashita
23
Takumi Kamijima
44
Yugo Masukake
38
Masatoshi MIHARA
27
Keita Nakamura
8
Haruki Saruta
1
Fumiya Unoki
37
Sagan Tosu
8
Fuchi Honda
2
Nanasei Iino
29
Yuto Iwasaki
19
Yuki Kakita
37
Koizumi Kei
11
Taisei Miyashiro
40
Park Ir-Kyu
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.33
0.67
Bàn thua
1.67
5
Phạt góc
3.33
1.67
Thẻ vàng
1.33
3.67
Sút trúng cầu môn
3.67
42.33%
Kiểm soát bóng
45.33%
11.33
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
0.9
0.8
Bàn thua
1.9
6.3
Phạt góc
3.9
1.5
Thẻ vàng
1.5
4
Sút trúng cầu môn
3.4
46.9%
Kiểm soát bóng
51.6%
9.8
Phạm lỗi
11.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kashiwa Reysol (9trận)
Chủ
Khách
Sagan Tosu (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
2
HT-H/FT-T
1
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
0
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
2
1
0
0