Vòng 10
14:00 ngày 29/04/2022
Kashiwa Reysol
Đã kết thúc 1 - 4 (0 - 2)
Sagan Tosu
Địa điểm: Sankyo Frontier Kashiwa Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
+0.25
0.95
O 2
0.93
U 2
0.95
1
2.20
X
3.00
2
3.45
Hiệp 1
+0
0.65
-0
1.33
O 0.75
0.90
U 0.75
1.00

Diễn biến chính

Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Phút
Sagan Tosu Sagan Tosu
27'
match goal 0 - 1 Fuchi Honda
Kiến tạo: Akito Fukuta
30'
match yellow.png Koizumi Kei
45'
match goal 0 - 2 Masaya Tashiro
Kiến tạo: Yuji Ono
Kengo Kitazume
Ra sân: Wataru Iwashita
match change
46'
Yuki Muto
Ra sân: Fumiya Unoki
match change
46'
Mao Hosoya 1 - 2
Kiến tạo: Yuki Muto
match goal
56'
57'
match change Taichi Kikuchi
Ra sân: Yuki Horigome
64'
match goal 1 - 3 Akito Fukuta
Kiến tạo: Fuchi Honda
Douglas Moreira Fagundes
Ra sân: Sachiro Toshima
match change
70'
75'
match change Naoyuki Fujita
Ra sân: Koizumi Kei
76'
match change Yuki Kakita
Ra sân: Yuji Ono
76'
match change Shunta Araki
Ra sân: Fuchi Honda
Rodrigo Luiz Angelotti
Ra sân: Mao Hosoya
match change
77'
Yugo Masukake
Ra sân: Matheus Goncalves Savio
match change
77'
82'
match goal 1 - 4 Nanasei Iino
Kiến tạo: Akito Fukuta
87'
match change Yuta Fujihara
Ra sân: Yuto Iwasaki
90'
match yellow.png Naoyuki Fujita

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Sagan Tosu Sagan Tosu
4
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
15
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
419
 
Số đường chuyền
 
440
15
 
Phạm lỗi
 
14
13
 
Đánh đầu thành công
 
19
1
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
17
6
 
Đánh chặn
 
5
1
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
17
8
 
Thử thách
 
15
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
104
 
Pha tấn công
 
88
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Masato Sasaki
3
Yuji Takahashi
13
Kengo Kitazume
22
Douglas Moreira Fagundes
29
Rodrigo Luiz Angelotti
38
Yugo Masukake
9
Yuki Muto
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol 3-4-2-1
3-4-2-1 Sagan Tosu Sagan Tosu
18
Seoung-G...
4
Koga
44
Kamijima
25
Ominami
2
Mitsumar...
28
Toshima
6
Shiihash...
23
Iwashita
37
Unoki
10
Savio
19
Hosoya
40
Ir-Kyu
20
Ho
30
Tashiro
5
Rodrigue...
2
Iino
6
Fukuta
37
Kei
29
Iwasaki
44
Horigome
8
Honda
10
Ono

Substitutes

1
Tatsuya Morita
42
Wataru Harada
23
Taichi Kikuchi
14
Naoyuki Fujita
16
Shunta Araki
19
Yuki Kakita
25
Yuta Fujihara
Đội hình dự bị
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Masato Sasaki 21
Yuji Takahashi 3
Kengo Kitazume 13
Douglas Moreira Fagundes 22
Rodrigo Luiz Angelotti 29
Yugo Masukake 38
Yuki Muto 9
Kashiwa Reysol Sagan Tosu
1 Tatsuya Morita
42 Wataru Harada
23 Taichi Kikuchi
14 Naoyuki Fujita
16 Shunta Araki
19 Yuki Kakita
25 Yuta Fujihara

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 2
7 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
2.33 Sút trúng cầu môn 4
53% Kiểm soát bóng 55.67%
12 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.3
1 Bàn thua 1.8
6.5 Phạt góc 4.8
1.4 Thẻ vàng 1.2
3 Sút trúng cầu môn 3.6
47.2% Kiểm soát bóng 54.6%
9.9 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kashiwa Reysol (5trận)
Chủ Khách
Sagan Tosu (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
2
1
0
0