Vòng 41
00:30 ngày 12/05/2021
Kasimpasa
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
Ankaragucu
Địa điểm: Recep Tayyip Erdogan Stadium
Thời tiết: Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.82
+0.25
1.11
O 2.75
1.04
U 2.75
0.86
1
1.98
X
3.55
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.74
O 1
0.77
U 1
1.12

Diễn biến chính

Kasimpasa Kasimpasa
Phút
Ankaragucu Ankaragucu
Florent Hadergjonaj 1 - 0 match pen
9'
11'
match yellow.png Aliou Badji
Anil Koc 2 - 0
Kiến tạo: Isaac Thelin
match goal
13'
32'
match yellow.png Stelios Kitsiou
Florent Hadergjonaj match yellow.png
42'
46'
match change Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu
Ra sân: Tiago Miguel Baia Pinto
46'
match change Atila Turan
Ra sân: Atakan Cankaya
Isaac Thelin match yellow.png
55'
Loret Sadiku match yellow.png
61'
Yusuf Erdogan
Ra sân: Anil Koc
match change
64'
Dogucan Haspolat
Ra sân: Gilbert Koomson
match change
78'
81'
match yellow.png Atila Turan
Kristijan Bistrovic match yellow.png
84'
85'
match goal 2 - 1 Aliou Badji
89'
match change Assane Diousse
Ra sân: Endri Cekici
Mehmet Feyzi Yildirim
Ra sân: Haris Hajradinovic
match change
90'
Mehmet Feyzi Yildirim 3 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kasimpasa Kasimpasa
Ankaragucu Ankaragucu
2
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
16
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
3
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
2
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
315
 
Số đường chuyền
 
442
71%
 
Chuyền chính xác
 
75%
27
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
34
 
Đánh đầu
 
34
12
 
Đánh đầu thành công
 
22
4
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
10
7
 
Đánh chặn
 
14
12
 
Ném biên
 
22
15
 
Cản phá thành công
 
10
20
 
Thử thách
 
18
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
74
 
Pha tấn công
 
95
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
90

Đội hình xuất phát

Substitutes

34
Dogucan Haspolat
18
Evren Eren Elmaci
22
Erdem Canpolat
2
Berk Cetin
1
Ramazan Kose
80
Hasan Yesilyurt
55
Yasin Dulger
11
Yusuf Erdogan
23
Mehmet Feyzi Yildirim
Kasimpasa Kasimpasa 4-2-3-1
4-2-3-1 Ankaragucu Ankaragucu
33
Taskiran
3
Haddadi
25
Brecka
5
Serbest
94
Hadergjo...
26
Bistrovi...
6
Sadiku
7
Koc
10
Hajradin...
14
Koomson
92
Thelin
25
Henrique
70
Kitsiou
13
Kulusic
50
Sarlija
8
Pinto
88
Cekici
6
Cankaya
11
Lobzhani...
20
Potuk
28
Paintsil
27
Badji

Substitutes

66
Mert Topuz
2
Michal Pazdan
14
Assane Diousse
18
Sahverdi Cetin
35
Daniel Lukasik
4
Erdi Dikmen
16
Ali Kaan Guneren
29
Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu
89
Atila Turan
97
Embiya Ayyildiz
Đội hình dự bị
Kasimpasa Kasimpasa
Dogucan Haspolat 34
Evren Eren Elmaci 18
Erdem Canpolat 22
Berk Cetin 2
Ramazan Kose 1
Hasan Yesilyurt 80
Yasin Dulger 55
Yusuf Erdogan 11
Mehmet Feyzi Yildirim 23
Kasimpasa Ankaragucu
66 Mert Topuz
2 Michal Pazdan
14 Assane Diousse
18 Sahverdi Cetin
35 Daniel Lukasik
4 Erdi Dikmen
16 Ali Kaan Guneren
29 Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu
89 Atila Turan
97 Embiya Ayyildiz

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 2.33
2 Sút trúng cầu môn 4
57.33% Kiểm soát bóng 58.33%
10.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.3
1.4 Bàn thua 1.4
5 Phạt góc 4.3
2 Thẻ vàng 2
4.4 Sút trúng cầu môn 4.7
49.8% Kiểm soát bóng 50.1%
12.6 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kasimpasa (36trận)
Chủ Khách
Ankaragucu (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
3
4
HT-H/FT-T
2
4
8
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
2
2
HT-H/FT-H
3
2
5
3
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
1
HT-B/FT-B
6
3
3
1