Kasimpasa
Đã kết thúc
3
-
1
(2 - 0)
Ankaragucu
Địa điểm: Recep Tayyip Erdogan Stadium
Thời tiết: Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.82
0.82
+0.25
1.11
1.11
O
2.75
1.04
1.04
U
2.75
0.86
0.86
1
1.98
1.98
X
3.55
3.55
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.16
1.16
+0.25
0.74
0.74
O
1
0.77
0.77
U
1
1.12
1.12
Diễn biến chính
Kasimpasa
Phút
Ankaragucu
Florent Hadergjonaj 1 - 0
9'
11'
Aliou Badji
Anil Koc 2 - 0
Kiến tạo: Isaac Thelin
Kiến tạo: Isaac Thelin
13'
32'
Stelios Kitsiou
Florent Hadergjonaj
42'
46'
Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu
Ra sân: Tiago Miguel Baia Pinto
Ra sân: Tiago Miguel Baia Pinto
46'
Atila Turan
Ra sân: Atakan Cankaya
Ra sân: Atakan Cankaya
Isaac Thelin
55'
Loret Sadiku
61'
Yusuf Erdogan
Ra sân: Anil Koc
Ra sân: Anil Koc
64'
Dogucan Haspolat
Ra sân: Gilbert Koomson
Ra sân: Gilbert Koomson
78'
81'
Atila Turan
Kristijan Bistrovic
84'
85'
2 - 1 Aliou Badji
89'
Assane Diousse
Ra sân: Endri Cekici
Ra sân: Endri Cekici
Mehmet Feyzi Yildirim
Ra sân: Haris Hajradinovic
Ra sân: Haris Hajradinovic
90'
Mehmet Feyzi Yildirim 3 - 1
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kasimpasa
Ankaragucu
2
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
4
Thẻ vàng
3
10
Tổng cú sút
16
5
Sút trúng cầu môn
7
3
Sút ra ngoài
7
2
Cản sút
2
42%
Kiểm soát bóng
58%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
315
Số đường chuyền
442
71%
Chuyền chính xác
75%
27
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
1
34
Đánh đầu
34
12
Đánh đầu thành công
22
4
Cứu thua
2
15
Rê bóng thành công
10
7
Đánh chặn
14
12
Ném biên
22
15
Cản phá thành công
10
20
Thử thách
18
1
Kiến tạo thành bàn
0
74
Pha tấn công
95
71
Tấn công nguy hiểm
90
Đội hình xuất phát
Kasimpasa
4-2-3-1
4-2-3-1
Ankaragucu
33
Taskiran
3
Haddadi
25
Brecka
5
Serbest
94
Hadergjo...
26
Bistrovi...
6
Sadiku
7
Koc
10
Hajradin...
14
Koomson
92
Thelin
25
Henrique
70
Kitsiou
13
Kulusic
50
Sarlija
8
Pinto
88
Cekici
6
Cankaya
11
Lobzhani...
20
Potuk
28
Paintsil
27
Badji
Đội hình dự bị
Kasimpasa
Dogucan Haspolat
34
Evren Eren Elmaci
18
Erdem Canpolat
22
Berk Cetin
2
Ramazan Kose
1
Hasan Yesilyurt
80
Yasin Dulger
55
Yusuf Erdogan
11
Mehmet Feyzi Yildirim
23
Ankaragucu
66
Mert Topuz
2
Michal Pazdan
14
Assane Diousse
18
Sahverdi Cetin
35
Daniel Lukasik
4
Erdi Dikmen
16
Ali Kaan Guneren
29
Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu
89
Atila Turan
97
Embiya Ayyildiz
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
1
5.67
Phạt góc
4.33
2
Thẻ vàng
2.33
2
Sút trúng cầu môn
4
57.33%
Kiểm soát bóng
58.33%
10.33
Phạm lỗi
12
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.3
1.4
Bàn thua
1.4
5
Phạt góc
4.3
2
Thẻ vàng
2
4.4
Sút trúng cầu môn
4.7
49.8%
Kiểm soát bóng
50.1%
12.6
Phạm lỗi
11.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kasimpasa (36trận)
Chủ
Khách
Ankaragucu (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
3
3
4
HT-H/FT-T
2
4
8
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
2
2
HT-H/FT-H
3
2
5
3
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
1
HT-B/FT-B
6
3
3
1