Kasimpasa
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Besiktas JK
Địa điểm: Recep Tayyip Erdogan Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.96
0.96
-1
0.92
0.92
O
2.75
0.90
0.90
U
2.75
0.96
0.96
1
5.70
5.70
X
4.00
4.00
2
1.53
1.53
Hiệp 1
+0.5
0.72
0.72
-0.5
1.19
1.19
O
1.25
1.21
1.21
U
1.25
0.70
0.70
Diễn biến chính
Kasimpasa
Phút
Besiktas JK
Aytac Kara 1 - 0
Kiến tạo: Kevin Varga
Kiến tạo: Kevin Varga
19'
57'
Gokhan Tore
Ra sân: Adem Ljajic
Ra sân: Adem Ljajic
Aytac Kara
57'
Kristijan Bistrovic
Ra sân: Aytac Kara
Ra sân: Aytac Kara
66'
Anil Koc
Ra sân: Gilbert Koomson
Ra sân: Gilbert Koomson
66'
72'
Oguzhan Ozyakup
Ra sân: Necip Uysal
Ra sân: Necip Uysal
Daniel Drinkwater
Ra sân: Kevin Varga
Ra sân: Kevin Varga
75'
Ertugrul Taskiran
75'
Dusko Tosic
83'
89'
Welinton Souza Silva
Tarkan Serbest
Ra sân: Haris Hajradinovic
Ra sân: Haris Hajradinovic
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kasimpasa
Besiktas JK
2
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
16
4
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
9
3
Cản sút
5
36%
Kiểm soát bóng
64%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
358
Số đường chuyền
643
72%
Chuyền chính xác
86%
13
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
2
38
Đánh đầu
38
20
Đánh đầu thành công
18
2
Cứu thua
3
23
Rê bóng thành công
11
4
Đánh chặn
13
14
Ném biên
20
23
Cản phá thành công
11
18
Thử thách
12
1
Kiến tạo thành bàn
0
124
Pha tấn công
181
59
Tấn công nguy hiểm
126
Đội hình xuất phát
Kasimpasa
4-2-3-1
4-1-4-1
Besiktas JK
33
Taskiran
3
Haddadi
13
Tosic
32
Luckasse...
94
Hadergjo...
35
Kara
6
Sadiku
21
Varga
10
Hajradin...
14
Koomson
92
Thelin
30
Destanog...
20
Uysal
23
Silva
24
Vida
21
NSakala
5
Souza
2
Rosier
13
Hutchins...
22
Ljajic
7
Mbida
17
Larin
Đội hình dự bị
Kasimpasa
Ramazan Kose
1
Anil Koc
7
Kristijan Bistrovic
26
Dogucan Haspolat
34
Tomas Brecka
25
Mehmet Feyzi Yildirim
23
Daniel Drinkwater
4
Tarkan Serbest
5
Evren Eren Elmaci
18
Bengadli Fode Koita
9
Besiktas JK
70
Gokhan Tore
10
Oguzhan Ozyakup
97
Utku Yuvakuran
4
Francisco Javier Montero Rubio
33
Ridvan Yilmaz
28
Bilal Ceylan
61
Emre Bilgin
46
Serdar Saatci
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
1
3.67
Phạt góc
3.67
3
Thẻ vàng
1.33
3
Sút trúng cầu môn
3.33
47%
Kiểm soát bóng
46.67%
11
Phạm lỗi
16.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.5
1.4
Bàn thua
0.9
4.5
Phạt góc
4.5
2.1
Thẻ vàng
1.8
4.8
Sút trúng cầu môn
5
47.1%
Kiểm soát bóng
50.6%
12.8
Phạm lỗi
13.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kasimpasa (35trận)
Chủ
Khách
Besiktas JK (47trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
2
6
7
HT-H/FT-T
2
4
6
0
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
3
2
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
2
1
1
HT-H/FT-B
1
2
3
3
HT-B/FT-B
6
3
4
7