Kasimpasa
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Istanbul BB
Địa điểm: Recep Tayyip Erdogan Stadium
Thời tiết: Trong lành, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
0.85
-0
1.03
1.03
O
2.75
1.00
1.00
U
2.75
0.86
0.86
1
2.51
2.51
X
3.20
3.20
2
2.70
2.70
Hiệp 1
+0
0.90
0.90
-0
0.98
0.98
O
1
0.90
0.90
U
1
0.98
0.98
Diễn biến chính
Kasimpasa
Phút
Istanbul BB
Tarkan Serbest
31'
36'
0 - 1 Nacer Chadli
Kiến tạo: Mehmet Topal
Kiến tạo: Mehmet Topal
60'
Berkay Ozcan
Ra sân: Ugur Ucar
Ra sân: Ugur Ucar
61'
Fredrik Gulbrandsen
Ra sân: Nacer Chadli
Ra sân: Nacer Chadli
Bengadli Fode Koita
Ra sân: Isaac Thelin
Ra sân: Isaac Thelin
61'
Daniel Drinkwater
Ra sân: Kristijan Bistrovic
Ra sân: Kristijan Bistrovic
61'
Yasin Dulger
Ra sân: Tarkan Serbest
Ra sân: Tarkan Serbest
74'
Loret Sadiku
78'
90'
Leonardo Duarte Da Silva
90'
Okechukwu Godson Azubuike
Ra sân: Danijel Aleksic
Ra sân: Danijel Aleksic
90'
Ravil Tagir
Ra sân: Omer Ali Sahiner
Ra sân: Omer Ali Sahiner
90'
Enzo Crivelli
Ra sân: Edin Visca
Ra sân: Edin Visca
Derrick Luckassen
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kasimpasa
Istanbul BB
4
Phạt góc
3
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
2
1
Cản sút
1
50%
Kiểm soát bóng
50%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
483
Số đường chuyền
493
79%
Chuyền chính xác
77%
11
Phạm lỗi
10
0
Việt vị
2
36
Đánh đầu
36
24
Đánh đầu thành công
12
3
Cứu thua
2
11
Rê bóng thành công
12
8
Đánh chặn
10
23
Ném biên
23
1
Dội cột/xà
0
11
Cản phá thành công
12
7
Thử thách
10
0
Kiến tạo thành bàn
1
98
Pha tấn công
90
78
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Kasimpasa
4-1-4-1
4-2-3-1
Istanbul BB
1
Kose
3
Haddadi
25
Brecka
32
Luckasse...
94
Hadergjo...
6
Sadiku
21
Varga
26
Bistrovi...
5
Serbest
10
Hajradin...
92
Thelin
1
Babacan
33
Ucar
2
Silva
6
Epureanu
42
Sahiner
5
Topal
28
Cigerci
7
Visca
20
Paula
8
Aleksic
11
Chadli
Đội hình dự bị
Kasimpasa
Yasin Dulger
55
Dogucan Haspolat
34
Dusko Tosic
13
Evren Eren Elmaci
18
Ertugrul Taskiran
33
Daniel Drinkwater
4
Hasan Yesilyurt
80
Bengadli Fode Koita
9
Mehmet Feyzi Yildirim
23
Anil Koc
7
Istanbul BB
74
Bozhidar Kraev
72
Muhammet Can Yazici
27
Enzo Crivelli
22
Fredrik Gulbrandsen
9
Antenor Junior Fernandez Vitoria
24
Ravil Tagir
34
Fehmi Mert Gunok
14
Okechukwu Godson Azubuike
10
Berkay Ozcan
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
0.67
5.33
Phạt góc
5.67
2
Thẻ vàng
1
5.67
Sút trúng cầu môn
4.33
54.33%
Kiểm soát bóng
62.67%
11.33
Phạm lỗi
9
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.3
1.5
Bàn thua
1.1
4.3
Phạt góc
4.6
1.9
Thẻ vàng
1.8
5
Sút trúng cầu môn
4.6
46.8%
Kiểm soát bóng
56.7%
12.3
Phạm lỗi
10.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kasimpasa (33trận)
Chủ
Khách
Istanbul BB (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
2
5
4
HT-H/FT-T
2
4
5
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
3
2
2
3
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
2
0
1
HT-H/FT-B
1
2
2
2
HT-B/FT-B
5
2
3
1