Kasimpasa
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Yeni Malatyaspor
Địa điểm: Recep Tayyip Erdogan Stadium
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.94
0.94
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
2.28
2.28
X
3.30
3.30
2
2.96
2.96
Hiệp 1
+0
0.63
0.63
-0
1.33
1.33
O
1
0.93
0.93
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Kasimpasa
Phút
Yeni Malatyaspor
65'
Umut Bulut
Ra sân: Mustafa Eskihellac
Ra sân: Mustafa Eskihellac
Tarkan Serbest
Ra sân: Gilbert Koomson
Ra sân: Gilbert Koomson
79'
Tarkan Serbest
81'
83'
Aly Malle
Ra sân: Moryke Fofana
Ra sân: Moryke Fofana
83'
Kubilay Kanatsizkus
Ra sân: Adem Buyuk
Ra sân: Adem Buyuk
88'
Zeki Yavru
90'
Fernando Zuqui
Ra sân: Zeki Yavru
Ra sân: Zeki Yavru
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kasimpasa
Yeni Malatyaspor
4
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
5
3
Sút trúng cầu môn
1
10
Sút ra ngoài
3
1
Cản sút
1
62%
Kiểm soát bóng
38%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
485
Số đường chuyền
291
84%
Chuyền chính xác
69%
11
Phạm lỗi
9
3
Việt vị
4
49
Đánh đầu
49
24
Đánh đầu thành công
25
1
Cứu thua
3
16
Rê bóng thành công
14
8
Đánh chặn
9
13
Ném biên
14
16
Cản phá thành công
14
5
Thử thách
9
101
Pha tấn công
85
78
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Kasimpasa
4-1-4-1
4-4-2
Yeni Malatyaspor
33
Taskiran
3
Haddadi
13
Tosic
32
Luckasse...
94
Hadergjo...
6
Sadiku
21
Varga
10
Hajradin...
26
Bistrovi...
14
Koomson
92
Thelin
25
Ozbir
57
Chebake
13
Santos
17
Hadebe
45
Hafez
77
Eskihell...
61
Yavru
6
Acquah
21
Fofana
99
Buyuk
19
Tetteh
Đội hình dự bị
Kasimpasa
Mehmet Feyzi Yildirim
23
Hasan Yesilyurt
80
Dogucan Haspolat
34
Tarkan Serbest
5
Tomas Brecka
25
Evren Eren Elmaci
18
Anil Koc
7
Ramazan Kose
1
Daniel Drinkwater
4
Yasin Dulger
55
Yeni Malatyaspor
98
Jetmir Topalli
27
Eric Ndizeye
12
Aly Malle
14
Dogukan Emeksiz
8
Fernando Zuqui
90
Kubilay Kanatsizkus
67
Eray Iscan
92
Bulent Cevahir
9
Umut Bulut
66
Jospin Nshimirimana
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
2
Bàn thua
2.67
3.67
Phạt góc
6
3
Thẻ vàng
2.67
3
Sút trúng cầu môn
4.33
47%
Kiểm soát bóng
44.33%
11
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
0.8
1.4
Bàn thua
1.9
4.5
Phạt góc
4.8
2.1
Thẻ vàng
2.3
4.8
Sút trúng cầu môn
4.5
47.1%
Kiểm soát bóng
45.2%
12.8
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kasimpasa (35trận)
Chủ
Khách
Yeni Malatyaspor (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
2
0
0
HT-H/FT-T
2
4
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
2
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
0
HT-B/FT-B
6
3
0
0