Vòng 12
13:00 ngày 04/05/2021
Kawasaki Frontale
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 0)
Nagoya Grampus
Địa điểm: Todoroki Athletics Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.93
+0.75
0.95
O 2.75
0.91
U 2.75
0.95
1
1.61
X
3.60
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.97
+0.25
0.93
O 1.25
1.25
U 1.25
0.70

Diễn biến chính

Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Phút
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Jesiel Cardoso Miranda 1 - 0
Kiến tạo: Ao Tanaka
match goal
31'
Miki Yamane 2 - 0
Kiến tạo: Kaoru Mitoma
match goal
50'
Maruyama Yuuichi(OW) 3 - 0 match phan luoi
60'
Daiya Tono
Ra sân: Ienaga Akihiro
match change
63'
Kei Chinen
Ra sân: Leandro Damiao da Silva dos Santos
match change
64'
65'
match change Ryoya Morishita
Ra sân: Naoki Maeda
66'
match change Manabu Saito
Ra sân: Shumpei Naruse
72'
match change Gabriel Augusto Xavier
Ra sân: Kazuki Nagasawa
72'
match change Yoichiro Kakitani
Ra sân: Ryogo Yamasaki
73'
match goal 3 - 1 Sho Inagaki
Kiến tạo: Ryoya Morishita
Yasuto Wakisaka
Ra sân: Kaoru Mitoma
match change
77'
83'
match goal 3 - 2 Mateus dos Santos Castro
Koki Tsukagawa
Ra sân: Reo Hatate
match change
89'
Shintaro kurumayasi
Ra sân: Kyohei Noborizato
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
7
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
5
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
2
12
 
Sút Phạt
 
16
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
14
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
0
62
 
Pha tấn công
 
76
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Yasuto Wakisaka
20
Kei Chinen
16
Tatsuya Hasegawa
7
Shintaro kurumayasi
19
Daiya Tono
27
Kenta Tanno
3
Koki Tsukagawa
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale 4-1-2-3
4-1-2-3 Nagoya Grampus Nagoya Grampus
1
Ryong
2
Noboriza...
5
Taniguch...
4
Miranda
13
Yamane
6
Urbano
47
Hatate
25
Tanaka
18
Mitoma
9
Santos
41
Akihiro
1
Langerak
26
Naruse
4
Nakatani
3
Yuuichi
23
Yoshida
2
Yonemoto
15
Inagaki
5
Nagasawa
25
Maeda
9
Yamasaki
16
Castro

Substitutes

11
Yuki Soma
17
Ryoya Morishita
21
Yohei Takeda
19
Manabu Saito
10
Gabriel Augusto Xavier
14
Yasuki Kimoto
8
Yoichiro Kakitani
Đội hình dự bị
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Yasuto Wakisaka 8
Kei Chinen 20
Tatsuya Hasegawa 16
Shintaro kurumayasi 7
Daiya Tono 19
Kenta Tanno 27
Koki Tsukagawa 3
Kawasaki Frontale Nagoya Grampus
11 Yuki Soma
17 Ryoya Morishita
21 Yohei Takeda
19 Manabu Saito
10 Gabriel Augusto Xavier
14 Yasuki Kimoto
8 Yoichiro Kakitani

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 0.33
8 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4.33
61.67% Kiểm soát bóng 40%
13.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.1
1.5 Bàn thua 0.8
6.4 Phạt góc 3.3
1.9 Thẻ vàng 1.9
4.5 Sút trúng cầu môn 3.2
59.5% Kiểm soát bóng 44%
12.4 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kawasaki Frontale (11trận)
Chủ Khách
Nagoya Grampus (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
0
1
2
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
2
0
2
3