Kawasaki Frontale
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Shimizu S-Pulse
Địa điểm: Todoroki Athletics Stadium
Thời tiết: Trong lành, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.95
0.95
+1.5
0.95
0.95
O
3
0.93
0.93
U
3
0.95
0.95
1
1.31
1.31
X
5.00
5.00
2
8.60
8.60
Hiệp 1
-0.5
0.78
0.78
+0.5
1.13
1.13
O
1.25
1.00
1.00
U
1.25
0.90
0.90
Diễn biến chính
Kawasaki Frontale
Phút
Shimizu S-Pulse
Reo Hatate
45'
Leandro Damiao da Silva dos Santos 1 - 0
Kiến tạo: Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
Kiến tạo: Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
47'
Kento Tachibanada
55'
67'
Kenta Nishizawa
Ra sân: Noriaki Fujimoto
Ra sân: Noriaki Fujimoto
Ryota Oshima
Ra sân: Reo Hatate
Ra sân: Reo Hatate
71'
Yu Kobayashi
Ra sân: Leandro Damiao da Silva dos Santos
Ra sân: Leandro Damiao da Silva dos Santos
71'
Shintaro kurumayasi
Ra sân: Kyohei Noborizato
Ra sân: Kyohei Noborizato
84'
Ten Miyagi
Ra sân: Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
Ra sân: Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
84'
88'
Akira Silvano Disaro
Ra sân: Eiichi Katayama
Ra sân: Eiichi Katayama
Kazuya Yamamura
Ra sân: Yasuto Wakisaka
Ra sân: Yasuto Wakisaka
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kawasaki Frontale
Shimizu S-Pulse
5
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
0
7
Tổng cú sút
4
3
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
2
3
Cản sút
1
12
Sút Phạt
15
66%
Kiểm soát bóng
34%
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
664
Số đường chuyền
330
12
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
2
18
Đánh đầu thành công
9
2
Cứu thua
2
13
Rê bóng thành công
16
7
Đánh chặn
1
1
Dội cột/xà
0
13
Cản phá thành công
16
16
Thử thách
15
1
Kiến tạo thành bàn
0
83
Pha tấn công
58
62
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Kawasaki Frontale
4-3-3
4-4-2
Shimizu S-Pulse
1
Ryong
2
Noboriza...
5
Taniguch...
4
Miranda
13
Yamane
47
Hatate
22
Tachiban...
8
Wakisaka
23
Barbosa,...
9
Santos
41
Akihiro
37
Gonda
4
Hara
5
Santos,V...
38
Ibayashi
7
Katayama
32
Kololli
33
Matsuoka
3
Souza
10
Junior
24
Fujimoto
9
Santana
Đội hình dự bị
Kawasaki Frontale
Kenta Tanno
27
Kazuya Yamamura
28
Shintaro kurumayasi
7
Ryota Oshima
10
Yu Kobayashi
11
Kei Chinen
20
Ten Miyagi
24
Shimizu S-Pulse
25
Kengo Nagai
50
Yoshinori Suzuki
21
Ryo Okui
6
Ryo Takeuchi
16
Kenta Nishizawa
23
Yuito Suzuki
19
Akira Silvano Disaro
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
2.67
Bàn thua
1.33
6.33
Phạt góc
6.67
2.67
Thẻ vàng
1.67
5
Sút trúng cầu môn
7.33
64.67%
Kiểm soát bóng
56%
11.67
Phạm lỗi
9.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
2.1
1.7
Bàn thua
1.1
4.7
Phạt góc
5.7
1.9
Thẻ vàng
1.4
5.1
Sút trúng cầu môn
4.8
54.5%
Kiểm soát bóng
52.7%
11.9
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kawasaki Frontale (6trận)
Chủ
Khách
Shimizu S-Pulse (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
1
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0