Kawasaki Frontale
Đã kết thúc
3
-
1
(0 - 1)
Urawa Red Diamonds
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.00
1.00
+1.5
0.90
0.90
O
3.5
0.96
0.96
U
3.5
0.92
0.92
1
1.35
1.35
X
5.00
5.00
2
7.20
7.20
Hiệp 1
-0.5
0.80
0.80
+0.5
1.08
1.08
O
1.5
1.06
1.06
U
1.5
0.82
0.82
Diễn biến chính
Kawasaki Frontale
Phút
Urawa Red Diamonds
10'
0 - 1 Quenten Geordie Felix Martinus
Hidemasa Morita 1 - 1
Kiến tạo: Kaoru Mitoma
Kiến tạo: Kaoru Mitoma
53'
56'
Kazuki Nagasawa
Ra sân: Hidetoshi Takeda
Ra sân: Hidetoshi Takeda
Kaoru Mitoma 2 - 1
Kiến tạo: Miki Yamane
Kiến tạo: Miki Yamane
59'
Yu Kobayashi 3 - 1
Kiến tạo: Kengo Nakamura
Kiến tạo: Kengo Nakamura
61'
62'
Ryosuke Yamanaka
Ra sân: Tomoya Ugajin
Ra sân: Tomoya Ugajin
62'
Ewerton da Silva Pereira
Ra sân: Yuki Abe
Ra sân: Yuki Abe
72'
Kenyu Sugimoto
Ra sân: Shinzo Koroki
Ra sân: Shinzo Koroki
72'
Koya Yuruki
Ra sân: Quenten Geordie Felix Martinus
Ra sân: Quenten Geordie Felix Martinus
Reo Hatate
Ra sân: Yasuto Wakisaka
Ra sân: Yasuto Wakisaka
80'
Leandro Damiao da Silva dos Santos
Ra sân: Yu Kobayashi
Ra sân: Yu Kobayashi
80'
Ao Tanaka
Ra sân: Ienaga Akihiro
Ra sân: Ienaga Akihiro
88'
90'
Ewerton da Silva Pereira
Tatsuya Hasegawa
Ra sân: Kaoru Mitoma
Ra sân: Kaoru Mitoma
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kawasaki Frontale
Urawa Red Diamonds
6
Phạt góc
1
6
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
1
20
Tổng cú sút
3
7
Sút trúng cầu môn
1
13
Sút ra ngoài
2
8
Sút Phạt
13
63%
Kiểm soát bóng
37%
72%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
28%
11
Phạm lỗi
7
4
Việt vị
1
1
Cứu thua
5
195
Pha tấn công
109
163
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Kawasaki Frontale
4-1-2-3
4-2-3-1
Urawa Red Diamonds
1
Ryong
2
Noboriza...
5
Taniguch...
4
Miranda
13
Yamane
6
Morita
14
Nakamura
8
Wakisaka
18
Mitoma
11
Kobayash...
41
Akihiro
1
Nishikaw...
28
Iwatake
27
Hashioka
31
Iwanami
3
Ugajin
29
Shibato
22
Abe
11
Martinus
37
Takeda
9
Muto
30
Koroki
Đội hình dự bị
Kawasaki Frontale
Kazuya Yamamura
34
Manabu Saito
19
Reo Hatate
30
Kenta Tanno
27
Leandro Damiao da Silva dos Santos
9
Tatsuya Hasegawa
16
Ao Tanaka
25
Urawa Red Diamonds
8
Ewerton da Silva Pereira
4
Daisuke Suzuki
6
Ryosuke Yamanaka
7
Kazuki Nagasawa
14
Kenyu Sugimoto
32
Ryo Ishii
24
Koya Yuruki
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
2
2.67
Bàn thua
1.67
6.33
Phạt góc
6.33
2.67
Thẻ vàng
1.67
5
Sút trúng cầu môn
4
64.67%
Kiểm soát bóng
53.33%
11.67
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.4
1.7
Bàn thua
1.7
4.7
Phạt góc
5.2
1.9
Thẻ vàng
1.4
5.1
Sút trúng cầu môn
3.9
54.5%
Kiểm soát bóng
50%
11.9
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kawasaki Frontale (6trận)
Chủ
Khách
Urawa Red Diamonds (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
1
0
2
1