Vòng 33
17:00 ngày 16/12/2020
Kawasaki Frontale
Đã kết thúc 3 - 1 (0 - 1)
Urawa Red Diamonds
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.00
+1.5
0.90
O 3.5
0.96
U 3.5
0.92
1
1.35
X
5.00
2
7.20
Hiệp 1
-0.5
0.80
+0.5
1.08
O 1.5
1.06
U 1.5
0.82

Diễn biến chính

Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Phút
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
10'
match pen 0 - 1 Quenten Geordie Felix Martinus
Hidemasa Morita 1 - 1
Kiến tạo: Kaoru Mitoma
match goal
53'
56'
match change Kazuki Nagasawa
Ra sân: Hidetoshi Takeda
Kaoru Mitoma 2 - 1
Kiến tạo: Miki Yamane
match goal
59'
Yu Kobayashi 3 - 1
Kiến tạo: Kengo Nakamura
match goal
61'
62'
match change Ryosuke Yamanaka
Ra sân: Tomoya Ugajin
62'
match change Ewerton da Silva Pereira
Ra sân: Yuki Abe
72'
match change Kenyu Sugimoto
Ra sân: Shinzo Koroki
72'
match change Koya Yuruki
Ra sân: Quenten Geordie Felix Martinus
Reo Hatate
Ra sân: Yasuto Wakisaka
match change
80'
Leandro Damiao da Silva dos Santos
Ra sân: Yu Kobayashi
match change
80'
Ao Tanaka
Ra sân: Ienaga Akihiro
match change
88'
90'
match yellow.png Ewerton da Silva Pereira
Tatsuya Hasegawa
Ra sân: Kaoru Mitoma
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
6
 
Phạt góc
 
1
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
3
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
13
 
Sút ra ngoài
 
2
8
 
Sút Phạt
 
13
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
11
 
Phạm lỗi
 
7
4
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
5
195
 
Pha tấn công
 
109
163
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

34
Kazuya Yamamura
19
Manabu Saito
30
Reo Hatate
27
Kenta Tanno
9
Leandro Damiao da Silva dos Santos
16
Tatsuya Hasegawa
25
Ao Tanaka
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale 4-1-2-3
4-2-3-1 Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
1
Ryong
2
Noboriza...
5
Taniguch...
4
Miranda
13
Yamane
6
Morita
14
Nakamura
8
Wakisaka
18
Mitoma
11
Kobayash...
41
Akihiro
1
Nishikaw...
28
Iwatake
27
Hashioka
31
Iwanami
3
Ugajin
29
Shibato
22
Abe
11
Martinus
37
Takeda
9
Muto
30
Koroki

Substitutes

8
Ewerton da Silva Pereira
4
Daisuke Suzuki
6
Ryosuke Yamanaka
7
Kazuki Nagasawa
14
Kenyu Sugimoto
32
Ryo Ishii
24
Koya Yuruki
Đội hình dự bị
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Kazuya Yamamura 34
Manabu Saito 19
Reo Hatate 30
Kenta Tanno 27
Leandro Damiao da Silva dos Santos 9
Tatsuya Hasegawa 16
Ao Tanaka 25
Kawasaki Frontale Urawa Red Diamonds
8 Ewerton da Silva Pereira
4 Daisuke Suzuki
6 Ryosuke Yamanaka
7 Kazuki Nagasawa
14 Kenyu Sugimoto
32 Ryo Ishii
24 Koya Yuruki

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
2.67 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 6.33
2.67 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 4
64.67% Kiểm soát bóng 53.33%
11.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.4
1.7 Bàn thua 1.7
4.7 Phạt góc 5.2
1.9 Thẻ vàng 1.4
5.1 Sút trúng cầu môn 3.9
54.5% Kiểm soát bóng 50%
11.9 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kawasaki Frontale (6trận)
Chủ Khách
Urawa Red Diamonds (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
1
0
2
1