Vòng Final
00:45 ngày 27/05/2022
Kayserispor
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Sivasspor

90phút [1-1], 120phút [2-3]

Địa điểm: Kadir Has Stadium
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
-0
0.90
O 2.5
0.98
U 2.5
0.90
1
2.59
X
3.25
2
2.46
Hiệp 1
+0
0.98
-0
0.90
O 1
0.98
U 1
0.90

Diễn biến chính

Kayserispor Kayserispor
Phút
Sivasspor Sivasspor
Ramazan Civelek 1 - 0 match goal
34'
61'
match goal 1 - 1 Aaron Appindangoye,Aaron Billy Ondele
Kiến tạo: Mustafa Yatabare
Lionel Carole match yellow.png
74'
95'
match yellow.png Erdogan Yesilyurt
95'
match goal 1 - 2 Max-Alain Gradel
Kiến tạo: Faycal Fajr
Ibrahim Akdag match yellow.png
105'
Ilhan Parlak 2 - 2
Kiến tạo: Majid Hosseini
match goal
107'
113'
match goal 2 - 3 Moussa Konate
Kiến tạo: Olarenwaju Kayode
Onur Bulut match yellow.png
120'
120'
match yellow.png Moussa Konate

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kayserispor Kayserispor
Sivasspor Sivasspor
4
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
10
13
 
Sút Phạt
 
15
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
16
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
3
4
 
Cứu thua
 
3
1
 
Corners (Overtime)
 
0
2
 
Yellow card (Overtime)
 
2
145
 
Pha tấn công
 
141
104
 
Tấn công nguy hiểm
 
103

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 5
51.67% Kiểm soát bóng 38.33%
13 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.2
1.4 Bàn thua 1
3.8 Phạt góc 3.2
2.8 Thẻ vàng 1.9
4.1 Sút trúng cầu môn 3.5
54.4% Kiểm soát bóng 39.6%
14.5 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kayserispor (36trận)
Chủ Khách
Sivasspor (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
5
6
HT-H/FT-T
2
5
3
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
5
3
5
3
HT-B/FT-H
2
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
3
3
HT-B/FT-B
3
3
0
3