Vòng League C
22:00 ngày 18/11/2020
Kazakhstan 1
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Lithuania
Địa điểm: Nur Sultan Arena
Thời tiết: Nhiều mây, -9℃~-8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.90
+0.5
1.02
O 2.25
1.05
U 2.25
0.85
1
1.90
X
3.20
2
4.15
Hiệp 1
-0.25
1.04
+0.25
0.84
O 0.75
0.75
U 0.75
1.14

Diễn biến chính

Kazakhstan Kazakhstan
Phút
Lithuania Lithuania
Yan Vorogovskiy match yellow.png
2'
9'
match yellow.png Saulius Mikoliunas
33'
match yellow.png Domantas Simkus
Abat Aymbetov 1 - 0
Kiến tạo: Askhat Tagybergen
match goal
38'
40'
match goal 1 - 1 Modestas Vorobjovas
Kiến tạo: Egidijus Vaitkunas
Islambek Kuat match yellow.png
44'
46'
match change Vytas Gaspuitis
Ra sân: Egidijus Vaitkunas
Islambek Kuat match yellow.pngmatch red
50'
58'
match yellow.png Karolis Laukzemis
67'
match change Tautvydas Eliosius
Ra sân: Gratas Sirgedas
Dmitriy Miroshnichenko
Ra sân: Timur Dosmagambetov
match change
69'
Tokhtar Zhangylyshbay
Ra sân: Abat Aymbetov
match change
69'
76'
match change Donatas Kazlauskas
Ra sân: Vykintas Slivka
Aybol Abiken match yellow.png
81'
84'
match change Deimantas Petravicius
Ra sân: Karolis Laukzemis
Sergey Khizhnichenko
Ra sân: Nuraly Alip
match change
87'
90'
match goal 1 - 2 Arvydas Novikovas
Kiến tạo: Domantas Simkus

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kazakhstan Kazakhstan
Lithuania Lithuania
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
14
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
9
2
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
20
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
366
 
Số đường chuyền
 
494
72%
 
Chuyền chính xác
 
80%
19
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
2
31
 
Đánh đầu
 
31
17
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
0
26
 
Rê bóng thành công
 
22
5
 
Đánh chặn
 
16
22
 
Ném biên
 
30
0
 
Dội cột/xà
 
1
26
 
Cản phá thành công
 
22
20
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
123
 
Pha tấn công
 
131
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Olzhas Kerimzhanov
12
Dmytro Nepogodov
19
Dmitriy Miroshnichenko
20
Maxim Fedin
15
Mukhamedjan Seysen
16
Temirlan Erlanov
9
Sergey Khizhnichenko
18
Tokhtar Zhangylyshbay
10
Aslan Darabayev
21
Abzal Beysebekov
14
Yuri Pertsukh
Kazakhstan Kazakhstan 3-4-3
4-2-3-1 Lithuania Lithuania
1
Pokatilo...
3
Alip
23
Logvinen...
22
Marochki...
4
Dosmagam...
6
Abiken
8
Tagyberg...
11
Vorogovs...
17
Aymbetov
7
Shchetki...
5
Kuat
12
Svedkaus...
13
Mikoliun...
5
Beneta
4
Girdvain...
8
Vaitkuna...
20
Simkus
21
Vorobjov...
11
Novikova...
14
Slivka
10
Sirgedas
9
Laukzemi...

Substitutes

1
Deividas Mikelionis
10
Ernestas Veliulis
23
Rolandas Baravykas
3
Tautvydas Eliosius
15
Edgaras Utkus
18
Ovidijus Verbickas
16
Edvinas Gertmonas
22
Deimantas Petravicius
19
Donatas Kazlauskas
17
Daniel Romanovskij
2
Vytas Gaspuitis
Đội hình dự bị
Kazakhstan Kazakhstan
Olzhas Kerimzhanov 13
Dmytro Nepogodov 12
Dmitriy Miroshnichenko 19
Maxim Fedin 20
Mukhamedjan Seysen 15
Temirlan Erlanov 16
Sergey Khizhnichenko 9
Tokhtar Zhangylyshbay 18
Aslan Darabayev 10
Abzal Beysebekov 21
Yuri Pertsukh 14
Kazakhstan Lithuania
1 Deividas Mikelionis
10 Ernestas Veliulis
23 Rolandas Baravykas
3 Tautvydas Eliosius
15 Edgaras Utkus
18 Ovidijus Verbickas
16 Edvinas Gertmonas
22 Deimantas Petravicius
19 Donatas Kazlauskas
17 Daniel Romanovskij
2 Vytas Gaspuitis

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
3 Bàn thua 0.33
3.33 Phạt góc 6.33
4 Thẻ vàng 3.67
2 Sút trúng cầu môn 6
42.33% Kiểm soát bóng 67.67%
14.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1
1.5 Bàn thua 1.3
3.9 Phạt góc 3.6
3.1 Thẻ vàng 2.7
3.4 Sút trúng cầu môn 3.7
47.5% Kiểm soát bóng 47.6%
13.7 Phạm lỗi 12.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kazakhstan (6trận)
Chủ Khách
Lithuania (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
2
HT-H/FT-T
2
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
2
0