Vòng 12
17:30 ngày 07/11/2021
Keciorengucu
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Genclerbirligi
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.96
+0.25
0.88
O 2.5
1.04
U 2.5
0.78
1
2.11
X
3.25
2
2.98
Hiệp 1
+0
0.66
-0
1.21
O 1
0.99
U 1
0.83

Diễn biến chính

Keciorengucu Keciorengucu
Phút
Genclerbirligi Genclerbirligi
Abdulkadir Korkut match yellow.png
1'
3'
match yellow.png Baris Alici
12'
match yellow.png Dmytro Hrechyshkin
Yunkus T. match yellow.png
16'
26'
match yellow.png Sandro Cesar Cordovil de Lima
45'
match yellow.png Oleksandr Belyaev
Isgandarli 1 - 0 match goal
51'
Hamza Gur match yellow.png
73'
81'
match yellow.png Omurcan Artan
Mehmet Dingil match yellow.png
81'
Eze 2 - 0 match goal
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Keciorengucu Keciorengucu
Genclerbirligi Genclerbirligi
5
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
5
11
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
4
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
319
 
Số đường chuyền
 
411
19
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
0
11
 
Đánh đầu thành công
 
11
6
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
15
8
 
Đánh chặn
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Thử thách
 
10
87
 
Pha tấn công
 
99
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
72

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 4
40.67% Kiểm soát bóng 47%
10.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.4
1 Bàn thua 0.8
4.4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2.2
3.5 Sút trúng cầu môn 4.2
47.5% Kiểm soát bóng 47.7%
12.1 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Keciorengucu (34trận)
Chủ Khách
Genclerbirligi (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
5
2
HT-H/FT-T
3
0
2
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
2
HT-H/FT-H
3
6
6
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
3
3
2
4
HT-B/FT-B
4
1
2
3