Vòng 11
21:00 ngày 09/01/2022
Kerala Blasters FC
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Hyderabad FC
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.08
-0
0.76
O 2.75
0.94
U 2.75
0.88
1
2.71
X
3.20
2
2.28
Hiệp 1
+0
1.05
-0
0.79
O 1
0.69
U 1
1.14

Diễn biến chính

Kerala Blasters FC Kerala Blasters FC
Phút
Hyderabad FC Hyderabad FC
Harmanjot Khabra match yellow.png
7'
10'
match yellow.png Bartholomew Ogbeche
Alvaro Vazquez Garcia 1 - 0 match goal
42'
Sandeep Singh match yellow.png
64'
66'
match yellow.png Sahil Tavora
74'
match yellow.png Javier Siverio Toro
Jessel Carneiro match yellow.png
84'
84'
match yellow.png Rohit Danu
85'
match yellow.png Juan Antonio Gonzalez Fernandez, Juanan
Potsangbam Renedy Singh match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kerala Blasters FC Kerala Blasters FC
Hyderabad FC Hyderabad FC
3
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
5
12
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
4
0
 
Cản sút
 
4
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
306
 
Số đường chuyền
 
364
26
 
Phạm lỗi
 
22
3
 
Việt vị
 
2
12
 
Đánh đầu thành công
 
20
3
 
Cứu thua
 
4
19
 
Rê bóng thành công
 
11
3
 
Đánh chặn
 
6
0
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Thử thách
 
12
98
 
Pha tấn công
 
108
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
73

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 2.33
2 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 2
50% Kiểm soát bóng 47%
12 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.6
2.1 Bàn thua 2
5.2 Phạt góc 3.4
2.9 Thẻ vàng 2.3
4.4 Sút trúng cầu môn 3
48.2% Kiểm soát bóng 43.6%
7.8 Phạm lỗi 6.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kerala Blasters FC (18trận)
Chủ Khách
Hyderabad FC (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
3
HT-H/FT-T
2
2
0
3
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
3
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
1
2
6
0