KFCO Wilrijk
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 0)
Oostende
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.88
0.88
-0.25
1.00
1.00
O
2.75
1.00
1.00
U
2.75
0.86
0.86
1
3.05
3.05
X
3.30
3.30
2
2.25
2.25
Hiệp 1
+0
1.19
1.19
-0
0.72
0.72
O
1
0.78
0.78
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
KFCO Wilrijk
Phút
Oostende
Loris Brogno 1 - 0
Kiến tạo: Jan van den Bergh
Kiến tạo: Jan van den Bergh
23'
45'
Mamadou Khady Thiam
Ra sân: Nick Batzner
Ra sân: Nick Batzner
Loris Brogno
63'
70'
Indy Boonen
Ra sân: Kevin Vandendriessche
Ra sân: Kevin Vandendriessche
Zakaria Bakkali
Ra sân: Loris Brogno
Ra sân: Loris Brogno
71'
Denis Prychynenko
Ra sân: Jan van den Bergh
Ra sân: Jan van den Bergh
71'
76'
Theo Ndicka Matam
Ra sân: Robbie D Haese
Ra sân: Robbie D Haese
81'
1 - 1 Marko Kvasina
84'
1 - 2 Jelle Bataille
Kiến tạo: Andrew Hjulsager
Kiến tạo: Andrew Hjulsager
88'
Jelle Bataille
David Mukuna Trouet
Ra sân: Stipe Radic
Ra sân: Stipe Radic
88'
90'
Anton Tanghe
Ra sân: Marko Kvasina
Ra sân: Marko Kvasina
90'
Mamadou Khady Thiam
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
KFCO Wilrijk
Oostende
1
Phạt góc
11
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
21
3
Sút trúng cầu môn
7
6
Sút ra ngoài
10
0
Cản sút
4
38%
Kiểm soát bóng
62%
36%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
64%
311
Số đường chuyền
492
59%
Chuyền chính xác
77%
10
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
1
58
Đánh đầu
58
32
Đánh đầu thành công
26
2
Cứu thua
2
7
Rê bóng thành công
11
6
Đánh chặn
8
21
Ném biên
36
7
Cản phá thành công
11
9
Thử thách
3
1
Kiến tạo thành bàn
1
83
Pha tấn công
124
31
Tấn công nguy hiểm
100
Đội hình xuất phát
KFCO Wilrijk
4-1-4-1
3-5-2
Oostende
31
Vanhamel
2
Bergh
4
Frans
55
Radic
5
Dom
16
Pieterma...
15
Bourdin
8
Holzhaus...
18
Sanusi
92
Brogno
7
Eleke
28
Hubert
27
Capon
4
Hendry
5
Theate
25
Bataille
26
Vandendr...
6
Arpino
34
Batzner
29
Haese
21
Kvasina
17
Hjulsage...
Đội hình dự bị
KFCO Wilrijk
Wouter Biebauw
1
Yan Vorogovskiy
24
Gregory Grisez
89
Denis Prychynenko
3
David Mukuna Trouet
38
Ayrton Mboko
79
Zakaria Bakkali
11
Oostende
20
Theo Ndicka Matam
11
Indy Boonen
19
Mamadou Khady Thiam
8
Francois Marquet
24
Evangelos Patoulidis
99
Bram Castro
33
Anton Tanghe
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
1.67
4.67
Phạt góc
4
1.33
Thẻ vàng
3.67
3.67
Sút trúng cầu môn
3.67
55.33%
Kiểm soát bóng
44.67%
8.67
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.3
1.2
Bàn thua
1.8
7.8
Phạt góc
3.6
2.2
Thẻ vàng
2.2
4.9
Sút trúng cầu môn
2.9
60.7%
Kiểm soát bóng
41.5%
10.3
Phạm lỗi
12.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
KFCO Wilrijk (31trận)
Chủ
Khách
Oostende (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
3
2
3
HT-H/FT-T
3
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
2
1
5
2
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
3
3
4
1
HT-B/FT-B
1
6
5
6