KFCO Wilrijk
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 0)
Royal Antwerp
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.08
1.08
-0.25
0.80
0.80
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
3.30
3.30
X
3.30
3.30
2
2.11
2.11
Hiệp 1
+0.25
0.70
0.70
-0.25
1.25
1.25
O
1
0.92
0.92
U
1
0.98
0.98
Diễn biến chính
KFCO Wilrijk
Phút
Royal Antwerp
Tom Pietermaat
20'
Jan van den Bergh
39'
Abdoulie Sanyang
69'
71'
Ritchie De Laet
Blessing Chibukie Eleke
Ra sân: Abdoulie Sanyang
Ra sân: Abdoulie Sanyang
74'
Pierre Bourdin
77'
84'
0 - 1 Didier Lamkel Ze
Kiến tạo: Jeremy Gelin
Kiến tạo: Jeremy Gelin
85'
Didier Lamkel Ze
87'
0 - 2 Pieter Gerkens
Kiến tạo: Nill De Pauw
Kiến tạo: Nill De Pauw
Frederic Frans 1 - 2
Kiến tạo: Raphael Holzhauser
Kiến tạo: Raphael Holzhauser
89'
90'
Dylan Batubinsika
Ra sân: Lior Refaelov
Ra sân: Lior Refaelov
90'
Lior Refaelov
David Mukuna Trouet
Ra sân: Stipe Radic
Ra sân: Stipe Radic
90'
90'
Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus
Ra sân: Didier Lamkel Ze
Ra sân: Didier Lamkel Ze
Mohamed Réda Halaimia
Ra sân: Joren Dom
Ra sân: Joren Dom
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
KFCO Wilrijk
Royal Antwerp
5
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
4
Thẻ vàng
3
6
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
2
1
Sút ra ngoài
7
2
Cản sút
3
47%
Kiểm soát bóng
53%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
433
Số đường chuyền
489
76%
Chuyền chính xác
81%
8
Phạm lỗi
16
1
Việt vị
1
30
Đánh đầu
30
16
Đánh đầu thành công
14
0
Cứu thua
2
15
Rê bóng thành công
13
2
Đánh chặn
7
16
Ném biên
29
15
Cản phá thành công
13
11
Thử thách
11
1
Kiến tạo thành bàn
2
75
Pha tấn công
118
57
Tấn công nguy hiểm
78
Đội hình xuất phát
KFCO Wilrijk
3-5-2
3-4-2-1
Royal Antwerp
31
Vanhamel
2
Bergh
4
Frans
55
Radic
15
Bourdin
18
Sanusi
8
Holzhaus...
16
Pieterma...
5
Dom
22
Sanyang
10
Suzuki
1
Beiranva...
4
Seck
26
Gelin
2
Laet
14
Pauw
5
Verstrae...
18
Hongla
94
Lukaku
16
Gerkens
11
Refaelov
7
Ze
Đội hình dự bị
KFCO Wilrijk
Yan Vorogovskiy
24
David Mukuna Trouet
38
Ismaila Coulibaly
28
Blessing Chibukie Eleke
7
Mohamed Réda Halaimia
27
Wouter Biebauw
1
George Broadbent
21
Royal Antwerp
15
Frank Boya
21
Dylan Batubinsika
97
Ortwin De Wolf
19
Koji Miyoshi
31
Maxime Le Marchand
23
Nana Opoku Ampomah
90
Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
Bàn thua
1.67
3.67
Phạt góc
4
1
Thẻ vàng
3
2.33
Sút trúng cầu môn
2.33
61%
Kiểm soát bóng
53.67%
8.67
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.4
1
Bàn thua
0.9
7.3
Phạt góc
5.7
2.1
Thẻ vàng
1.7
4.7
Sút trúng cầu môn
4.6
61.8%
Kiểm soát bóng
60.7%
10.7
Phạm lỗi
11.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
KFCO Wilrijk (32trận)
Chủ
Khách
Royal Antwerp (46trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
3
9
8
HT-H/FT-T
3
1
3
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
2
1
3
2
HT-B/FT-H
1
1
1
2
HT-T/FT-B
0
1
2
0
HT-H/FT-B
4
3
1
2
HT-B/FT-B
1
6
1
6