Vòng 6
19:00 ngày 20/08/2022
Khimki
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 2)
Lokomotiv Moscow 1
Địa điểm: Khimki Arena
Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
-0
0.92
O 2.5
0.95
U 2.5
0.95
1
3.00
X
3.25
2
2.28
Hiệp 1
+0
0.99
-0
0.89
O 1
0.93
U 1
0.95

Diễn biến chính

Khimki Khimki
Phút
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
11'
match yellow.png Artem Karpukas
Mory Gbane match yellow.png
17'
22'
match goal 0 - 1 Gyrano Kerk
Kiến tạo: Dmitry Zhivoglyadov
Zakhar Volkov match yellow.png
29'
34'
match goal 0 - 2 Francois Kamano
Kiến tạo: Gyrano Kerk
40'
match yellow.png Mark Mampasi
44'
match var Mark Mampasi Card changed
Kirill Bozhenov match yellow.png
45'
Reziuan Mirzov match yellow.png
45'
45'
match yellow.pngmatch red Mark Mampasi
Aleksandr Dolgov
Ra sân: Aleksandr Filin
match change
46'
46'
match change Konstantin Maradishvili
Ra sân: Wilson Isidor
Artur Chernyy
Ra sân: Kirill Bozhenov
match change
46'
52'
match yellow.png Dmitriy Barinov
Aleksandr Zuev
Ra sân: Reziuan Mirzov
match change
60'
Aleksandr Dolgov match yellow.png
61'
Ayaz Guliev
Ra sân: Denis Glushakov
match change
65'
65'
match change Daniil Kulikov
Ra sân: Francois Kamano
73'
match change Marko Rakonjac
Ra sân: Ivan Ignatyev
Ilya Sadygov
Ra sân: Aleksandr Rudenko
match change
82'
84'
match change Anton Miranchuk
Ra sân: Gyrano Kerk
84'
match change Maksim Petrov
Ra sân: Artem Karpukas
90'
match goal 0 - 3 Konstantin Maradishvili
Kiến tạo: Anton Miranchuk

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Khimki Khimki
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
6
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
9
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
0
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
455
 
Số đường chuyền
 
309
81%
 
Chuyền chính xác
 
71%
23
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
1
16
 
Đánh đầu
 
16
8
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
22
12
 
Đánh chặn
 
8
14
 
Ném biên
 
18
17
 
Cản phá thành công
 
22
14
 
Thử thách
 
22
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Anton Mitryushkin
33
Vitaly Gudiev
44
Ilya Kukharchuk
21
Ilya Kamyshev
99
Ayaz Guliev
7
Ilya Sadygov
10
Aleksandr Dolgov
17
Aleksandr Zuev
15
Yegor Danilkin
19
Artur Chernyy
20
Nemanja Glavcic
3
Irakli Chezhiya
Khimki Khimki 3-4-2-1
4-2-3-1 Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
22
Lantrato...
25
Filin
23
Volkov
6
Tikhiy
4
Idowu
8
Glushako...
42
Gbane
87
Bozhenov
77
Mirzov
11
Lomovits...
9
Rudenko
53
Khudyako...
2
Zhivogly...
18
Mampasi
4
Magkeev
71
Tiknizya...
6
Barinov
93
Karpukas
7
Kerk
10
Isidor
25
Kamano
9
Ignatyev

Substitutes

69
Daniil Kulikov
73
Maksim Petrov
5
Konstantin Maradishvili
1
Guilherme Alvin Marinato
59
Egor Pogostnov
75
Sergey Babkin
77
Marko Rakonjac
60
Andrey Savin
11
Anton Miranchuk
43
Mikhail Shchetinin
27
Vadim Rakov
Đội hình dự bị
Khimki Khimki
Anton Mitryushkin 1
Vitaly Gudiev 33
Ilya Kukharchuk 44
Ilya Kamyshev 21
Ayaz Guliev 99
Ilya Sadygov 7
Aleksandr Dolgov 10
Aleksandr Zuev 17
Yegor Danilkin 15
Artur Chernyy 19
Nemanja Glavcic 20
Irakli Chezhiya 3
Khimki Lokomotiv Moscow
69 Daniil Kulikov
73 Maksim Petrov
5 Konstantin Maradishvili
1 Guilherme Alvin Marinato
59 Egor Pogostnov
75 Sergey Babkin
77 Marko Rakonjac
60 Andrey Savin
11 Anton Miranchuk
43 Mikhail Shchetinin
27 Vadim Rakov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 3.67
3 Thẻ vàng 3.67
3.67 Sút trúng cầu môn 5.33
21.67% Kiểm soát bóng 51.33%
3.33 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.7
1 Bàn thua 1.5
3.1 Phạt góc 3.7
2.1 Thẻ vàng 3
3.4 Sút trúng cầu môn 4.3
19.5% Kiểm soát bóng 44.6%
1 Phạm lỗi 8.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Khimki (28trận)
Chủ Khách
Lokomotiv Moscow (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
4
4
HT-H/FT-T
2
2
4
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
5
1
4
5
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
3
1
3
HT-B/FT-B
2
5
0
0