Khimki
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Tambov
Địa điểm: Khimki Arena
Thời tiết: Trong lành, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
1.00
1.00
+2
0.84
0.84
O
3
0.97
0.97
U
3
0.85
0.85
1
1.17
1.17
X
5.80
5.80
2
11.00
11.00
Hiệp 1
-0.75
0.85
0.85
+0.75
0.99
0.99
O
1.25
1.00
1.00
U
1.25
0.82
0.82
Diễn biến chính
Khimki
Phút
Tambov
5'
Sergey Arkhipov
Maksim Glushenkov
Ra sân: Ilya Kukharchuk
Ra sân: Ilya Kukharchuk
45'
57'
Nikita Drozdov
Ra sân: Anton Terekhov
Ra sân: Anton Terekhov
Denis Glushakov 1 - 0
59'
67'
Roman Minaev
Ra sân: Sergey Arkhipov
Ra sân: Sergey Arkhipov
75'
Said Akhmaev
Ra sân: Kirill Klimov
Ra sân: Kirill Klimov
Senin Sebai
Ra sân: Mohamed Konate
Ra sân: Mohamed Konate
79'
Ilya Kamyshev
Ra sân: Denis Glushakov
Ra sân: Denis Glushakov
83'
Arshak Koryan
Ra sân: Reziuan Mirzov
Ra sân: Reziuan Mirzov
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Khimki
Tambov
9
Phạt góc
5
4
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
1
22
Tổng cú sút
6
3
Sút trúng cầu môn
2
9
Sút ra ngoài
1
10
Cản sút
3
11
Sút Phạt
14
63%
Kiểm soát bóng
37%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
610
Số đường chuyền
367
79%
Chuyền chính xác
64%
11
Phạm lỗi
8
3
Việt vị
2
26
Đánh đầu
26
16
Đánh đầu thành công
10
2
Cứu thua
2
11
Rê bóng thành công
16
9
Đánh chặn
8
23
Ném biên
24
1
Dội cột/xà
0
11
Cản phá thành công
16
19
Thử thách
13
180
Pha tấn công
104
92
Tấn công nguy hiểm
22
Đội hình xuất phát
Khimki
3-4-2-1
3-5-2
Tambov
22
Lantrato...
25
Filin
15
Danilkin
6
Tikhiy
4
Idowu
8
Glushako...
3
Dagersta...
87
Bozhenov
11
Mirzov
44
Kukharch...
45
Konate
35
Sychev
55
Martynov
13
Shakhov
3
Denisov
23
Karapuzo...
81
Kabakhid...
14
Bavin
19
Terekhov
7
Aliev
18
Klimov
9
Arkhipov
Đội hình dự bị
Khimki
Maksim Glushenkov
9
Maksim Zhumabekov
80
Egor Generalov
35
Senin Sebai
19
Dmitri Khomich
1
Ilya Kamyshev
21
Mikhail Tikhonov
42
Arseniy Logashov
2
Alexander Troshechkin
5
Arshak Koryan
17
Kamran Aliev
10
Pavel Mogilevski
28
Tambov
30
Rodion Syamuk
10
Evgeni Chabanov
87
Tigran Avanesian
8
Dmitri German
5
Aleksandr Yerkin
31
Nikita Drozdov
17
Zurab Gigashvili
37
Roman Minaev
77
Said Akhmaev
24
Denis Kaykov
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
3.33
6
Phạt góc
2.33
2.33
Thẻ vàng
1.33
6
Sút trúng cầu môn
3
19.33%
Kiểm soát bóng
31.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
0.5
1.3
Bàn thua
3.3
3.7
Phạt góc
3.1
2.5
Thẻ vàng
2
3.9
Sút trúng cầu môn
3
20.8%
Kiểm soát bóng
31.5%
1
Phạm lỗi
10.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Khimki (32trận)
Chủ
Khách
Tambov (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
2
0
0
HT-H/FT-T
2
2
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
6
1
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
0
0
HT-B/FT-B
2
5
0
0