Khimki
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Terek Grozny
Địa điểm: Khimki Arena
Thời tiết: Quang đãng, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
1.00
-0
0.88
0.88
O
2.5
1.06
1.06
U
2.5
0.80
0.80
1
2.64
2.64
X
3.15
3.15
2
2.61
2.61
Hiệp 1
+0
0.94
0.94
-0
0.94
0.94
O
1
1.08
1.08
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Khimki
Phút
Terek Grozny
Ilya Kukharchuk
2'
Ilya Kukharchuk 1 - 0
Kiến tạo: Alexander Troshechkin
Kiến tạo: Alexander Troshechkin
12'
35'
Igor Konovalov
46'
Lechii Sadulaev
Ra sân: Senin Sebai
Ra sân: Senin Sebai
46'
Miroslav Bogosavac
Ra sân: Rizvan Utsiev
Ra sân: Rizvan Utsiev
60'
Vladislav Karapuzov
Ra sân: Igor Konovalov
Ra sân: Igor Konovalov
Reziuan Mirzov
63'
68'
Marat Bystrov
71'
Andrey Semenov
Aleksandr Dolgov
Ra sân: Ilya Kukharchuk
Ra sân: Ilya Kukharchuk
73'
80'
Vitaly Lystsov
Ra sân: Artem Polyarus
Ra sân: Artem Polyarus
Ilya Kamyshev
Ra sân: Besard Sabovic
Ra sân: Besard Sabovic
83'
Dusan Stojinovic
Ra sân: Elmir Nabiullin
Ra sân: Elmir Nabiullin
83'
Ilya Sadygov
Ra sân: Reziuan Mirzov
Ra sân: Reziuan Mirzov
90'
90'
Zoran Nizic
Aleksandr Dolgov 2 - 0
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Khimki
Terek Grozny
2
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
4
10
Tổng cú sút
12
3
Sút trúng cầu môn
4
2
Sút ra ngoài
5
5
Cản sút
3
17
Sút Phạt
15
40%
Kiểm soát bóng
60%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
309
Số đường chuyền
461
64%
Chuyền chính xác
73%
13
Phạm lỗi
14
2
Việt vị
2
31
Đánh đầu
31
12
Đánh đầu thành công
19
4
Cứu thua
1
13
Rê bóng thành công
26
3
Đánh chặn
4
21
Ném biên
27
13
Cản phá thành công
26
10
Thử thách
9
1
Kiến tạo thành bàn
0
91
Pha tấn công
117
43
Tấn công nguy hiểm
75
Đội hình xuất phát
Khimki
3-5-2
4-4-2
Terek Grozny
22
Lantrato...
25
Filin
2
Karpovic...
15
Danilkin
11
Nabiulli...
5
Troshech...
3
Dagersta...
14
Sabovic
4
Idowu
77
Mirzov
44
Kukharch...
33
Gudiev
40
Utsiev
15
Semenov
20
Nizic
96
Bystrov
14
Polyarus
94
Timofeev
11
Konovalo...
59
Kharin
18
Sebai
13
Konate
Đội hình dự bị
Khimki
Artem Sokolov
18
Aleksandr Dolgov
10
Denis Glushakov
8
Danil Massurenko
78
Ilya Kamyshev
21
Kirill Bozhenov
87
Vitaliy Sychev
35
Ilya Sadygov
7
Kemal Ademi
9
Egor Generalov
1
Dusan Stojinovic
33
Terek Grozny
77
Vladislav Karapuzov
42
Alexander Melikhov
6
Amir Adouyev
55
Aleksandr Putsko
8
Miroslav Bogosavac
95
Abubakar Kadyrov
5
Vitaly Lystsov
17
Lechii Sadulaev
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
3.33
5.67
Phạt góc
3.67
1.33
Thẻ vàng
2.33
4.67
Sút trúng cầu môn
3.33
51%
Kiểm soát bóng
44.67%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
0.9
1.1
Bàn thua
1.9
4.8
Phạt góc
3.6
2.5
Thẻ vàng
1.5
4.5
Sút trúng cầu môn
2.7
30.3%
Kiểm soát bóng
28.1%
1
Phạm lỗi
6.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Khimki (34trận)
Chủ
Khách
Terek Grozny (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
2
2
7
HT-H/FT-T
3
2
2
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
6
1
2
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
3
2
1
HT-B/FT-B
2
6
5
4