Vòng 1
21:30 ngày 24/07/2021
Khimki
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 1)
Zenit St. Petersburg
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.79
-1.25
1.14
O 2.75
1.13
U 2.75
0.78
1
6.20
X
4.20
2
1.47
Hiệp 1
+0.5
0.79
-0.5
1.09
O 1
0.80
U 1
1.08

Diễn biến chính

Khimki Khimki
Phút
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
2'
match yellow.png Magomed Ozdoev
9'
match change Kirill Kravtsov
Ra sân: Magomed Ozdoev
Ilya Kukharchuk 1 - 0 match goal
28'
33'
match goal 1 - 1 Sardar Azmoun
69'
match change Aleksey Sutormin
Ra sân: Andrey Mostovoy
69'
match change Aleksandr Erokhin
Ra sân: Artem Dzyuba
72'
match goal 1 - 2 Aleksandr Erokhin
Kiến tạo: Yaroslav Rakitskiy
Ilya Kamyshev
Ra sân: Ilya Kukharchuk
match change
73'
76'
match pen 1 - 3 Aleksey Sutormin
Alexander Troshechkin
Ra sân: Denis Glushakov
match change
84'
85'
match change Danil Krugovoy
Ra sân: Vyacheslav Karavaev
85'
match change Dmitriy Chistyakov
Ra sân: Marcus Wendel Valle da Silva
Arshak Koryan
Ra sân: Besard Sabovic
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Khimki Khimki
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
6
 
Phạt góc
 
8
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
0
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Cản sút
 
2
6
 
Sút Phạt
 
11
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
357
 
Số đường chuyền
 
571
71%
 
Chuyền chính xác
 
80%
8
 
Phạm lỗi
 
6
5
 
Việt vị
 
0
38
 
Đánh đầu
 
38
13
 
Đánh đầu thành công
 
25
3
 
Cứu thua
 
6
17
 
Rê bóng thành công
 
11
8
 
Đánh chặn
 
4
22
 
Ném biên
 
23
0
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
11
17
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
112
 
Pha tấn công
 
115
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Ilya Sadygov
18
Artem Sokolov
10
Kamran Aliev
5
Alexander Troshechkin
6
Dmitri Tikhiy
17
Arshak Koryan
87
Kirill Bozhenov
1
Egor Generalov
21
Ilya Kamyshev
35
Vitaliy Sychev
Khimki Khimki 4-4-2
4-4-2 Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
22
Lantrato...
11
Nabiulli...
15
Danilkin
25
Filin
33
Stojinov...
8
Glushako...
14
Sabovic
3
Dagersta...
4
Idowu
19
Sebai
44
Kukharch...
41
Kerzhako...
15
Karavaev
6
Lovren
44
Rakitski...
3
Melo
14
Kuzyaev
27
Ozdoev
8
Silva
17
Mostovoy
7
Azmoun
22
Dzyuba

Substitutes

19
Aleksey Sutormin
21
Aleksandr Erokhin
64
Kirill Kravtsov
4
Danil Krugovoy
2
Dmitriy Chistyakov
85
Daniil Kuznetsov
94
Danila Khotulev
71
Daniil Odoevskiy
91
David Byazrov
Đội hình dự bị
Khimki Khimki
Ilya Sadygov 7
Artem Sokolov 18
Kamran Aliev 10
Alexander Troshechkin 5
Dmitri Tikhiy 6
Arshak Koryan 17
Kirill Bozhenov 87
Egor Generalov 1
Ilya Kamyshev 21
Vitaliy Sychev 35
Khimki Zenit St. Petersburg
19 Aleksey Sutormin
21 Aleksandr Erokhin
64 Kirill Kravtsov
4 Danil Krugovoy
2 Dmitriy Chistyakov
85 Daniil Kuznetsov
94 Danila Khotulev
71 Daniil Odoevskiy
91 David Byazrov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 0.33
6 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 1
5.67 Sút trúng cầu môn 4.67
33% Kiểm soát bóng 59.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.3
1.4 Bàn thua 0.5
4.1 Phạt góc 6.4
2.7 Thẻ vàng 1.5
4.3 Sút trúng cầu môn 4.6
24.9% Kiểm soát bóng 55%
1 Phạm lỗi 4.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Khimki (33trận)
Chủ Khách
Zenit St. Petersburg (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
9
2
HT-H/FT-T
2
2
3
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
6
1
3
1
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
2
HT-H/FT-B
1
3
0
3
HT-B/FT-B
2
6
1
4