Khimki
Đã kết thúc
1
-
3
(1 - 1)
Zenit St. Petersburg
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.79
0.79
-1.25
1.14
1.14
O
2.75
1.13
1.13
U
2.75
0.78
0.78
1
6.20
6.20
X
4.20
4.20
2
1.47
1.47
Hiệp 1
+0.5
0.79
0.79
-0.5
1.09
1.09
O
1
0.80
0.80
U
1
1.08
1.08
Diễn biến chính
Khimki
Phút
Zenit St. Petersburg
2'
Magomed Ozdoev
9'
Kirill Kravtsov
Ra sân: Magomed Ozdoev
Ra sân: Magomed Ozdoev
Ilya Kukharchuk 1 - 0
28'
33'
1 - 1 Sardar Azmoun
69'
Aleksey Sutormin
Ra sân: Andrey Mostovoy
Ra sân: Andrey Mostovoy
69'
Aleksandr Erokhin
Ra sân: Artem Dzyuba
Ra sân: Artem Dzyuba
72'
1 - 2 Aleksandr Erokhin
Kiến tạo: Yaroslav Rakitskiy
Kiến tạo: Yaroslav Rakitskiy
Ilya Kamyshev
Ra sân: Ilya Kukharchuk
Ra sân: Ilya Kukharchuk
73'
76'
1 - 3 Aleksey Sutormin
Alexander Troshechkin
Ra sân: Denis Glushakov
Ra sân: Denis Glushakov
84'
85'
Danil Krugovoy
Ra sân: Vyacheslav Karavaev
Ra sân: Vyacheslav Karavaev
85'
Dmitriy Chistyakov
Ra sân: Marcus Wendel Valle da Silva
Ra sân: Marcus Wendel Valle da Silva
Arshak Koryan
Ra sân: Besard Sabovic
Ra sân: Besard Sabovic
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Khimki
Zenit St. Petersburg
6
Phạt góc
8
5
Phạt góc (Hiệp 1)
7
0
Thẻ vàng
1
17
Tổng cú sút
13
6
Sút trúng cầu môn
7
4
Sút ra ngoài
4
7
Cản sút
2
6
Sút Phạt
11
39%
Kiểm soát bóng
61%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
357
Số đường chuyền
571
71%
Chuyền chính xác
80%
8
Phạm lỗi
6
5
Việt vị
0
38
Đánh đầu
38
13
Đánh đầu thành công
25
3
Cứu thua
6
17
Rê bóng thành công
11
8
Đánh chặn
4
22
Ném biên
23
0
Dội cột/xà
1
17
Cản phá thành công
11
17
Thử thách
5
0
Kiến tạo thành bàn
1
112
Pha tấn công
115
38
Tấn công nguy hiểm
67
Đội hình xuất phát
Khimki
4-4-2
4-4-2
Zenit St. Petersburg
22
Lantrato...
11
Nabiulli...
15
Danilkin
25
Filin
33
Stojinov...
8
Glushako...
14
Sabovic
3
Dagersta...
4
Idowu
19
Sebai
44
Kukharch...
41
Kerzhako...
15
Karavaev
6
Lovren
44
Rakitski...
3
Melo
14
Kuzyaev
27
Ozdoev
8
Silva
17
Mostovoy
7
Azmoun
22
Dzyuba
Đội hình dự bị
Khimki
Ilya Sadygov
7
Artem Sokolov
18
Kamran Aliev
10
Alexander Troshechkin
5
Dmitri Tikhiy
6
Arshak Koryan
17
Kirill Bozhenov
87
Egor Generalov
1
Ilya Kamyshev
21
Vitaliy Sychev
35
Zenit St. Petersburg
19
Aleksey Sutormin
21
Aleksandr Erokhin
64
Kirill Kravtsov
4
Danil Krugovoy
2
Dmitriy Chistyakov
85
Daniil Kuznetsov
94
Danila Khotulev
71
Daniil Odoevskiy
91
David Byazrov
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
0.33
6
Phạt góc
5.33
2
Thẻ vàng
1
5.67
Sút trúng cầu môn
4.67
33%
Kiểm soát bóng
59.67%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.3
1.4
Bàn thua
0.5
4.1
Phạt góc
6.4
2.7
Thẻ vàng
1.5
4.3
Sút trúng cầu môn
4.6
24.9%
Kiểm soát bóng
55%
1
Phạm lỗi
4.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Khimki (33trận)
Chủ
Khách
Zenit St. Petersburg (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
2
9
2
HT-H/FT-T
2
2
3
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
6
1
3
1
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
2
HT-H/FT-B
1
3
0
3
HT-B/FT-B
2
6
1
4