Vòng 3
18:00 ngày 14/08/2022
Kilmarnock
Đã kết thúc 0 - 5 (0 - 3)
Celtic FC
Địa điểm: Rugby Park
Thời tiết: Giông bão, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.75
0.87
-1.75
1.05
O 3
0.90
U 3
1.00
1
7.70
X
5.20
2
1.32
Hiệp 1
+0.75
0.86
-0.75
1.02
O 1.25
0.98
U 1.25
0.88

Diễn biến chính

Kilmarnock Kilmarnock
Phút
Celtic FC Celtic FC
7'
match goal 0 - 1 Kyogo Furuhashi
Kiến tạo: Daizen Maeda
Rory McKenzie match yellow.png
21'
35'
match goal 0 - 2 Joao Pedro Neves Filipe
Kiến tạo: Daizen Maeda
Calum Waters
Ra sân: Jeriel Dorsett
match change
40'
Liam Donnelly match yellow.png
42'
45'
match goal 0 - 3 Moritz Jenz
55'
match change Carl Starfelt
Ra sân: Moritz Jenz
Kyle Lafferty match yellow.png
60'
62'
match yellow.png Daizen Maeda
Danny Armstrong
Ra sân: Fraser Murray
match change
62'
66'
match change Liel Abada
Ra sân: Daizen Maeda
66'
match change Aaron Mooy
Ra sân: David Turnbull
66'
match change Giorgos Giakoumakis
Ra sân: Kyogo Furuhashi
76'
match goal 0 - 4 Carl Starfelt
Danny Armstrong match yellow.png
78'
Liam Polworth
Ra sân: Liam Donnelly
match change
79'
Innes Cameron
Ra sân: Kyle Lafferty
match change
79'
Bradley Lyons
Ra sân: Alan Power
match change
80'
80'
match change James Forrest
Ra sân: Joao Pedro Neves Filipe
82'
match goal 0 - 5 Giorgos Giakoumakis
85'
match yellow.png Callum McGregor

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kilmarnock Kilmarnock
Celtic FC Celtic FC
2
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
20
3
 
Sút trúng cầu môn
 
11
4
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
5
11
 
Sút Phạt
 
17
27%
 
Kiểm soát bóng
 
73%
28%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
72%
211
 
Số đường chuyền
 
585
61%
 
Chuyền chính xác
 
84%
18
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
2
32
 
Đánh đầu
 
32
15
 
Đánh đầu thành công
 
17
5
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Đánh chặn
 
8
25
 
Ném biên
 
16
0
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
11
15
 
Thử thách
 
0
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
84
 
Pha tấn công
 
107
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Innes Cameron
11
Danny Armstrong
18
Calum Waters
19
Joe Wright
17
Bradley Lyons
50
Gary Woods
31
Liam Polworth
23
Deji Sotona
21
Kerr McInroy
Kilmarnock Kilmarnock 4-4-2
4-3-3 Celtic FC Celtic FC
20
Walker
3
Dorsett
2
Mayo
5
Taylor
25
Alebiosu
7
McKenzie
22
Donnelly
4
Power
15
Murray
9
Shaw
28
Lafferty
1
Hart
88
Juranovi...
20
Carter-V...
6
Jenz
3
Taylor
33
O'Riley
42
McGregor
14
Turnbull
17
Filipe
8
Furuhash...
38
Maeda

Substitutes

31
Benjamin Siegrist
13
Aaron Mooy
11
Liel Abada
56
Anthony Ralston
25
Alexandro Bernabei
4
Carl Starfelt
49
James Forrest
7
Giorgos Giakoumakis
16
Jamie McCarthy
Đội hình dự bị
Kilmarnock Kilmarnock
Innes Cameron 27
Danny Armstrong 11
Calum Waters 18
Joe Wright 19
Bradley Lyons 17
Gary Woods 50
Liam Polworth 31
Deji Sotona 23
Kerr McInroy 21
Kilmarnock Celtic FC
31 Benjamin Siegrist
13 Aaron Mooy
11 Liel Abada
56 Anthony Ralston
25 Alexandro Bernabei
4 Carl Starfelt
49 James Forrest
7 Giorgos Giakoumakis
16 Jamie McCarthy

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 3
0.33 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 7
4.67 Sút trúng cầu môn 8.33
47.33% Kiểm soát bóng 65%
10.67 Phạm lỗi 12.67
2 Thẻ vàng 1.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 2.9
1.1 Bàn thua 1.1
5.3 Phạt góc 6.6
5.4 Sút trúng cầu môn 7.9
47.9% Kiểm soát bóng 66.2%
10.3 Phạm lỗi 10.3
2.2 Thẻ vàng 1.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kilmarnock (42trận)
Chủ Khách
Celtic FC (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
5
11
3
HT-H/FT-T
5
0
4
2
HT-B/FT-T
2
1
0
1
HT-T/FT-H
2
2
2
0
HT-H/FT-H
1
6
2
2
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
1
1
1
3
HT-B/FT-B
2
4
1
8