Kilmarnock
Đã kết thúc
4
-
1
(1 - 1)
Motherwell
Địa điểm: Rugby Park
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
0.88
-0
1.00
1.00
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.90
0.90
1
2.54
2.54
X
3.05
3.05
2
2.79
2.79
Hiệp 1
+0
0.88
0.88
-0
1.00
1.00
O
0.75
0.71
0.71
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Kilmarnock
Phút
Motherwell
Kyle Lafferty 1 - 0
Kiến tạo: Alan Power
Kiến tạo: Alan Power
1'
8'
1 - 1 Barry Maguire
42'
Jordan Roberts
Aaron McGowan
45'
Rory McKenzie 2 - 1
55'
Chris Burke 3 - 1
57'
Kyle Lafferty
58'
63'
Steven Lawless
Ra sân: Barry Maguire
Ra sân: Barry Maguire
Alan Power
72'
76'
Christopher Long
Ra sân: Devante Dewar Cole
Ra sân: Devante Dewar Cole
Youssuf Mulumbu
Ra sân: Chris Burke
Ra sân: Chris Burke
82'
Mitchell Bernard Pinnock 4 - 1
Kiến tạo: Kyle Lafferty
Kiến tạo: Kyle Lafferty
83'
Brandon Pierrick
Ra sân: Mitchell Bernard Pinnock
Ra sân: Mitchell Bernard Pinnock
86'
Danny Whitehall
Ra sân: Kyle Lafferty
Ra sân: Kyle Lafferty
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kilmarnock
Motherwell
4
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
9
5
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
3
5
Cản sút
3
15
Sút Phạt
18
52%
Kiểm soát bóng
48%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
368
Số đường chuyền
339
59%
Chuyền chính xác
56%
14
Phạm lỗi
14
4
Việt vị
2
71
Đánh đầu
71
40
Đánh đầu thành công
31
3
Cứu thua
1
10
Rê bóng thành công
13
14
Đánh chặn
5
29
Ném biên
30
1
Dội cột/xà
1
10
Cản phá thành công
13
9
Thử thách
13
2
Kiến tạo thành bàn
0
111
Pha tấn công
127
37
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Kilmarnock
4-4-1-1
4-3-3
Motherwell
16
Doyle
3
Haunstru...
24
Medley
5
Broadfoo...
2
McGowan
19
Pinnock
8
Dicker
6
Power
29
Burke
7
McKenzie
28
Lafferty
13
Kelly
33
Odonnell
40
Magloire
4
Lamie
3
Carroll
6
Campbell
8
Crawford
15
Maguire
39
Roberts
44
Cole
32
Watt
Đội hình dự bị
Kilmarnock
Youssuf Mulumbu
21
Aaron Tshibola
27
Brandon Pierrick
15
Danny Rogers
23
Calum Waters
18
Danny Whitehall
12
George Oakley
9
Zeno Ibsen Rossi
14
Diaguely Dabo
26
Motherwell
5
Nathan McGinley
19
Liam Polworth
16
Bevis Mugabi
26
Dean Cornelius
11
Jake Hastie
31
Declan Gallagher
23
Peter J Morrison
9
Christopher Long
14
Steven Lawless
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
0.33
Bàn thua
1.33
5.67
Phạt góc
6.33
4.67
Sút trúng cầu môn
3.67
47.33%
Kiểm soát bóng
54%
10.67
Phạm lỗi
6.67
2
Thẻ vàng
1
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
1.5
1.1
Bàn thua
1.7
5.3
Phạt góc
5
5.4
Sút trúng cầu môn
4.5
47.9%
Kiểm soát bóng
45.4%
10.3
Phạm lỗi
8.6
2.2
Thẻ vàng
1.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kilmarnock (42trận)
Chủ
Khách
Motherwell (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
5
4
4
HT-H/FT-T
5
0
2
3
HT-B/FT-T
2
1
1
0
HT-T/FT-H
2
2
0
1
HT-H/FT-H
1
6
4
5
HT-B/FT-H
2
0
2
2
HT-T/FT-B
1
0
1
2
HT-H/FT-B
1
1
2
0
HT-B/FT-B
2
4
4
3