Konyaspor
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Yeni Malatyaspor
Địa điểm: New Konya Stadium
Thời tiết: Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.83
0.83
+0.75
1.05
1.05
O
2.75
0.91
0.91
U
2.75
0.95
0.95
1
1.60
1.60
X
3.95
3.95
2
4.95
4.95
Hiệp 1
-0.25
0.87
0.87
+0.25
1.01
1.01
O
1
0.76
0.76
U
1
1.13
1.13
Diễn biến chính
Konyaspor
Phút
Yeni Malatyaspor
Abdulkerim Bardakci
56'
Paul Jose Mpoku
Ra sân: Soner Dikmen
Ra sân: Soner Dikmen
61'
Amar Rahmanovic
Ra sân: Endri Cekici
Ra sân: Endri Cekici
61'
Konrad Michalak
Ra sân: Nejc Skubic
Ra sân: Nejc Skubic
86'
Amar Rahmanovic
90'
90'
Sadik Ciftpinar
90'
Jospin Nshimirimana
Ra sân: Rayane Aabid
Ra sân: Rayane Aabid
90'
Karim Hafez
90'
Haqi Osman
Ra sân: Adem Buyuk
Ra sân: Adem Buyuk
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Konyaspor
Yeni Malatyaspor
4
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
2
17
Tổng cú sút
8
5
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
4
8
Cản sút
0
55%
Kiểm soát bóng
45%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
531
Số đường chuyền
440
89%
Chuyền chính xác
85%
12
Phạm lỗi
9
4
Việt vị
2
24
Đánh đầu
24
10
Đánh đầu thành công
14
4
Cứu thua
5
15
Rê bóng thành công
11
14
Đánh chặn
13
26
Ném biên
17
15
Cản phá thành công
11
9
Thử thách
9
99
Pha tấn công
84
70
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Konyaspor
4-2-3-1
5-4-1
Yeni Malatyaspor
13
Sehic
12
Guilherm...
42
Bardakci
6
Calik
89
Skubic
18
Hadziahm...
14
Dikmen
7
Bytyqi
23
Cekici
10
Gurler
17
Cikalles...
25
Ozbir
45
Hafez
16
Ciftpina...
13
Santos
26
Kaya
5
Haddadi
14
Mallan
8
Aabid
11
Ndong
44
Chouiar
10
Buyuk
Đội hình dự bị
Konyaspor
Konrad Michalak
77
Marin Anicic
5
Amar Rahmanovic
8
Baris Yardimci
26
Eray Birnican
34
Adil Demirbag
4
Paul Jose Mpoku
40
Alper Uludag
25
Ahmed Hassan Koka
9
Ahmet Karademir
49
Yeni Malatyaspor
99
Ahmet Eyup Turkaslan
66
Jospin Nshimirimana
3
Philip Gameli Awuku
80
Muhammed Emin Sarikaya
54
Atakan Mujde
15
Eric Ndizeye
17
Mert Ornek
20
Walter Bwalya
77
Mert Mirac Altintas
19
Haqi Osman
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
2.67
4.33
Phạt góc
6
3
Thẻ vàng
2.67
2.67
Sút trúng cầu môn
4.33
47.33%
Kiểm soát bóng
44.33%
10
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
0.8
1.2
Bàn thua
1.9
4.2
Phạt góc
4.8
2.5
Thẻ vàng
2.3
3.2
Sút trúng cầu môn
4.5
48%
Kiểm soát bóng
45.2%
11.7
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Konyaspor (38trận)
Chủ
Khách
Yeni Malatyaspor (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
0
HT-H/FT-T
5
5
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
2
6
0
0
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
4
2
0
0