Vòng 10
17:30 ngày 18/09/2022
Korona Kielce
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Gornik Zabrze
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.89
-0
0.99
O 2.5
0.96
U 2.5
0.90
1
2.50
X
3.25
2
2.60
Hiệp 1
+0
1.04
-0
0.84
O 1
0.96
U 1
0.92

Diễn biến chính

Korona Kielce Korona Kielce
Phút
Gornik Zabrze Gornik Zabrze
Jakub Lukowski 1 - 0
Kiến tạo: Bartosz Spiaczka
match goal
16'
45'
match goal 1 - 1 Kanji Okunuki
57'
match goal 1 - 2 Kanji Okunuki
Kiến tạo: Piotr Krawczyk
63'
match yellow.png Erik Janza
Adam Deja match yellow.png
68'
70'
match yellow.png Aleksander Paluszek
Milosz Trojak match yellow.png
79'
Sasa Balic match yellow.png
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Korona Kielce Korona Kielce
Gornik Zabrze Gornik Zabrze
5
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
14
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
29%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
71%
283
 
Số đường chuyền
 
540
15
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
1
21
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
3
21
 
Rê bóng thành công
 
15
7
 
Đánh chặn
 
3
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Thử thách
 
12
70
 
Pha tấn công
 
122
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
69

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 0.33
2.33 Phạt góc 2.67
2.67 Thẻ vàng 1
3.67 Sút trúng cầu môn 4
47% Kiểm soát bóng 48%
14 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.8
1.4 Bàn thua 1.1
3.6 Phạt góc 3.6
2.2 Thẻ vàng 1.3
4 Sút trúng cầu môn 4.1
48.1% Kiểm soát bóng 48.6%
10.8 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Korona Kielce (33trận)
Chủ Khách
Gornik Zabrze (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
6
3
HT-H/FT-T
1
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
4
7
2
3
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
3
HT-B/FT-B
1
2
2
4