Kortrijk
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 1)
Club Brugge
Địa điểm: Guldensporen stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.80
0.80
-1
1.08
1.08
O
2.75
0.96
0.96
U
2.75
0.90
0.90
1
4.75
4.75
X
3.90
3.90
2
1.63
1.63
Hiệp 1
+0.25
1.05
1.05
-0.25
0.83
0.83
O
1
0.73
0.73
U
1
1.17
1.17
Diễn biến chính
Kortrijk
Phút
Club Brugge
Zinho Gano 1 - 0
Kiến tạo: Pape Habib Gueye
Kiến tạo: Pape Habib Gueye
18'
21'
1 - 1 Eduard Sobol
Sambou Sissoko
45'
52'
Ruud Vormer
Eric Ocansey
63'
64'
Daniel Alejandro Perez Cordova
Ra sân: Charles De Ketelaere
Ra sân: Charles De Ketelaere
Evgeniy Makarenko
Ra sân: Sambou Sissoko
Ra sân: Sambou Sissoko
66'
Faiz Selemanie
73'
77'
1 - 2 Hans Vanaken
Teddy Chevalier
Ra sân: Eric Ocansey
Ra sân: Eric Ocansey
78'
78'
Youssouph Mamadou Badji
Ra sân: Tahith Chong
Ra sân: Tahith Chong
79'
Eder Fabian Alvarez Balanta
Ra sân: Hans Vanaken
Ra sân: Hans Vanaken
Mohamed Badamosi
Ra sân: Pape Habib Gueye
Ra sân: Pape Habib Gueye
82'
Petar Golubovic
90'
90'
Daniel Alejandro Perez Cordova
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kortrijk
Club Brugge
3
Phạt góc
9
3
Phạt góc (Hiệp 1)
5
4
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
14
5
Sút trúng cầu môn
3
2
Sút ra ngoài
5
4
Cản sút
6
44%
Kiểm soát bóng
56%
36%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
64%
379
Số đường chuyền
460
65%
Chuyền chính xác
68%
14
Phạm lỗi
15
3
Việt vị
3
62
Đánh đầu
62
29
Đánh đầu thành công
33
0
Cứu thua
3
13
Rê bóng thành công
21
5
Đánh chặn
3
27
Ném biên
26
13
Cản phá thành công
21
13
Thử thách
8
1
Kiến tạo thành bàn
0
82
Pha tấn công
82
51
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
Kortrijk
4-4-2
4-3-3
Club Brugge
31
Ilic
2
Golubovi...
66
Radovano...
76
Derijck
4
Dewaele
51
Ocansey
23
Sart
20
Sissoko
10
Selemani...
93
Gano
17
Gueye
88
Mignolet
77
Lourenco
5
Kossouno...
44
Mechele
2
Sobol
25
Vormer
26
Rits
20
Vanaken
90
Ketelaer...
29
Dost
7
Chong
Đội hình dự bị
Kortrijk
Yani Van Den Bossche
41
Lucas Rougeaux
6
Evgeniy Makarenko
25
Adam Jakubech
1
Jovan Stojanovic
11
Gaetan Hendrickx
22
Mohamed Badamosi
19
Teddy Chevalier
9
Club Brugge
3
Eder Fabian Alvarez Balanta
27
Youssouph Mamadou Badji
30
Daniel Alejandro Perez Cordova
21
David Okereke
22
Ethan Horvath
15
Matej Mitrovic
24
Stefano Denswil
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2
1
Bàn thua
4.67
Phạt góc
3.67
1.33
Thẻ vàng
2
3
Sút trúng cầu môn
5
44.67%
Kiểm soát bóng
51.67%
11.33
Phạm lỗi
9
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
2.1
1.6
Bàn thua
0.7
4.2
Phạt góc
5.6
1.4
Thẻ vàng
1.2
3.1
Sút trúng cầu môn
6.2
42.2%
Kiểm soát bóng
52%
10.4
Phạm lỗi
9.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kortrijk (34trận)
Chủ
Khách
Club Brugge (54trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
10
15
5
HT-H/FT-T
2
0
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
2
4
3
2
HT-B/FT-H
0
0
4
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
4
1
0
1
HT-B/FT-B
5
1
0
13