Kortrijk
Đã kết thúc
1
-
4
(1 - 2)
Mechelen
Địa điểm: Guldensporen stadion
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.95
0.95
-0.25
0.93
0.93
O
3
1.07
1.07
U
3
0.79
0.79
1
3.05
3.05
X
3.50
3.50
2
2.15
2.15
Hiệp 1
+0.25
0.68
0.68
-0.25
1.25
1.25
O
1.25
1.12
1.12
U
1.25
0.77
0.77
Diễn biến chính
Kortrijk
Phút
Mechelen
Faiz Selemanie 1 - 0
10'
14'
Steven Defour
28'
1 - 1 Kerim Mrabti
35'
1 - 2 Nikola Storm
Kiến tạo: Geoffry Hairemans
Kiến tạo: Geoffry Hairemans
Teddy Chevalier
Ra sân: Pape Habib Gueye
Ra sân: Pape Habib Gueye
45'
46'
1 - 3 Nikola Storm
Michiel Jonckheere
Ra sân: Eric Ocansey
Ra sân: Eric Ocansey
59'
67'
Igor De Camargo
Ra sân: Ferdy Druijf
Ra sân: Ferdy Druijf
71'
Aster Vranckx
Ra sân: Kerim Mrabti
Ra sân: Kerim Mrabti
Michiel Jonckheere
74'
Kristof D'haene
Ra sân: Petar Golubovic
Ra sân: Petar Golubovic
80'
Ante Palaversa
Ra sân: Julien De Sart
Ra sân: Julien De Sart
80'
82'
1 - 4 Rob Schoofs
Kiến tạo: Igor De Camargo
Kiến tạo: Igor De Camargo
85'
Onur Kaya
Ra sân: Geoffry Hairemans
Ra sân: Geoffry Hairemans
85'
Maryan Shved
Ra sân: Steven Defour
Ra sân: Steven Defour
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kortrijk
Mechelen
4
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
17
3
Sút trúng cầu môn
11
6
Sút ra ngoài
3
2
Cản sút
3
44%
Kiểm soát bóng
56%
36%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
64%
394
Số đường chuyền
513
71%
Chuyền chính xác
80%
16
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
2
36
Đánh đầu
36
22
Đánh đầu thành công
14
5
Cứu thua
2
18
Rê bóng thành công
16
8
Đánh chặn
2
23
Ném biên
18
18
Cản phá thành công
16
15
Thử thách
13
0
Kiến tạo thành bàn
2
88
Pha tấn công
115
63
Tấn công nguy hiểm
81
Đội hình xuất phát
Kortrijk
4-4-2
4-2-3-1
Mechelen
31
Ilic
2
Golubovi...
66
Radovano...
76
Derijck
4
Dewaele
10
Selemani...
23
Sart
25
Makarenk...
51
Ocansey
17
Gueye
93
Gano
15
Thoelen
5
Walsh
23
Peyre
30
Vanlerbe...
3
Bijker
88
Defour
16
Schoofs
7
Haireman...
19
Mrabti
11
2
Storm
9
Druijf
Đội hình dự bị
Kortrijk
Kristof D'haene
30
Teddy Chevalier
9
Luqman Hakim
99
Michiel Jonckheere
27
Adam Jakubech
1
Ante Palaversa
8
Sambou Sissoko
20
Gaetan Hendrickx
22
Lucas Rougeaux
6
Mechelen
35
Maryan Shved
8
Onur Kaya
4
Sheldon Bateau
28
Arno Valkenaers
32
Maxime Wenssens
26
Victor Wernersson
10
Igor De Camargo
14
Siemen Voet
40
Aster Vranckx
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2.67
1
Bàn thua
2.33
4.67
Phạt góc
8.33
1.33
Thẻ vàng
2.67
3
Sút trúng cầu môn
6.67
44.67%
Kiểm soát bóng
47.67%
11.33
Phạm lỗi
12.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
2
1.6
Bàn thua
1.2
4.2
Phạt góc
5.5
1.4
Thẻ vàng
1.4
3.1
Sút trúng cầu môn
4.3
42.2%
Kiểm soát bóng
47.5%
10.4
Phạm lỗi
9.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kortrijk (34trận)
Chủ
Khách
Mechelen (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
10
4
4
HT-H/FT-T
2
0
3
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
2
4
3
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
4
1
2
3
HT-B/FT-B
5
1
2
3