Vòng 34
22:59 ngày 18/04/2021
Kortrijk
Đã kết thúc 1 - 4 (1 - 2)
Mechelen
Địa điểm: Guldensporen stadion
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.95
-0.25
0.93
O 3
1.07
U 3
0.79
1
3.05
X
3.50
2
2.15
Hiệp 1
+0.25
0.68
-0.25
1.25
O 1.25
1.12
U 1.25
0.77

Diễn biến chính

Kortrijk Kortrijk
Phút
Mechelen Mechelen
Faiz Selemanie 1 - 0 match pen
10'
14'
match yellow.png Steven Defour
28'
match pen 1 - 1 Kerim Mrabti
35'
match goal 1 - 2 Nikola Storm
Kiến tạo: Geoffry Hairemans
Teddy Chevalier
Ra sân: Pape Habib Gueye
match change
45'
46'
match goal 1 - 3 Nikola Storm
Michiel Jonckheere
Ra sân: Eric Ocansey
match change
59'
67'
match change Igor De Camargo
Ra sân: Ferdy Druijf
71'
match change Aster Vranckx
Ra sân: Kerim Mrabti
Michiel Jonckheere match yellow.png
74'
Kristof D'haene
Ra sân: Petar Golubovic
match change
80'
Ante Palaversa
Ra sân: Julien De Sart
match change
80'
82'
match goal 1 - 4 Rob Schoofs
Kiến tạo: Igor De Camargo
85'
match change Onur Kaya
Ra sân: Geoffry Hairemans
85'
match change Maryan Shved
Ra sân: Steven Defour

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kortrijk Kortrijk
Mechelen Mechelen
4
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
17
3
 
Sút trúng cầu môn
 
11
6
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
3
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
394
 
Số đường chuyền
 
513
71%
 
Chuyền chính xác
 
80%
16
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
2
36
 
Đánh đầu
 
36
22
 
Đánh đầu thành công
 
14
5
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
16
8
 
Đánh chặn
 
2
23
 
Ném biên
 
18
18
 
Cản phá thành công
 
16
15
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
88
 
Pha tấn công
 
115
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
81

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Kristof D'haene
9
Teddy Chevalier
99
Luqman Hakim
27
Michiel Jonckheere
1
Adam Jakubech
8
Ante Palaversa
20
Sambou Sissoko
22
Gaetan Hendrickx
6
Lucas Rougeaux
Kortrijk Kortrijk 4-4-2
4-2-3-1 Mechelen Mechelen
31
Ilic
2
Golubovi...
66
Radovano...
76
Derijck
4
Dewaele
10
Selemani...
23
Sart
25
Makarenk...
51
Ocansey
17
Gueye
93
Gano
15
Thoelen
5
Walsh
23
Peyre
30
Vanlerbe...
3
Bijker
88
Defour
16
Schoofs
7
Haireman...
19
Mrabti
11
2
Storm
9
Druijf

Substitutes

35
Maryan Shved
8
Onur Kaya
4
Sheldon Bateau
28
Arno Valkenaers
32
Maxime Wenssens
26
Victor Wernersson
10
Igor De Camargo
14
Siemen Voet
40
Aster Vranckx
Đội hình dự bị
Kortrijk Kortrijk
Kristof D'haene 30
Teddy Chevalier 9
Luqman Hakim 99
Michiel Jonckheere 27
Adam Jakubech 1
Ante Palaversa 8
Sambou Sissoko 20
Gaetan Hendrickx 22
Lucas Rougeaux 6
Kortrijk Mechelen
35 Maryan Shved
8 Onur Kaya
4 Sheldon Bateau
28 Arno Valkenaers
32 Maxime Wenssens
26 Victor Wernersson
10 Igor De Camargo
14 Siemen Voet
40 Aster Vranckx

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua 2.33
4.67 Phạt góc 8.33
1.33 Thẻ vàng 2.67
3 Sút trúng cầu môn 6.67
44.67% Kiểm soát bóng 47.67%
11.33 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2
1.6 Bàn thua 1.2
4.2 Phạt góc 5.5
1.4 Thẻ vàng 1.4
3.1 Sút trúng cầu môn 4.3
42.2% Kiểm soát bóng 47.5%
10.4 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kortrijk (34trận)
Chủ Khách
Mechelen (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
10
4
4
HT-H/FT-T
2
0
3
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
2
4
3
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
4
1
2
3
HT-B/FT-B
5
1
2
3