Vòng 12
23:30 ngày 23/10/2021
Kortrijk
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Oostende
Địa điểm: Guldensporen stadion
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
-0
1.11
O 2.75
0.94
U 2.75
0.94
1
2.40
X
3.25
2
2.82
Hiệp 1
+0
0.74
-0
1.16
O 1
0.73
U 1
1.20

Diễn biến chính

Kortrijk Kortrijk
Phút
Oostende Oostende
Ante Palaversa match yellow.png
22'
Kristof Dhaene match yellow.png
30'
32'
match yellow.png Anton Tanghe
Pape Habib Gueye 1 - 0 match goal
43'
60'
match yellow.png Steven Fortes
68'
match change Kenny Rocha Santos
Ra sân: Makhtar Gueye
68'
match change Marko Kvasina
Ra sân: Zech Medley
69'
match change Vincent Koziello
Ra sân: Nick Batzner
Dylan Mbayo
Ra sân: Abdelkahar Kadri
match change
81'
Mathias Fixelles
Ra sân: Marlos Moreno Duran
match change
81'
Mohamed Badamosi
Ra sân: Pape Habib Gueye
match change
87'
Lucas Rougeaux
Ra sân: Faiz Selemanie
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kortrijk Kortrijk
Oostende Oostende
5
 
Phạt góc
 
7
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
0
8
 
Sút ra ngoài
 
9
3
 
Cản sút
 
3
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
367
 
Số đường chuyền
 
426
70%
 
Chuyền chính xác
 
73%
9
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
1
48
 
Đánh đầu
 
48
28
 
Đánh đầu thành công
 
20
0
 
Cứu thua
 
4
18
 
Rê bóng thành công
 
12
11
 
Đánh chặn
 
4
18
 
Ném biên
 
31
0
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Cản phá thành công
 
12
7
 
Thử thách
 
8
119
 
Pha tấn công
 
148
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
93

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Dylan Mbayo
28
Joris Delle
6
Lucas Rougeaux
27
Michiel Jonckheere
51
Eric Ocansey
11
Mathias Fixelles
19
Mohamed Badamosi
Kortrijk Kortrijk 4-2-3-1
3-5-2 Oostende Oostende
31
Ilic
30
Dhaene
66
Radovano...
5
Sainsbur...
2
Dewaele
8
Palavers...
26
Vandendr...
10
Selemani...
18
Kadri
29
Duran
17
Gueye
28
Hubert
33
Tanghe
17
Fortes
3
Medley
27
Capon
6
Arpino
34
Batzner
23
Amade
7
Matam
68
Ambrose
9
Gueye

Substitutes

22
Jordy Schelfhout
21
Marko Kvasina
26
Vincent Koziello
36
Siebe Wylin
10
Kenny Rocha Santos
24
Evangelos Patoulidis
77
David Atanga
Đội hình dự bị
Kortrijk Kortrijk
Dylan Mbayo 7
Joris Delle 28
Lucas Rougeaux 6
Michiel Jonckheere 27
Eric Ocansey 51
Mathias Fixelles 11
Mohamed Badamosi 19
Kortrijk Oostende
22 Jordy Schelfhout
21 Marko Kvasina
26 Vincent Koziello
36 Siebe Wylin
10 Kenny Rocha Santos
24 Evangelos Patoulidis
77 David Atanga

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 3.67
3 Sút trúng cầu môn 3.67
44.67% Kiểm soát bóng 44.67%
11.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.3
1.6 Bàn thua 1.8
4.2 Phạt góc 3.6
1.4 Thẻ vàng 2.2
3.1 Sút trúng cầu môn 2.9
42.2% Kiểm soát bóng 41.5%
10.4 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kortrijk (34trận)
Chủ Khách
Oostende (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
10
2
3
HT-H/FT-T
2
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
2
HT-H/FT-H
2
4
5
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
4
1
4
1
HT-B/FT-B
5
1
5
6