Vòng 10
23:30 ngày 02/10/2022
Kortrijk
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
Royal Antwerp
Địa điểm: Guldensporen stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.00
-0.75
0.85
O 2.75
0.84
U 2.75
1.02
1
4.50
X
4.00
2
1.65
Hiệp 1
+0.25
1.05
-0.25
0.83
O 1.25
1.12
U 1.25
0.77

Diễn biến chính

Kortrijk Kortrijk
Phút
Royal Antwerp Royal Antwerp
Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus 1 - 0
Kiến tạo: Didier Lamkel Ze
match goal
21'
Didier Lamkel Ze match yellow.png
31'
Faiz Selemanie 2 - 0 match goal
42'
44'
match change Arbnor Muja
Ra sân: Koji Miyoshi
45'
match yellow.png Alhassan Yusuf
46'
match change Jurgen Ekkelenkamp
Ra sân: Radja Nainggolan
Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus match yellow.png
50'
Billal Messaoudi
Ra sân: David Henen
match change
72'
77'
match change Ritchie De Laet
Ra sân: Sam Vines
Stjepan Loncar
Ra sân: Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus
match change
77'
78'
match change Anthony Valencia
Ra sân: Alhassan Yusuf
78'
match change Bruny Nsimba
Ra sân: Jelle Bataille
Marko Ilic match yellow.png
88'
Kevin Vandendriessche match yellow.png
90'
90'
match pen 2 - 1 Vincent Janssen
Kevin Vandendriessche
Ra sân: Didier Lamkel Ze
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kortrijk Kortrijk
Royal Antwerp Royal Antwerp
0
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
4
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
21
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
8
5
 
Cản sút
 
8
14
 
Sút Phạt
 
7
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
308
 
Số đường chuyền
 
498
72%
 
Chuyền chính xác
 
83%
8
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
2
23
 
Đánh đầu
 
23
12
 
Đánh đầu thành công
 
11
4
 
Cứu thua
 
2
9
 
Rê bóng thành công
 
16
6
 
Đánh chặn
 
6
24
 
Ném biên
 
17
9
 
Cản phá thành công
 
16
8
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
76
 
Pha tấn công
 
119
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Luca Foubert
11
Amine Benchaib
17
Pape Habib Gueye
25
Nayel Mehssatou
26
Kevin Vandendriessche
7
Dylan Mbayo
33
Stjepan Loncar
9
Billal Messaoudi
99
Luqman Hakim
1
Tom Vandenberghe
Kortrijk Kortrijk 4-4-2
4-2-3-1 Royal Antwerp Royal Antwerp
31
Ilic
30
Dhaene
66
Radovano...
4
Watanabe
6
Sych
10
Selemani...
32
Tanaka
12
Keita
77
Henen
22
Ze
20
Dovillab...
1
Butez
34
Bataille
23
Alderwei...
51
Tenorio
21
Vines
16
Gerkens
8
Yusuf
14
Stengs
4
Nainggol...
19
Miyoshi
18
Janssen

Substitutes

61
Dinis Da Costa Lima Almeida
26
Ortwin De Wolf
17
Bruny Nsimba
55
Anthony Valencia
11
Arbnor Muja
2
Ritchie De Laet
24
Jurgen Ekkelenkamp
Đội hình dự bị
Kortrijk Kortrijk
Luca Foubert 19
Amine Benchaib 11
Pape Habib Gueye 17
Nayel Mehssatou 25
Kevin Vandendriessche 26
Dylan Mbayo 7
Stjepan Loncar 33
Billal Messaoudi 9
Luqman Hakim 99
Tom Vandenberghe 1
Kortrijk Royal Antwerp
61 Dinis Da Costa Lima Almeida
26 Ortwin De Wolf
17 Bruny Nsimba
55 Anthony Valencia
11 Arbnor Muja
2 Ritchie De Laet
24 Jurgen Ekkelenkamp

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.33
5.67 Phạt góc 8.33
1 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 6
42% Kiểm soát bóng 63.67%
10.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.8
1.3 Bàn thua 0.6
4.4 Phạt góc 5.9
1.6 Thẻ vàng 1.4
3 Sút trúng cầu môn 5.2
41.5% Kiểm soát bóng 61.3%
10.3 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kortrijk (32trận)
Chủ Khách
Royal Antwerp (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
10
9
7
HT-H/FT-T
2
0
3
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
2
3
3
2
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
4
1
1
2
HT-B/FT-B
5
1
0
6