Kortrijk
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Seraing United
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.08
1.08
+0.75
0.80
0.80
O
2.75
1.06
1.06
U
2.75
0.80
0.80
1
1.82
1.82
X
3.65
3.65
2
3.90
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.80
0.80
O
1
0.78
0.78
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Kortrijk
Phút
Seraing United
Timothy Derijck
28'
Teddy Chevalier 1 - 0
Kiến tạo: Lucas Rougeaux
Kiến tạo: Lucas Rougeaux
31'
Kevin Vandendriessche
44'
Lucas Rougeaux
51'
54'
Marius Mouandilmadji
Eric Ocansey
Ra sân: Marlos Moreno Duran
Ra sân: Marlos Moreno Duran
63'
Pape Habib Gueye
Ra sân: Mohamed Badamosi
Ra sân: Mohamed Badamosi
64'
66'
Gerald Kilota
Ra sân: Morgan Poaty
Ra sân: Morgan Poaty
Michiel Jonckheere
Ra sân: Teddy Chevalier
Ra sân: Teddy Chevalier
74'
76'
Ibrahima Cisse
Ra sân: Benjamin Boulenger
Ra sân: Benjamin Boulenger
80'
Theo Pierrot
Ra sân: Sami Lahssaini
Ra sân: Sami Lahssaini
86'
Yahya Nadrani
Faiz Selemanie 2 - 0
88'
Ante Palaversa
90'
Mathias Fixelles
Ra sân: Faiz Selemanie
Ra sân: Faiz Selemanie
90'
Jesaja Herrmann
Ra sân: Kevin Vandendriessche
Ra sân: Kevin Vandendriessche
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kortrijk
Seraing United
2
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
4
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
8
4
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
2
1
Cản sút
2
52%
Kiểm soát bóng
48%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
376
Số đường chuyền
348
72%
Chuyền chính xác
74%
16
Phạm lỗi
15
2
Việt vị
1
54
Đánh đầu
54
38
Đánh đầu thành công
16
4
Cứu thua
2
18
Rê bóng thành công
13
1
Đánh chặn
7
21
Ném biên
23
18
Cản phá thành công
13
8
Thử thách
6
1
Kiến tạo thành bàn
0
103
Pha tấn công
112
65
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Kortrijk
4-4-2
3-4-3
Seraing United
31
Ilic
30
Dhaene
66
Radovano...
76
Derijck
6
Rougeaux
10
Selemani...
8
Palavers...
26
Vandendr...
29
Duran
9
Chevalie...
19
Badamosi
30
Dietsch
4
Faye
20
Nadrani
24
Boulenge...
21
Mansoni
88
Maziz
15
Lahssain...
18
Poaty
36
Jallow
10
Mouandil...
12
Bernier
Đội hình dự bị
Kortrijk
Jesaja Herrmann
39
Eric Ocansey
51
Tsotne Bendianishvili
22
Nihad Mujakic
18
Maxim Deman
16
Mathias Fixelles
11
Pape Habib Gueye
17
Michiel Jonckheere
27
Seraing United
5
Rayan Djedje
37
Francesco DOnofrio
6
Theo Pierrot
22
Maxime Mignon
17
Mathieu Cachbach
44
Ibrahima Cisse
8
Gerald Kilota
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
0.67
4.67
Phạt góc
6
1.33
Thẻ vàng
2.33
3
Sút trúng cầu môn
4
44.67%
Kiểm soát bóng
47.67%
11.33
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.1
1.6
Bàn thua
1.5
4.2
Phạt góc
3.9
1.4
Thẻ vàng
2.6
3.1
Sút trúng cầu môn
2.9
42.2%
Kiểm soát bóng
41.8%
10.4
Phạm lỗi
13.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kortrijk (34trận)
Chủ
Khách
Seraing United (30trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
10
2
3
HT-H/FT-T
2
0
1
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
2
HT-H/FT-H
2
4
1
3
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
4
1
1
2
HT-B/FT-B
5
1
6
0