Kosovo
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 1)
Hy Lạp
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.92
0.92
-0.25
0.92
0.92
O
2
0.82
0.82
U
2
1.00
1.00
1
3.00
3.00
X
3.00
3.00
2
2.20
2.20
Hiệp 1
+0
1.26
1.26
-0
0.63
0.63
O
0.75
0.78
0.78
U
0.75
1.04
1.04
Diễn biến chính
Kosovo
Phút
Hy Lạp
6'
Giorgos Tzavellas
Lirim Kastrati
35'
45'
0 - 1 Anastasios Douvikas
Kiến tạo: Anastasios Bakasetas
Kiến tạo: Anastasios Bakasetas
Zymer Bytyqi
Ra sân: Lirim Kastrati
Ra sân: Lirim Kastrati
45'
Mergim Vojvoda
51'
63'
Petros Mantalos
Ra sân: Anastasios Douvikas
Ra sân: Anastasios Douvikas
Besar Halimi
68'
Florian Loshaj
Ra sân: Valon Berisha
Ra sân: Valon Berisha
78'
Betim Fazliji
Ra sân: Fidan Aliti
Ra sân: Fidan Aliti
78'
80'
Taxiarhis Fountas
Ra sân: Evangelos Pavlidis
Ra sân: Evangelos Pavlidis
Florent Muslija
Ra sân: Besar Halimi
Ra sân: Besar Halimi
84'
87'
Odisseas Vlachodimos
89'
Kyriakos Papadopoulos
Ra sân: Konstantinos Tsimikas
Ra sân: Konstantinos Tsimikas
Vedat Muriqi 1 - 1
Kiến tạo: Florent Hadergjonaj
Kiến tạo: Florent Hadergjonaj
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kosovo
Hy Lạp
Giao bóng trước
6
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
4
1
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
1
3
Cản sút
1
7
Sút Phạt
15
59%
Kiểm soát bóng
41%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
515
Số đường chuyền
370
81%
Chuyền chính xác
74%
15
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
0
39
Đánh đầu
39
16
Đánh đầu thành công
23
1
Cứu thua
0
11
Rê bóng thành công
13
9
Đánh chặn
11
36
Ném biên
20
11
Cản phá thành công
13
8
Thử thách
8
1
Kiến tạo thành bàn
1
101
Pha tấn công
108
69
Tấn công nguy hiểm
24
Đội hình xuất phát
Kosovo
4-3-3
5-3-2
Hy Lạp
12
Muric
2
Hadergjo...
3
Aliti
13
Rrahmani
15
Vojvoda
14
Berisha
20
Dresevic
8
Halimi
7
Rashica
18
Muriqi
21
Kastrati
1
Vlachodi...
15
Androuts...
22
Mavropan...
3
Tzavella...
6
Giannoul...
21
Tsimikas
11
Bakaseta...
5
Bouchala...
23
Siopis
9
Douvikas
16
Pavlidis
Đội hình dự bị
Kosovo
Florian Loshaj
17
Mirlind Kryeziu
4
Betim Fazliji
6
Astrit Seljmani
22
Florent Muslija
10
Flamur Kastrati
9
Samir Ujkani
1
Herolind Shala
5
David Domgjoni
19
Zymer Bytyqi
23
Armend Thaci
11
Hy Lạp
20
Petros Mantalos
12
Alexandros Paschalakis
4
Kyriakos Papadopoulos
8
Panagiotis Retsos
14
Taxiarhis Fountas
7
Marios Vrousai
2
Manolis Saliakas
13
Sokratis Dioudis
18
Dimitrios Limnios
17
Pantelis Hatzidiakos
19
Leonardo Koutris
10
Sotiris Alexandropoulos
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
2.33
1
Bàn thua
0.67
5
Phạt góc
5.33
4.67
Thẻ vàng
3
2
Sút trúng cầu môn
3.67
55.33%
Kiểm soát bóng
54%
13
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.8
1
Bàn thua
0.8
3.6
Phạt góc
6
3.4
Thẻ vàng
2.8
4.2
Sút trúng cầu môn
4.1
48.5%
Kiểm soát bóng
51.5%
11.4
Phạm lỗi
9.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kosovo (6trận)
Chủ
Khách
Hy Lạp (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
1
HT-H/FT-T
0
2
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
2