Krumkachy Minsk 1
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 1)
Slutsksakhar Slutsk
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.92
0.92
-0.5
0.84
0.84
O
2.5
0.90
0.90
U
2.5
0.86
0.86
1
3.65
3.65
X
3.30
3.30
2
1.84
1.84
Hiệp 1
+0.25
0.75
0.75
-0.25
1.01
1.01
O
1
0.90
0.90
U
1
0.86
0.86
Diễn biến chính
Krumkachy Minsk
Phút
Slutsksakhar Slutsk
Kirill Yermakovich
20'
31'
Ilia Rashchenya
34'
Roman Krivulkin
45'
0 - 1 Igor Bobko
Roman Plekhov
Ra sân: Nikita Rochev
Ra sân: Nikita Rochev
46'
Ruslan Lisakovich
53'
Sergey Lynko
55'
Ivan Veras
Ra sân: Kirill Yermakovich
Ra sân: Kirill Yermakovich
57'
Christian Intsoen
58'
Roman Plekhov
60'
67'
Abdoul Gafar
Ra sân: Pavel Zuevich
Ra sân: Pavel Zuevich
73'
Mikhail Sachkovskiy
Ra sân: Yuri Kozlov
Ra sân: Yuri Kozlov
Alshanik A.
Ra sân: Vitali Likhtin
Ra sân: Vitali Likhtin
74'
79'
0 - 2 Abdoul Gafar
Mikhail Kolyadko
88'
90'
Andrey Rum
Ra sân: Igor Bobko
Ra sân: Igor Bobko
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Krumkachy Minsk
Slutsksakhar Slutsk
5
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
5
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
4
Tổng cú sút
7
2
Sút trúng cầu môn
3
2
Sút ra ngoài
4
22
Sút Phạt
25
44%
Kiểm soát bóng
56%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
1
Cứu thua
2
62
Pha tấn công
69
38
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Krumkachy Minsk
Slutsksakhar Slutsk
8
Kolyadko
1
I.Sanko
98
Yatskevi...
78
Sibilev
89
Grechish...
2
Lisakovi...
3
Intsoen
18
Likhtin
30
Lynko
69
Rochev
7
Yermakov...
8
Semenov
55
Anyukevi...
12
Zuevich
18
Koanda
30
Branovet...
25
Rashchen...
24
Kozlov
59
Krivulki...
23
Bobko
77
Sasin
17
Mohammed
Đội hình dự bị
Krumkachy Minsk
Roman Plekhov
17
Ivan Vasilenok
13
Dmitri Zhdanok
54
R.Babaev
19
Sergey Koseka
33
Alshanik A.
15
Ivan Veras
9
Slutsksakhar Slutsk
74
Mikhail Sachkovskiy
1
Ilya Mamay
15
Andrey Rum
7
Artem Ponikarov
9
Artem Serdyuk
78
Abdoul Gafar
11
Vladislav Sychev
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0
Bàn thắng
0.33
1.33
Bàn thua
2
3.33
Thẻ vàng
2.33
0.67
Phạt góc
4.33
2
Sút trúng cầu môn
3.67
27%
Kiểm soát bóng
50.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1
1.1
Bàn thua
1.6
2.4
Thẻ vàng
1.3
3.8
Phạt góc
4.1
2.4
Sút trúng cầu môn
3.9
37.4%
Kiểm soát bóng
46.2%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Krumkachy Minsk (0trận)
Chủ
Khách
Slutsksakhar Slutsk (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
2
HT-H/FT-T
0
0
2
5
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
2
0