Krylya Sovetov
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Lokomotiv Moscow
Địa điểm: Samara Arena
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.02
1.02
+0.5
0.88
0.88
O
2.75
1.02
1.02
U
2.75
0.86
0.86
1
1.92
1.92
X
3.50
3.50
2
3.65
3.65
Hiệp 1
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.85
0.85
O
1
0.73
0.73
U
1
1.17
1.17
Diễn biến chính
Krylya Sovetov
Phút
Lokomotiv Moscow
51'
0 - 1 Rifat Zhemaletdinov
Kiến tạo: Nayair Tiknizyan
Kiến tạo: Nayair Tiknizyan
56'
Dmitriy Barinov
66'
Anton Miranchuk
Ra sân: Dmitri Rybchinskiy
Ra sân: Dmitri Rybchinskiy
Dmitri Tsypchenko
Ra sân: Maksim Vityugov
Ra sân: Maksim Vityugov
67'
70'
Guilherme Alvin Marinato
75'
Maksim Petrov
Ra sân: Rifat Zhemaletdinov
Ra sân: Rifat Zhemaletdinov
75'
Konstantin Maradishvili
Ra sân: Gyrano Kerk
Ra sân: Gyrano Kerk
Sergey Pinyaev
Ra sân: Glenn Bijl
Ra sân: Glenn Bijl
82'
85'
Maksim Nenakhov
Ra sân: Dmitry Zhivoglyadov
Ra sân: Dmitry Zhivoglyadov
90'
Anton Miranchuk
90'
Jan Kuchta
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Krylya Sovetov
Lokomotiv Moscow
6
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
4
17
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
5
11
Sút ra ngoài
2
3
Cản sút
2
14
Sút Phạt
13
52%
Kiểm soát bóng
48%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
433
Số đường chuyền
401
8
Phạm lỗi
12
4
Việt vị
2
6
Đánh đầu thành công
15
4
Cứu thua
3
29
Rê bóng thành công
16
8
Đánh chặn
13
2
Dội cột/xà
1
29
Cản phá thành công
16
7
Thử thách
13
0
Kiến tạo thành bàn
1
Đội hình xuất phát
Krylya Sovetov
4-5-1
4-5-1
Lokomotiv Moscow
81
Ovsyanni...
5
Gorshkov
4
Soldaten...
95
Gaponov
23
Bijl
17
Zinkovsk...
14
Kovalenk...
10
Sarveli
8
Vityugov
11
Ezhov
15
Glushenk...
1
Marinato
2
Zhivogly...
18
Mampassi
69
Kulikov
71
Tiknizya...
7
Kerk
8
Beka
17
Zhemalet...
6
Barinov
94
Rybchins...
9
Kuchta
Đội hình dự bị
Krylya Sovetov
Yan Gudkov
66
Ivan Lomaev
1
Evgeni Frolov
39
Sergey Pinyaev
9
Dmitri Motovichev
93
Vladislav Teplyakov
72
Danila Smirnov
52
Dmitri Tsypchenko
19
Danil Lipovoy
13
Denis Yakuba
6
Sergey Bozhin
47
Lokomotiv Moscow
11
Anton Miranchuk
24
Maksim Nenakhov
75
Sergey Babkin
4
Stanislav Magkeev
93
Artem Karpukas
5
Konstantin Maradishvili
73
Maksim Petrov
53
Daniil Khudyakov
31
Maciej Rybus
60
Andrey Savin
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
2
1
Bàn thua
1.33
2.67
Phạt góc
7.67
2.67
Thẻ vàng
2.33
3.67
Sút trúng cầu môn
5.67
50.33%
Kiểm soát bóng
61.33%
7.67
Phạm lỗi
10
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.3
1.6
Bàn thua
1.3
2.8
Phạt góc
5.3
1.5
Thẻ vàng
3.3
2.5
Sút trúng cầu môn
4.4
28.8%
Kiểm soát bóng
43.9%
4.7
Phạm lỗi
7.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Krylya Sovetov (30trận)
Chủ
Khách
Lokomotiv Moscow (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
6
4
5
HT-H/FT-T
1
3
4
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
3
0
HT-H/FT-H
2
1
4
5
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
1
3
HT-B/FT-B
2
2
0
1