Vòng 30
21:00 ngày 21/05/2022
Krylya Sovetov
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Lokomotiv Moscow
Địa điểm: Samara Arena
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.02
+0.5
0.88
O 2.75
1.02
U 2.75
0.86
1
1.92
X
3.50
2
3.65
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.85
O 1
0.73
U 1
1.17

Diễn biến chính

Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Phút
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
51'
match goal 0 - 1 Rifat Zhemaletdinov
Kiến tạo: Nayair Tiknizyan
56'
match yellow.png Dmitriy Barinov
66'
match change Anton Miranchuk
Ra sân: Dmitri Rybchinskiy
Dmitri Tsypchenko
Ra sân: Maksim Vityugov
match change
67'
70'
match yellow.png Guilherme Alvin Marinato
75'
match change Maksim Petrov
Ra sân: Rifat Zhemaletdinov
75'
match change Konstantin Maradishvili
Ra sân: Gyrano Kerk
Sergey Pinyaev
Ra sân: Glenn Bijl
match change
82'
85'
match change Maksim Nenakhov
Ra sân: Dmitry Zhivoglyadov
90'
match yellow.png Anton Miranchuk
90'
match yellow.png Jan Kuchta

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
6
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
4
17
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
11
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
13
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
433
 
Số đường chuyền
 
401
8
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Việt vị
 
2
6
 
Đánh đầu thành công
 
15
4
 
Cứu thua
 
3
29
 
Rê bóng thành công
 
16
8
 
Đánh chặn
 
13
2
 
Dội cột/xà
 
1
29
 
Cản phá thành công
 
16
7
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1

Đội hình xuất phát

Substitutes

66
Yan Gudkov
1
Ivan Lomaev
39
Evgeni Frolov
9
Sergey Pinyaev
93
Dmitri Motovichev
72
Vladislav Teplyakov
52
Danila Smirnov
19
Dmitri Tsypchenko
13
Danil Lipovoy
6
Denis Yakuba
47
Sergey Bozhin
Krylya Sovetov Krylya Sovetov 4-5-1
4-5-1 Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
81
Ovsyanni...
5
Gorshkov
4
Soldaten...
95
Gaponov
23
Bijl
17
Zinkovsk...
14
Kovalenk...
10
Sarveli
8
Vityugov
11
Ezhov
15
Glushenk...
1
Marinato
2
Zhivogly...
18
Mampassi
69
Kulikov
71
Tiknizya...
7
Kerk
8
Beka
17
Zhemalet...
6
Barinov
94
Rybchins...
9
Kuchta

Substitutes

11
Anton Miranchuk
24
Maksim Nenakhov
75
Sergey Babkin
4
Stanislav Magkeev
93
Artem Karpukas
5
Konstantin Maradishvili
73
Maksim Petrov
53
Daniil Khudyakov
31
Maciej Rybus
60
Andrey Savin
Đội hình dự bị
Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Yan Gudkov 66
Ivan Lomaev 1
Evgeni Frolov 39
Sergey Pinyaev 9
Dmitri Motovichev 93
Vladislav Teplyakov 72
Danila Smirnov 52
Dmitri Tsypchenko 19
Danil Lipovoy 13
Denis Yakuba 6
Sergey Bozhin 47
Krylya Sovetov Lokomotiv Moscow
11 Anton Miranchuk
24 Maksim Nenakhov
75 Sergey Babkin
4 Stanislav Magkeev
93 Artem Karpukas
5 Konstantin Maradishvili
73 Maksim Petrov
53 Daniil Khudyakov
31 Maciej Rybus
60 Andrey Savin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1.33
2.67 Phạt góc 7.67
2.67 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 5.67
50.33% Kiểm soát bóng 61.33%
7.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.3
1.6 Bàn thua 1.3
2.8 Phạt góc 5.3
1.5 Thẻ vàng 3.3
2.5 Sút trúng cầu môn 4.4
28.8% Kiểm soát bóng 43.9%
4.7 Phạm lỗi 7.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Krylya Sovetov (30trận)
Chủ Khách
Lokomotiv Moscow (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
6
4
5
HT-H/FT-T
1
3
4
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
3
0
HT-H/FT-H
2
1
4
5
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
1
3
HT-B/FT-B
2
2
0
1