KTP Kotka
Đã kết thúc
2
-
4
(0 - 3)
FC Haka
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.93
0.93
-1.25
0.95
0.95
O
2.75
0.94
0.94
U
2.75
0.92
0.92
1
7.00
7.00
X
4.60
4.60
2
1.39
1.39
Hiệp 1
+0.5
0.93
0.93
-0.5
0.95
0.95
O
1
0.71
0.71
U
1
1.20
1.20
Diễn biến chính
KTP Kotka
Phút
FC Haka
36'
0 - 1 Aleksandar Vucenovic
Kiến tạo: Janne Pekka Laine
Kiến tạo: Janne Pekka Laine
37'
Niklas Friberg
Matias Lindfors
39'
41'
0 - 2 Salomo Ojala
Kiến tạo: Logan Rogerson
Kiến tạo: Logan Rogerson
45'
0 - 3 Oiva Laaksonen
Thomas Agyiri
Ra sân: Matias Lindfors
Ra sân: Matias Lindfors
46'
Antti Makijarvi 1 - 3
56'
Asier Arranz Martin
Ra sân: Niklas Leinonen
Ra sân: Niklas Leinonen
59'
63'
Jacob Bushue
Ra sân: Ntonainto Atska
Ra sân: Ntonainto Atska
64'
Maximus Mikael Tainio
Ra sân: Janne Pekka Laine
Ra sân: Janne Pekka Laine
Ian Garrett 2 - 3
68'
Juan Esnaider
Ra sân: Matias Tamminen
Ra sân: Matias Tamminen
69'
70'
Seth Saarinen
71'
Tino Purme
Ra sân: Aleksandar Vucenovic
Ra sân: Aleksandar Vucenovic
78'
Andrija Bosnjak
Ra sân: Salomo Ojala
Ra sân: Salomo Ojala
79'
Jami Kyostila
Ra sân: Oiva Laaksonen
Ra sân: Oiva Laaksonen
Michael Olusoji Ogungbaro
85'
86'
2 - 4 Luiyi de Lucas
Anttoni Huttunen
Ra sân: Antti Makijarvi
Ra sân: Antti Makijarvi
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
KTP Kotka
FC Haka
6
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
2
7
Tổng cú sút
8
5
Sút trúng cầu môn
4
2
Sút ra ngoài
4
10
Sút Phạt
9
47%
Kiểm soát bóng
53%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
9
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
1
2
Cứu thua
3
91
Pha tấn công
84
58
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
KTP Kotka
5-4-1
4-3-3
FC Haka
25
Piiraine...
27
Finnas
15
Garrett
5
Ogungbar...
4
Voutilai...
26
Paavola
24
Leinonen
32
Ramading...
10
Makijarv...
23
Lindfors
21
Tamminen
1
Hilander
18
Saarinen
3
Friberg
5
Lucas
20
Malundam...
17
Laine
28
Atska
23
Ojala
16
Laaksone...
8
Vucenovi...
29
Rogerson
Đội hình dự bị
KTP Kotka
Alain Richard Ebwelle
17
Tiquinho
14
Anttoni Huttunen
16
Anton Lepola
1
Asier Arranz Martin
8
Juan Esnaider
9
Thomas Agyiri
18
FC Haka
9
Andrija Bosnjak
12
Aatu Hakala
15
Tino Purme
77
Ishmael Yartey
19
Maximus Mikael Tainio
6
Jacob Bushue
2
Jami Kyostila
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
0.67
7.67
Phạt góc
1.67
4.33
Thẻ vàng
1.67
6
Sút trúng cầu môn
4.67
64.67%
Kiểm soát bóng
47.67%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.3
1.3
Bàn thua
1.2
7.4
Phạt góc
2.8
2.8
Thẻ vàng
2.1
5.7
Sút trúng cầu môn
4.4
57.1%
Kiểm soát bóng
48.9%
1.6
Phạm lỗi
3.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
KTP Kotka (15trận)
Chủ
Khách
FC Haka (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
3
HT-H/FT-T
2
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
3
0
2
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
1
2
2
2