KTP Kotka
Đã kết thúc
2
-
0
(0 - 0)
Honka Espoo
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.90
0.90
-1
0.98
0.98
O
2.5
0.92
0.92
U
2.5
0.94
0.94
1
5.00
5.00
X
3.90
3.90
2
1.60
1.60
Hiệp 1
+0.5
0.68
0.68
-0.5
1.28
1.28
O
1
0.86
0.86
U
1
1.04
1.04
Diễn biến chính
KTP Kotka
Phút
Honka Espoo
Michael Olusoji Ogungbaro
2'
10'
Tapio Heikkila
Asier Arranz Martin
16'
49'
Izunna Arnest Uzochukwu
Anton Eerol
Ra sân: Niklas Leinonen
Ra sân: Niklas Leinonen
62'
Thomas Agyiri 1 - 0
Kiến tạo: Rico Finnas
Kiến tạo: Rico Finnas
63'
68'
Pauli Katajamaki
Ra sân: Luis Henrique
Ra sân: Luis Henrique
68'
Demba Savage
Ra sân: Izunna Arnest Uzochukwu
Ra sân: Izunna Arnest Uzochukwu
71'
Edmund Arko Mensah
Juan Esnaider 2 - 0
75'
78'
Darren Smith
Ra sân: Nasiru Banahene
Ra sân: Nasiru Banahene
Ian Garrett
Ra sân: Paavo Voutilainen
Ra sân: Paavo Voutilainen
82'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
KTP Kotka
Honka Espoo
3
Phạt góc
11
2
Phạt góc (Hiệp 1)
5
2
Thẻ vàng
3
3
Tổng cú sút
2
2
Sút trúng cầu môn
0
1
Sút ra ngoài
2
6
Sút Phạt
17
38%
Kiểm soát bóng
62%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
13
Phạm lỗi
4
1
Việt vị
0
2
Cứu thua
5
46
Pha tấn công
61
29
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
KTP Kotka
Honka Espoo
5
Ogungbar...
18
Agyiri
27
Finnas
8
Martin
24
Leinonen
26
Paavola
9
Esnaider
1
Lepola
4
Voutilai...
32
Ramading...
88
Sissoko
3
Heikkila
26
Hatakka
88
Koskinen
13
Murray
31
Mensah
10
Kaufmann
4
Uzochukw...
32
Henrique
5
Aalto
6
Voutilai...
24
Banahene
Đội hình dự bị
KTP Kotka
Anttoni Huttunen
16
Tiquinho
14
Alain Richard Ebwelle
17
Ian Garrett
15
Pyry Piirainen
25
Matias Lindfors
23
Anton Eerol
19
Honka Espoo
16
Konsta Rasimus
21
Ville Koski
11
Darren Smith
86
Pauli Katajamaki
33
Duarte Cartaxo Tammilehto
8
Demba Savage
70
Roope Paunio
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
1
7.67
Phạt góc
4.67
3.67
Thẻ vàng
3
6.67
Sút trúng cầu môn
2.33
60.33%
Kiểm soát bóng
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.1
Bàn thắng
1.3
1.2
Bàn thua
0.9
7.2
Phạt góc
4.5
2.9
Thẻ vàng
2
6.2
Sút trúng cầu môn
3.1
57.3%
Kiểm soát bóng
25%
1.1
Phạm lỗi
4.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
KTP Kotka (16trận)
Chủ
Khách
Honka Espoo (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
2
HT-H/FT-T
2
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
3
1
0
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
1
2
0
0