Kunshan FC
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Meizhou Hakka 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.94
0.94
-0.5
0.90
0.90
O
2.75
0.74
0.74
U
2.75
1.08
1.08
1
3.35
3.35
X
3.60
3.60
2
1.83
1.83
Hiệp 1
+0.25
0.87
0.87
-0.25
0.97
0.97
O
1.25
1.08
1.08
U
1.25
0.74
0.74
Diễn biến chính
Kunshan FC
Phút
Meizhou Hakka
Roberto Siucho Neira
Ra sân: Zhang Tian Han
Ra sân: Zhang Tian Han
20'
25'
Cui Wei
26'
Cai HaoChang
Ra sân: Cui Wei
Ra sân: Cui Wei
29'
Liang Nuo Heng
32'
Liang Huo
46'
Li Zhilang
Ra sân: Shi Liang
Ra sân: Shi Liang
Zhang wei
Ra sân: Liu Zefeng
Ra sân: Liu Zefeng
46'
46'
Chen Guokang
Ra sân: Liang Huo
Ra sân: Liang Huo
61'
Yang Yilin
Ra sân: Guo yI
Ra sân: Guo yI
Cui Peng 1 - 0
63'
69'
Liang Xueming
ahap Aniwar
Ra sân: Roberto Siucho Neira
Ra sân: Roberto Siucho Neira
76'
Tunde Adeniji
Ra sân: Hildeberto Jose Morgado Pereira
Ra sân: Hildeberto Jose Morgado Pereira
76'
76'
Shi Hongjun
Ra sân: Li Junfeng
Ra sân: Li Junfeng
Zhang wei
78'
Wang Xijie
Ra sân: Ruan Yang
Ra sân: Ruan Yang
87'
90'
Li Zhilang
90'
Lonsana Doumbouya
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kunshan FC
Meizhou Hakka
5
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
1
9
Tổng cú sút
4
4
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
2
57%
Kiểm soát bóng
43%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
82
Pha tấn công
78
69
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Kunshan FC
Meizhou Hakka
28
Pires
5
Peng
13
Peng
10
Yang
3
HaiQing
31
Pereira
35
Chunjie
27
Dongxu
26
Liu
14
Zefeng
29
Han
13
Liang
22
Yu
3
Junfeng
8
Xueming
23
Wei
24
Wenji
18
Huo
5
Heng
10
Doumbouy...
17
Yang
7
yI
Đội hình dự bị
Kunshan FC
Zhaoling Sun
15
Tunde Adeniji
25
Liu Ruicheng
23
Anbang Xu
32
Gu Wenxiang
11
Wu Yufan
8
Wang Xijie
2
Chen Kang
12
Zhang wei
17
ahap Aniwar
21
Wang Jiajie
18
Roberto Siucho Neira
7
Meizhou Hakka
28
Yang Yilin
37
Chen Guokang
6
Shi Hongjun
20
Miao Ming
43
Cai HaoChang
1
Xinyu Li
16
Liu Xiao Long
45
Li Yang
32
Zhou Bingxu
27
Li Zhilang
15
Yang Bin
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0
Bàn thua
0.33
4
Phạt góc
3.33
1.33
Thẻ vàng
2
2.33
Sút trúng cầu môn
1.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
0.5
0.7
Bàn thua
1.5
4.6
Phạt góc
4.3
1.2
Thẻ vàng
1.8
3.2
Sút trúng cầu môn
2.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kunshan FC (0trận)
Chủ
Khách
Meizhou Hakka (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0