Vòng 22
22:30 ngày 26/09/2021
KuPs
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
HIFK
Địa điểm: Savon Sanomat Areena
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.00
+1.25
0.92
O 2.5
0.94
U 2.5
0.96
1
1.41
X
4.50
2
6.70
Hiệp 1
-0.5
0.98
+0.5
0.92
O 1
0.94
U 1
0.96

Diễn biến chính

KuPs KuPs
Phút
HIFK HIFK
Daniel Carrillo
Ra sân: Henry Uzochokwu Unuorah
match change
37'
Urho Nissila match yellow.png
39'
Aniekpeno Udo
Ra sân: Arttu Heinonen
match change
59'
66'
match change Macario Hing-Glover
Ra sân: Juanan Entrena
Tommi Jyry
Ra sân: Tim Vayrynen
match change
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

KuPs KuPs
HIFK HIFK
5
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
0
5
 
Tổng cú sút
 
6
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
4
8
 
Sút Phạt
 
18
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
15
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
3
41
 
Pha tấn công
 
32
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Tommi Jyry
32
Felipe Aspegren
31
Miika Toyras
4
MacDonald Ngwa Niba
23
Daniel Carrillo
17
Iiro Jarvinen
13
Aniekpeno Udo
KuPs KuPs
HIFK HIFK
10
Sebban
14
Popovitc...
9
Vayrynen
15
Unuorah
21
Kreidl
25
Nissila
33
Hamalain...
29
Haarala
2
Ricardo
20
Heinonen
22
Toivomak...
3
Mattila
9
Entrena
10
Yaghoubi
2
Kamara
20
Ahadi
23
Hernande...
35
Ward
22
Hradecky
6
Dunwoody
17
Backman
31
Isaksson

Substitutes

11
Aatu Kujanpaa
8
Jukka Halme
15
Jean Mabinda
88
Macario Hing-Glover
1
Markus Uusitalo
Đội hình dự bị
KuPs KuPs
Tommi Jyry 16
Felipe Aspegren 32
Miika Toyras 31
MacDonald Ngwa Niba 4
Daniel Carrillo 23
Iiro Jarvinen 17
Aniekpeno Udo 13
KuPs HIFK
11 Aatu Kujanpaa
8 Jukka Halme
15 Jean Mabinda
88 Macario Hing-Glover
1 Markus Uusitalo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua 2
7.33 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1.67
6 Sút trúng cầu môn 5.67
22% Kiểm soát bóng 54.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.8 Bàn thắng 1.2
1.2 Bàn thua 1.9
6.4 Phạt góc 3.4
1.4 Thẻ vàng 3.2
6.9 Sút trúng cầu môn 4
42.4% Kiểm soát bóng 48.7%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

KuPs (11trận)
Chủ Khách
HIFK (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
2
0
0