KuPs
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
HJK Helsinki
Địa điểm: Savon Sanomat Areena
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.83
0.83
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
2.91
2.91
X
3.15
3.15
2
2.39
2.39
Hiệp 1
+0
1.08
1.08
-0
0.82
0.82
O
1
0.95
0.95
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
KuPs
Phút
HJK Helsinki
16'
Daniel OShaughnessy
Anton Popovitch
29'
46'
Riku Riski
Ra sân: Atomu Tanaka
Ra sân: Atomu Tanaka
48'
Bubacar Djalo
50'
Matti Peltola
Ra sân: Bubacar Djalo
Ra sân: Bubacar Djalo
57'
Miro Tenho
65'
Luis Carlos Murillo
Ra sân: Dylan Murnane
Ra sân: Dylan Murnane
Jordan Sebban
Ra sân: Axel Vidjeskog
Ra sân: Axel Vidjeskog
66'
Usman Sale
Ra sân: Urho Nissila
Ra sân: Urho Nissila
70'
79'
Luis Henrique
Ra sân: Filip Valencic
Ra sân: Filip Valencic
79'
Casper Terho
Ra sân: David Browne
Ra sân: David Browne
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
KuPs
HJK Helsinki
3
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
3
5
Tổng cú sút
3
3
Sút trúng cầu môn
1
2
Sút ra ngoài
2
11
Sút Phạt
16
58%
Kiểm soát bóng
42%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
14
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
0
2
Cứu thua
2
168
Pha tấn công
115
93
Tấn công nguy hiểm
61
Đội hình xuất phát
KuPs
HJK Helsinki
22
Toivomak...
26
Vidjesko...
29
Haarala
14
Popovitc...
3
Tomas
25
Nissila
19
Adjei-Bo...
15
Unuorah
33
Hamalain...
23
Carrillo
1
Virtanen
8
Djalo
3
Saksela
11
Riski
27
Valencic
31
Keto
5
OShaughn...
37
Tanaka
18
Murnane
10
Lingman
15
Tenho
24
Browne
Đội hình dự bị
KuPs
Jordan Sebban
10
MacDonald Ngwa Niba
4
Aniekpeno Udo
13
Usman Sale
7
Johannes Kreidl
21
Iiro Jarvinen
17
Tommi Jyry
16
HJK Helsinki
13
Luis Carlos Murillo
7
Luis Henrique
9
Riku Riski
19
Casper Terho
14
Sebastian Dahlstrom
12
Jakob Tannander
47
Matti Peltola
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
3
1.33
Bàn thua
1.33
6.33
Phạt góc
6
1.67
Thẻ vàng
2.33
5
Sút trúng cầu môn
5.67
50%
Kiểm soát bóng
50%
12.33
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.5
Bàn thắng
2.3
1.1
Bàn thua
1.6
6
Phạt góc
5.6
1.7
Thẻ vàng
1.7
6
Sút trúng cầu môn
5.3
43.5%
Kiểm soát bóng
40.3%
3.7
Phạm lỗi
5.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
KuPs (15trận)
Chủ
Khách
HJK Helsinki (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
2
4
2
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
1
2
1
0