Vòng 20
20:00 ngày 18/10/2020
KuPs
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Honka Espoo
Địa điểm: Savon Sanomat Areena
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.06
+0.75
0.82
O 2.75
1.16
U 2.75
0.74
1
2.00
X
3.40
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 1
0.98
U 1
0.90

Diễn biến chính

KuPs KuPs
Phút
Honka Espoo Honka Espoo
Ville Saxman match yellow.png
35'
38'
match goal 0 - 1 Lucas Paz Kaufmann
Petteri Pennanen match yellow.png
46'
Aniekpeno Udoh
Ra sân: Bismark Adjei-Boateng
match change
58'
Igors Tarasovs
Ra sân: Juho Pirttijoki
match change
65'
Luc Landry Tabi Manga
Ra sân: Saku Savolainen
match change
72'
76'
match change Christos Modestou
Ra sân: Lucas Paz Kaufmann
82'
match goal 0 - 2 Demba Savage
90'
match change Edmund Arko Mensah
Ra sân: Jonas Levanen
90'
match change Juan Diego Alegria Arango
Ra sân: Macoumba Kandji

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

KuPs KuPs
Honka Espoo Honka Espoo
7
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
5
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
2
10
 
Sút Phạt
 
20
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
15
 
Phạm lỗi
 
8
4
 
Việt vị
 
2
5
 
Cứu thua
 
6
143
 
Pha tấn công
 
138
92
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Jiri Nissinen
13
Aniekpeno Udoh
34
Igors Tarasovs
31
Hemmo Riihimaki
22
Arttu Heinonen
17
Luc Landry Tabi Manga
10
Ats Purje
KuPs KuPs
Honka Espoo Honka Espoo
4
Tomas
1
Virtanen
6
Savolain...
7
Sale
9
Rangel
29
Pikk
18
Pirttijo...
20
Saxman
25
Nissila
8
Pennanen
19
Adjei-Bo...
8
Hervas
10
Kaufmann
14
Gonzalez
7
Levanen
5
Aalto
80
Savage
33
Tammileh...
13
Murray
99
Kandji
3
Heikkila
16
Rasimus

Substitutes

17
Christos Modestou
6
Jerry Voutilainen
31
Edmund Arko Mensah
1
Markus Uusitalo
81
Roope Pyyskanen
26
Dani Hatakka
19
Juan Diego Alegria Arango
Đội hình dự bị
KuPs KuPs
Jiri Nissinen 28
Aniekpeno Udoh 13
Igors Tarasovs 34
Hemmo Riihimaki 31
Arttu Heinonen 22
Luc Landry Tabi Manga 17
Ats Purje 10
KuPs Honka Espoo
17 Christos Modestou
6 Jerry Voutilainen
31 Edmund Arko Mensah
1 Markus Uusitalo
81 Roope Pyyskanen
26 Dani Hatakka
19 Juan Diego Alegria Arango

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 2
50% Kiểm soát bóng
12.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 1.3
1.1 Bàn thua 0.9
6 Phạt góc 4.4
1.7 Thẻ vàng 1.7
6 Sút trúng cầu môn 3
43.5% Kiểm soát bóng 25%
3.7 Phạm lỗi 4.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

KuPs (15trận)
Chủ Khách
Honka Espoo (5trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
0
2
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
2
0
0