KuPs
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
IFK Mariehamn
Địa điểm: Savon Sanomat Areena
Thời tiết: Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.83
0.83
+1.25
1.05
1.05
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.93
0.93
1
1.41
1.41
X
4.65
4.65
2
6.40
6.40
Hiệp 1
-0.5
0.93
0.93
+0.5
0.88
0.88
O
1.25
1.08
1.08
U
1.25
0.73
0.73
Diễn biến chính
KuPs
Phút
IFK Mariehamn
20'
Yanga Baliso
Musah Nuhu
45'
Joona Veteli
Ra sân: Axel Vidjeskog
Ra sân: Axel Vidjeskog
46'
Henry Uzochokwu Unuorah
Ra sân: Musah Nuhu
Ra sân: Musah Nuhu
61'
Santeri Haarala
Ra sân: Filip Valencic
Ra sân: Filip Valencic
61'
63'
Eero Tamminen
Ra sân: Muhamed Tehe Olawale
Ra sân: Muhamed Tehe Olawale
69'
Joakim Latonen
Ra sân: Robin Sid
Ra sân: Robin Sid
Tim Vayrynen 1 - 0
71'
73'
Jean-Cristophe Coubronne
75'
Timi Tapio Lahti
80'
Mikko Sumusalo
Ra sân: Jean-Cristophe Coubronne
Ra sân: Jean-Cristophe Coubronne
80'
Baba Mensah
Ra sân: Patrik Raitanen
Ra sân: Patrik Raitanen
Henry Uzochokwu Unuorah
88'
Sebastian Dahlstrom
Ra sân: Janis Ikaunieks
Ra sân: Janis Ikaunieks
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
KuPs
IFK Mariehamn
9
Phạt góc
4
7
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
3
13
Tổng cú sút
10
5
Sút trúng cầu môn
4
8
Sút ra ngoài
6
15
Sút Phạt
13
62%
Kiểm soát bóng
38%
70%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
30%
12
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
2
4
Cứu thua
4
97
Pha tấn công
71
90
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
KuPs
3-4-3
4-3-3
IFK Mariehamn
21
Kreidl
4
Nuhu
2
Ricardo
22
Toivomak...
23
Carrillo
26
Vidjesko...
14
Popovitc...
13
Oksanen
10
Ikauniek...
9
Vayrynen
30
Valencic
1
Fillion
28
Nissinen
2
Lahti
29
Raitanen
13
Coubronn...
17
Sid
8
Ngamba
16
Baliso
18
Olawale
19
Owoeri
9
Silva
Đội hình dự bị
KuPs
Otso Virtanen
1
Santeri Haarala
29
Sebastian Dahlstrom
8
Henry Uzochokwu Unuorah
15
Joona Veteli
7
Taneli Hamalainen
33
Iiro Jarvinen
17
IFK Mariehamn
3
Baba Mensah
7
Riku Sjoroos
23
Mikko Sumusalo
81
Elmo Henriksson
20
Eero Tamminen
14
Joakim Latonen
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
2.67
1.33
Bàn thua
1.33
6.33
Phạt góc
3.67
1.67
Thẻ vàng
2
5
Sút trúng cầu môn
4
50%
Kiểm soát bóng
33.33%
12.33
Phạm lỗi
8.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.5
Bàn thắng
1.8
1.1
Bàn thua
1
6
Phạt góc
3.9
1.7
Thẻ vàng
2
6
Sút trúng cầu môn
3.5
43.5%
Kiểm soát bóng
35.6%
3.7
Phạm lỗi
5.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
KuPs (15trận)
Chủ
Khách
IFK Mariehamn (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
2
2
1
HT-H/FT-T
1
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
1
3
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
2
2
1