Vòng 10
13:00 ngày 29/04/2022
Kyoto Sanga
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Avispa Fukuoka
Địa điểm: Sanga Stadium by Kyocera
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
-0
0.85
O 2
0.93
U 2
0.95
1
2.81
X
3.00
2
2.56
Hiệp 1
+0
1.02
-0
0.88
O 0.75
0.90
U 0.75
1.00

Diễn biến chính

Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Phút
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
12'
match goal 0 - 1 Yuya Yamagishi
Kiến tạo: Jordy Croux
Kazuma Nagai Goal cancelled match var
41'
Fuki Yamada
Ra sân: Origbaajo Ismaila
match change
46'
Hisashi Appiah Tawiah
Ra sân: Rikito Inoue
match change
46'
Daiki Kaneko match yellow.png
52'
61'
match yellow.png Takaaki Shichi
63'
match change Tatsuya Tanaka
Ra sân: Jordy Croux
Ryogo Yamasaki
Ra sân: Temma Matsuda
match change
64'
71'
match change Takeshi Kanamori
Ra sân: Yuji Kitajima
Holneiker Mendes Marreiros
Ra sân: Daiki Kaneko
match change
73'
Daigo Araki
Ra sân: Kazuma Nagai
match change
73'
Hisashi Appiah Tawiah match yellow.png
74'
81'
match change Masato Yuzawa
Ra sân: Yota Maejima
81'
match change Lukian Araujo de Almeida
Ra sân: Yuya Yamagishi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
1
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
4
 
Tổng cú sút
 
7
0
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
2
19
 
Sút Phạt
 
16
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
356
 
Số đường chuyền
 
314
16
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
5
19
 
Đánh đầu thành công
 
14
1
 
Cứu thua
 
0
10
 
Rê bóng thành công
 
18
9
 
Đánh chặn
 
7
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Cản phá thành công
 
18
8
 
Thử thách
 
17
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
57
 
Pha tấn công
 
45
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Michael Woud
5
Hisashi Appiah Tawiah
6
Yuki Honda
4
Holneiker Mendes Marreiros
8
Daigo Araki
27
Fuki Yamada
11
Ryogo Yamasaki
Kyoto Sanga Kyoto Sanga 4-3-3
4-4-2 Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
21
Kamifuku...
15
Nagai
3
Asada
31
Inoue
14
Shirai
16
Takeda
19
Kaneko
10
Fukuoka
18
Matsuda
9
Utaka
39
Ismaila
31
Murakami
29
Maejima
3
Nara
33
Grolli
13
Shichi
14
Croux
40
Nakamura
6
Hiroyuki
25
Kitajima
9
Juanma
11
Yamagish...

Substitutes

41
Takumi Nagaishi
5
Daiki Miya
2
Masato Yuzawa
7
Takeshi Kanamori
19
Sotan Tanabe
39
Tatsuya Tanaka
17
Lukian Araujo de Almeida
Đội hình dự bị
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Michael Woud 32
Hisashi Appiah Tawiah 5
Yuki Honda 6
Holneiker Mendes Marreiros 4
Daigo Araki 8
Fuki Yamada 27
Ryogo Yamasaki 11
Kyoto Sanga Avispa Fukuoka
41 Takumi Nagaishi
5 Daiki Miya
2 Masato Yuzawa
7 Takeshi Kanamori
19 Sotan Tanabe
39 Tatsuya Tanaka
17 Lukian Araujo de Almeida

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
7.33 Phạt góc 5.67
0.33 Thẻ vàng 3.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
51% Kiểm soát bóng 54.33%
9.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.9
1.5 Bàn thua 1
6.8 Phạt góc 5.4
1.1 Thẻ vàng 2.2
4.6 Sút trúng cầu môn 4.5
46.8% Kiểm soát bóng 42.4%
11.5 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kyoto Sanga (11trận)
Chủ Khách
Avispa Fukuoka (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
2
3
1
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
2
0
1
HT-B/FT-B
0
0
1
0