Kyoto Sanga
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Fagiano Okayama
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.91
0.91
+0.75
0.97
0.97
O
2.25
1.01
1.01
U
2.25
0.85
0.85
1
1.72
1.72
X
3.45
3.45
2
4.80
4.80
Hiệp 1
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.92
0.92
O
0.75
0.77
0.77
U
0.75
1.14
1.14
Diễn biến chính
Kyoto Sanga
Phút
Fagiano Okayama
Maduabuchi Peter Utaka 1 - 0
38'
Takahiro Iida
51'
53'
Kiwara Miyazaki
Ra sân: Takashi Abe
Ra sân: Takashi Abe
Sota Kawasaki 2 - 0
55'
Kousuke Shirai
Ra sân: Takumi Miyayoshi
Ra sân: Takumi Miyayoshi
73'
78'
Kohei Kiyama
84'
Kaito Abe
Ra sân: Takaya Kimura
Ra sân: Takaya Kimura
84'
Paulo Roberto Gonzaga, Paulinho
Ra sân: Riyo Kawamoto
Ra sân: Riyo Kawamoto
Yuki Honda
Ra sân: Takuya Ogiwara
Ra sân: Takuya Ogiwara
84'
Hiroto Nakagawa
Ra sân: Temma Matsuda
Ra sân: Temma Matsuda
88'
Lee Chun Son Tadanari
Ra sân: Maduabuchi Peter Utaka
Ra sân: Maduabuchi Peter Utaka
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kyoto Sanga
Fagiano Okayama
7
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
15
Tổng cú sút
6
10
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
3
9
Sút Phạt
9
58%
Kiểm soát bóng
42%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
8
Phạm lỗi
6
1
Việt vị
3
3
Cứu thua
6
80
Pha tấn công
60
58
Tấn công nguy hiểm
27
Đội hình xuất phát
Kyoto Sanga
Fagiano Okayama
34
Wakahara
2
Iida
19
Asada
9
Utaka
4
Matsuda
13
Miyayosh...
17
Ogiwara
33
Misawa
24
Kawasaki
23
Buijs
16
Takeda
7
Shirai
4
Hamada
22
Abe
20
Kawamoto
6
Kiyama
16
Kawano
5
Inoue
14
Uejo
2
Hiroki
31
Umeda
27
Kimura
Đội hình dự bị
Kyoto Sanga
Yuki Honda
6
Hiroto Nakagawa
14
Keisuke Shimizu
21
Kyohei Kuroki
5
Lee Chun Son Tadanari
20
Soichiro Kozuki
32
Kousuke Shirai
41
Fagiano Okayama
24
Wakaba Shimoguchi
26
Paulo Roberto Gonzaga, Paulinho
35
Kyoya Yamada
10
Kiwara Miyazaki
33
Kaito Abe
25
Tatsuhiko Noguchi
13
Junki Kanayama
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
1.67
6.33
Phạt góc
6.67
2.67
Sút trúng cầu môn
2.33
49.33%
Kiểm soát bóng
59%
12.33
Phạm lỗi
12.67
1
Thẻ vàng
0.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.3
1.3
Bàn thua
0.8
6
Phạt góc
5.9
4.5
Sút trúng cầu môn
4.4
43.1%
Kiểm soát bóng
52.2%
13
Phạm lỗi
12.4
1.2
Thẻ vàng
0.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kyoto Sanga (9trận)
Chủ
Khách
Fagiano Okayama (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
0
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
2
0
2
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
0
2
HT-B/FT-B
0
0
1
1